Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bồ Đào Nha (Brazil)
Asleep
əˈslip
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
endormi, dormant, inactif
Ý nghĩa của Asleep bằng tiếng Bồ Đào Nha
endormi
Ví dụ:
He fell asleep during the movie.
Il s'est endormi pendant le film.
The baby is asleep in her crib.
Le bébé est endormi dans son berceau.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe someone who is in a state of sleep.
Ghi chú: Commonly used to refer to a person or animal that is sleeping. The word is derived from the verb 's'endormir' which means 'to fall asleep'.
dormant
Ví dụ:
The volcano has been asleep for decades.
Le volcan est dormant depuis des décennies.
The project has been asleep for too long.
Le projet est dormant depuis trop longtemps.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used metaphorically to describe something that is inactive or not currently in operation.
Ghi chú: This meaning is often used in scientific or technical contexts, referring to organisms or processes that are inactive but not dead.
inactif
Ví dụ:
He has been asleep in his career for years.
Il est inactif dans sa carrière depuis des années.
The committee has been asleep on important issues.
Le comité est inactif sur des questions importantes.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Describes someone or something that is not currently active or engaged.
Ghi chú: This usage conveys a sense of stagnation or lack of progress, applicable in various contexts including business and personal development.
Từ đồng nghĩa của Asleep
asleep
In a state of sleep or unconsciousness.
Ví dụ: She fell asleep during the movie.
Ghi chú:
sleeping
Resting with eyes closed and in a state of sleep.
Ví dụ: The baby is sleeping peacefully in the crib.
Ghi chú: Similar to 'asleep,' but emphasizes the ongoing action of sleeping.
slumbering
Being in a state of sleep, especially a peaceful or deep sleep.
Ví dụ: The entire house was slumbering when he arrived home late.
Ghi chú: Implies a more serene or tranquil sleep compared to just being 'asleep.'
dozing
Napping or sleeping lightly.
Ví dụ: She was dozing off in the sun on the beach.
Ghi chú: Suggests a light or intermittent sleep rather than a deep or continuous sleep.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Asleep
Fast asleep
To be in a deep or sound sleep, often falling asleep quickly or easily.
Ví dụ: After a long day at work, he was fast asleep within minutes of hitting the bed.
Ghi chú: The term 'fast asleep' emphasizes the deep or sound nature of sleep, contrasting with just being 'asleep.'
Sound asleep
To be in a deep and undisturbed sleep, not easily awakened by external stimuli.
Ví dụ: The baby was sound asleep in her crib, not even the loud noises outside could wake her.
Ghi chú: Similar to 'fast asleep,' 'sound asleep' highlights the quality of sleep, indicating a deep and uninterrupted state.
Fall asleep
To gradually transition from being awake to being asleep.
Ví dụ: She always falls asleep while watching movies on the couch.
Ghi chú: While 'asleep' refers to the state of being in sleep, 'fall asleep' specifically describes the process of transitioning into sleep.
Drift off to sleep
To gradually and gently begin to fall asleep.
Ví dụ: Listening to the soothing music helped her to drift off to sleep peacefully.
Ghi chú: This idiom emphasizes the gentle and peaceful nature of falling asleep, often with a sense of relaxation.
Dead to the world
To be in a deep and heavy sleep, completely unaware of what is happening around.
Ví dụ: After working two consecutive night shifts, he was dead to the world and didn't wake up until late in the afternoon.
Ghi chú: This phrase implies a very deep and oblivious state of sleep, where one is completely disconnected from the surroundings.
Out like a light
To fall asleep very quickly and deeply.
Ví dụ: As soon as his head hit the pillow, he was out like a light and didn't wake up until morning.
Ghi chú: The expression suggests a sudden and swift transition from being awake to being deeply asleep.
Catch some Z's
To get some sleep, especially when feeling tired or sleepy.
Ví dụ: I need to catch some Z's before the big presentation tomorrow.
Ghi chú: This informal phrase uses 'Z's' as a representation of sleep, indicating the need to rest or sleep.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Asleep
Crash out
To fall asleep quickly and often unexpectedly, usually as a result of exhaustion.
Ví dụ: After a long day at work, I just want to crash out on the couch.
Ghi chú: The slang term implies a sudden and unprepared manner of falling asleep, unlike the more gradual process of 'asleep.'
Nod off
To briefly fall asleep, especially when struggling to stay awake.
Ví dụ: I kept nodding off during the boring lecture.
Ghi chú: This term suggests a temporary and light form of sleeping, as opposed to the deeper state of being 'asleep.'
Hit the hay
To go to bed or fall asleep, often implying the intention to sleep well.
Ví dụ: I need to hit the hay early tonight to feel rested for tomorrow.
Ghi chú: This expression focuses more on the act of going to bed rather than the state of being 'asleep.'
Zonk out
To suddenly and deeply fall asleep, especially as a result of fatigue or the influence of substances.
Ví dụ: The medication made me zonk out within minutes.
Ghi chú: This term emphasizes a heavy and possibly unnatural way of falling 'asleep' compared to the usual state of sleeping.
Hit the sack
To go to bed or lie down to sleep after a tiring day.
Ví dụ: I'm exhausted; it's time to hit the sack.
Ghi chú: Similar to 'hit the hay,' this slang term focuses on the action of preparing to sleep rather than being in the state of 'asleep.'
Take a catnap
To take a short and often light sleep, typically during the day.
Ví dụ: I'll take a quick catnap before heading out for the evening.
Ghi chú: This term refers to a brief period of sleep, usually lighter than being 'asleep' for a full night.
Zone out
To disconnect mentally from the surroundings or conversations, often leading to a drowsy or semi-conscious state akin to being 'asleep.'
Ví dụ: Whenever I hear his boring stories, I just zone out.
Ghi chú: While not directly indicating sleep, 'zone out' describes a mental state of disengagement that can sometimes resemble the feeling of being 'asleep.'
Asleep - Ví dụ
I fell asleep during the movie.
Je me suis endormi pendant le film.
The baby is finally asleep.
Le bébé est enfin endormi.
She was still asleep when I left for work.
Elle était encore endormie quand je suis parti au travail.
Ngữ pháp của Asleep
Asleep - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: asleep
Chia động từ
Tính từ (Adjective): asleep
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
asleep chứa 1 âm tiết: asleep
Phiên âm ngữ âm: ə-ˈslēp
asleep , ə ˈslēp (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Asleep - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
asleep: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.