Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bồ Đào Nha (Brazil)
Attention
əˈtɛn(t)ʃ(ə)n
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
attention, avertissement, soin, intérêt, concentration
Ý nghĩa của Attention bằng tiếng Bồ Đào Nha
attention
Ví dụ:
Please pay attention to the instructions.
Veuillez prêter attention aux instructions.
She captured everyone's attention with her performance.
Elle a captivé l'attention de tout le monde avec sa performance.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both formal and informal contexts, often when referring to focus or concentration.
Ghi chú: In French, 'attention' is used in similar contexts as in English and can refer to both mental focus and the act of noticing something.
avertissement
Ví dụ:
The sign is an attention for dangers ahead.
Le panneau est un avertissement pour les dangers à venir.
He ignored the attention given by the safety officer.
Il a ignoré l'avertissement donné par l'agent de sécurité.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in formal contexts, particularly in safety or warning situations.
Ghi chú: 'Avertissement' can be used to mean a warning or notice, emphasizing the need for awareness.
soin
Ví dụ:
You need to give more attention to your health.
Vous devez accorder plus de soin à votre santé.
The garden needs attention to flourish.
Le jardin a besoin de soin pour s'épanouir.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in informal contexts when referring to care or maintenance.
Ghi chú: 'Soin' often implies a nurturing aspect, focusing on the care needed in various situations.
intérêt
Ví dụ:
The project has garnered a lot of attention from investors.
Le projet a suscité beaucoup d'intérêt chez les investisseurs.
His attention to detail impressed the judges.
Son intérêt pour les détails a impressionné les juges.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both formal and informal contexts, especially regarding interest in topics or activities.
Ghi chú: 'Intérêt' can refer to both personal interest and general curiosity about a subject.
concentration
Ví dụ:
His attention wavered during the lecture.
Sa concentration a fluctué pendant le cours.
She needs to improve her attention span.
Elle doit améliorer sa concentration.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Relevant in educational or professional settings where focus is crucial.
Ghi chú: 'Concentration' in French relates closely to cognitive focus and is often used in academic contexts.
Từ đồng nghĩa của Attention
focus
To concentrate or pay particular attention to something.
Ví dụ: Please focus on the instructions to complete the task accurately.
Ghi chú: Focus implies directing attention towards a specific point or task.
concentration
The act of focusing one's attention on a particular object or task.
Ví dụ: Her concentration was unwavering as she worked on the intricate puzzle.
Ghi chú: Concentration emphasizes the mental effort of focusing attention.
awareness
Being conscious or informed about something.
Ví dụ: Increasing awareness of environmental issues is crucial for sustainable living.
Ghi chú: Awareness suggests a broader sense of understanding beyond just paying attention.
vigilance
Alertness and watchfulness in detecting and avoiding danger or risk.
Ví dụ: Security guards need to maintain vigilance to prevent unauthorized access.
Ghi chú: Vigilance implies a state of readiness and caution in addition to attention.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Attention
pay attention
To focus or concentrate on something.
Ví dụ: Please pay attention in class so you don't miss important information.
Ghi chú: This phrase implies actively focusing on something rather than just passively receiving it.
attention to detail
Being thorough and careful in completing tasks or noticing small things.
Ví dụ: Her success as a designer is attributed to her meticulous attention to detail.
Ghi chú: This phrase emphasizes the importance of being thorough and meticulous in one's work.
draw attention
To cause someone to notice or focus on something.
Ví dụ: The bright colors of the painting draw attention to the focal point.
Ghi chú: This phrase refers to attracting notice or focus to a specific thing or aspect.
call attention to
To bring something to the notice or consideration of others.
Ví dụ: The report calls attention to the urgent need for better infrastructure.
Ghi chú: This phrase is used to highlight or point out specific issues or topics for consideration.
attract attention
To cause others to notice or become interested in something.
Ví dụ: The sudden loud noise attracted the attention of everyone in the room.
Ghi chú: This phrase refers to capturing or engaging others' interest or focus.
attention span
The length of time a person can concentrate on a task without becoming distracted.
Ví dụ: Young children often have a short attention span, so activities need to be engaging.
Ghi chú: This phrase specifically refers to the duration of focused concentration.
attention seeker
Someone who tries to attract attention to themselves, often in a disruptive or excessive manner.
Ví dụ: She always dresses in a way that makes her an attention seeker at parties.
Ghi chú: This phrase describes a person's behavior of seeking notice or recognition, sometimes in a negative way.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Attention
Eyes peeled
To be watchful or vigilant, to pay close attention to something.
Ví dụ: Keep your eyes peeled for any suspicious activity.
Ghi chú: The slang term 'eyes peeled' is more informal and visually descriptive compared to the original term 'attention.'
Heads up
To inform or warn someone about something in advance.
Ví dụ: Just a heads up, the meeting has been rescheduled to tomorrow.
Ghi chú: While 'heads up' conveys a signal to be alert or attentive, it is less formal than 'attention.'
Keep an eye out
To watch or look out for something with attentiveness.
Ví dụ: Can you keep an eye out for the delivery truck? It should be here soon.
Ghi chú: The slang term 'keep an eye out' emphasizes visual alertness and is more colloquial compared to 'attention.'
Stay on the ball
To remain attentive, focused, and alert to effectively handle tasks.
Ví dụ: You need to stay on the ball to succeed in this project.
Ghi chú: The slang term 'stay on the ball' suggests continuous vigilance and readiness, similar to 'attention' but with a more dynamic connotation.
Attention - Ví dụ
Attention, please!
Attention, s'il vous plaît !
He paid close attention to the instructions.
Il a prêté une attention particulière aux instructions.
The flashing red light is an attention signal.
Le voyant rouge clignotant est un signal d'attention.
Ngữ pháp của Attention
Attention - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: attention
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): attentions, attention
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): attention
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
attention chứa 3 âm tiết: at • ten • tion
Phiên âm ngữ âm: ə-ˈten(t)-shən
at ten tion , ə ˈten(t) shən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Attention - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
attention: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.