Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bồ Đào Nha (Brazil)
Audio
ˈɔdioʊ
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Audio, Son, Enregistrement audio, Support audio, Fichier audio
Ý nghĩa của Audio bằng tiếng Bồ Đào Nha
Audio
Ví dụ:
I listened to the audio file on my phone.
J'ai écouté le fichier audio sur mon téléphone.
The audio quality of this recording is excellent.
La qualité audio de cet enregistrement est excellente.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in technology, media, and everyday conversations about sound.
Ghi chú: The term 'audio' is used in both languages and refers to sound or the reproduction of sound.
Son
Ví dụ:
The audio is too loud.
Le son est trop fort.
Adjust the audio settings for better clarity.
Ajustez les réglages du son pour une meilleure clarté.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Commonly used in everyday conversation regarding sound levels.
Ghi chú: 'Son' is the more general term for 'sound' and can refer to any noise, not specifically recorded audio.
Enregistrement audio
Ví dụ:
I need to send you the audio recording.
Je dois t'envoyer l'enregistrement audio.
The audio recording was very informative.
L'enregistrement audio était très informatif.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in discussions about recordings, interviews, or music.
Ghi chú: 'Enregistrement audio' is used to specify that it is a recording of sound.
Support audio
Ví dụ:
This book comes with an audio support.
Ce livre est accompagné d'un support audio.
The audio support enhances the learning experience.
Le support audio améliore l'expérience d'apprentissage.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in educational contexts, often with reference to language learning materials.
Ghi chú: Refers to audio resources that complement written materials.
Fichier audio
Ví dụ:
Can you send me the audio file?
Peux-tu m'envoyer le fichier audio ?
I downloaded the audio files for the podcast.
J'ai téléchargé les fichiers audio pour le podcast.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in technology and media discussions, especially regarding digital content.
Ghi chú: 'Fichier audio' specifically refers to a digital file containing audio data.
Từ đồng nghĩa của Audio
Sound
Sound refers to vibrations that travel through the air or another medium and can be heard when they reach a person's or animal's ear.
Ví dụ: The sound quality of the audio recording was excellent.
Ghi chú: Sound is a more general term that can encompass various types of auditory stimuli, including music, speech, and noise.
Acoustic
Acoustic relates to sound or the sense of hearing.
Ví dụ: The acoustic performance of the audio system was impressive.
Ghi chú: Acoustic specifically refers to the properties or qualities of sound as perceived by the sense of hearing.
Sound recording
Sound recording refers to the process of capturing and storing sound using recording equipment.
Ví dụ: I need to edit the sound recordings before we finalize the audio project.
Ghi chú: Sound recording specifically focuses on the act of capturing and storing sound, often in a digital or analog format.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Audio
Audiovisual
Refers to something that involves both sound (audio) and visual components.
Ví dụ: The presentation was enhanced with audiovisual effects.
Ghi chú: Combines 'audio' with 'visual' to indicate a multimedia experience.
Audiobook
A recording of a book being read out loud, allowing people to listen to the content instead of reading it.
Ví dụ: I enjoy listening to audiobooks during my commute.
Ghi chú: Transforms written content into a spoken format for auditory consumption.
Audiophile
Someone who is passionate about high-quality sound reproduction and audio equipment.
Ví dụ: He's such an audiophile that he spends a fortune on high-end audio equipment.
Ghi chú: Describes a person's enthusiasm or expertise in audio-related matters.
Audiometry
The measurement of hearing acuity and the evaluation of hearing loss.
Ví dụ: The doctor performed an audiometry test to assess the patient's hearing abilities.
Ghi chú: Refers to the scientific measurement of hearing, distinct from general audio perception.
Audiology
The branch of science that studies hearing, balance, and related disorders.
Ví dụ: She pursued a career in audiology to help people with hearing impairments.
Ghi chú: Focuses on the scientific study and treatment of hearing-related issues.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Audio
Soundbite
A brief, impactful excerpt of audio, often used in media or marketing to convey a message quickly.
Ví dụ: Let's include a catchy soundbite in the podcast to grab listeners' attention.
Ghi chú: Unlike 'audio,' a soundbite specifically refers to a short snippet of audio chosen for its effect or significance.
Track
A piece of recorded music or sound in a broader sense, typically part of an album or playlist.
Ví dụ: This track has a great beat; it's perfect for dancing.
Ghi chú: While 'audio' is a general term for sound or music in any form, 'track' specifically denotes a recorded piece of music.
Jam
A colloquial term for a song or music performance, especially in informal settings.
Ví dụ: Let's put on some jazz jams for a relaxed vibe during the party.
Ghi chú: In this context, 'jam' refers to a more casual or impromptu musical performance, unlike the formal connotation of 'audio.'
Audio - Ví dụ
The machine can retrieve and play audio from a disc.
La machine peut récupérer et lire de l'audio à partir d'un disque.
Supports all popular audio formats.
Prend en charge tous les formats audio populaires.
Ngữ pháp của Audio
Audio - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: audio
Chia động từ
Tính từ (Adjective): audio
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Audio chứa 2 âm tiết: au • dio
Phiên âm ngữ âm: ˈȯ-dē-ˌō
au dio , ˈȯ dē ˌō (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Audio - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Audio: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.