Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bồ Đào Nha (Brazil)
Available
əˈveɪləb(ə)l
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
disponible, libre, accessible, à disposition
Ý nghĩa của Available bằng tiếng Bồ Đào Nha
disponible
Ví dụ:
The product is available for purchase.
Le produit est disponible à la vente.
I am available for a meeting tomorrow.
Je suis disponible pour une réunion demain.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in general contexts to indicate that something or someone can be obtained or is free.
Ghi chú: Commonly used in both spoken and written French.
libre
Ví dụ:
Are you free this evening?
Es-tu libre ce soir ?
The room is free at the moment.
La salle est libre en ce moment.
Sử dụng: informalBối cảnh: Often used in casual conversations to refer to availability in terms of time or space.
Ghi chú: This term tends to emphasize a lack of prior commitments.
accessible
Ví dụ:
The information is available online.
L'information est accessible en ligne.
The service is available to everyone.
Le service est accessible à tous.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts relating to access, such as services, information, or physical locations.
Ghi chú: Implies that something can be reached or utilized.
à disposition
Ví dụ:
The resources are available at your disposal.
Les ressources sont à votre disposition.
We have staff available to assist you.
Nous avons du personnel à votre disposition pour vous aider.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in professional settings to indicate readiness to serve or assist.
Ghi chú: This phrase suggests a more formal tone and service-oriented context.
Từ đồng nghĩa của Available
accessible
Accessible means that something is easy to obtain or use.
Ví dụ: The information is easily accessible on the website.
Ghi chú: While available generally means that something is ready for use or obtainable, accessible specifically refers to something that is easy to approach, reach, or use.
obtainable
Obtainable means that something can be acquired or obtained.
Ví dụ: The product is obtainable at most retail stores.
Ghi chú: Obtainable emphasizes the ability to acquire something, while available focuses on the state of being ready for use or obtainable.
ready
Ready means that something is prepared or in a suitable state for a particular purpose.
Ví dụ: The report is ready for submission.
Ghi chú: While available refers to something being accessible or obtainable, ready specifically implies that something is prepared or in a state of readiness.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Available
On hand
This phrase means that something is readily available or easily accessible.
Ví dụ: We have laptops on hand for immediate use.
Ghi chú: It emphasizes the immediate availability of something.
Up for grabs
This idiom means that something is available for anyone to take or have.
Ví dụ: There are a few tickets up for grabs for the concert.
Ghi chú: It implies a sense of competition or limited availability.
At one's disposal
This phrase means that something is available for one to use or access as needed.
Ví dụ: The resources are at your disposal to complete the project.
Ghi chú: It suggests that something is there for someone to utilize.
On tap
This phrase means that something is readily available or easily accessible, especially in abundance.
Ví dụ: We have a wide range of drinks on tap at the bar.
Ghi chú: It often refers to a continuous or abundant supply of something.
Ready and waiting
This phrase means that someone or something is fully prepared and available for a particular purpose.
Ví dụ: The team is ready and waiting for your instructions.
Ghi chú: It emphasizes both readiness and availability.
On the market
This idiom means that something is available for purchase or consumption.
Ví dụ: There are several new smartphones on the market this month.
Ghi chú: It specifically refers to items that are available for sale or trade.
Within reach
This phrase means that something is close enough to be obtained or achieved easily.
Ví dụ: The solution to the problem is within reach if we work together.
Ghi chú: It highlights the closeness or accessibility of something.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Available
Open for business
Indicates that a business or service is currently operating and available for customers.
Ví dụ: The store is open for business until 9 PM.
Ghi chú: Focuses on the operational status of a business/service rather than just general availability.
Free for the taking
Means something is available with no cost or effort needed to obtain it.
Ví dụ: There are leftover snacks in the kitchen, free for the taking.
Ghi chú: Specifically highlights that the item is not only available but also free to acquire.
On the cards
Suggests that something is likely or possible in the future.
Ví dụ: It looks like a promotion might be on the cards for me this year.
Ghi chú: Implies a degree of possibility or expectation, rather than just stating availability.
In the mix
Refers to something being part of the available options or choices.
Ví dụ: With our new supplier, we have more options in the mix for our customers.
Ghi chú: Focuses on inclusion within a selection of choices or alternatives.
Available - Ví dụ
The product is available in stores.
Le produit est disponible dans les magasins.
There are no available seats on the flight.
Il n'y a pas de sièges disponibles sur le vol.
Is the book available in Hungarian?
Le livre est-il disponible en hongrois ?
Ngữ pháp của Available
Available - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: available
Chia động từ
Tính từ (Adjective): available
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
available chứa 2 âm tiết: avail • able
Phiên âm ngữ âm: ə-ˈvā-lə-bəl
avail able , ə ˈvā lə bəl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Available - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
available: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.