Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bồ Đào Nha (Brazil)
Certain
ˈsərtn
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Certain, Certain (some), Certain (specific)
Ý nghĩa của Certain bằng tiếng Bồ Đào Nha
Certain
Ví dụ:
I am certain that I locked the door.
Je suis certain d'avoir verrouillé la porte.
She is certain about her decision.
Elle est certaine de sa décision.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used when expressing a strong belief or assurance about something.
Ghi chú: In French, 'certain' can be used for both masculine and feminine subjects, but the feminine form is 'certaine'.
Certain (some)
Ví dụ:
Certain people prefer tea over coffee.
Certaines personnes préfèrent le thé au café.
There are certain rules we must follow.
Il y a certaines règles que nous devons suivre.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to refer to an unspecified number of people or things.
Ghi chú: 'Certain' can mean 'some' or 'certain' in the context of referring to a subset of a larger group.
Certain (specific)
Ví dụ:
I have certain doubts about this project.
J'ai certaines doutes sur ce projet.
She has a certain way of speaking.
Elle a une certaine façon de parler.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used when indicating a specific quality or characteristic.
Ghi chú: This usage emphasizes a particular quality that distinguishes something from others.
Từ đồng nghĩa của Certain
Sure
Sure implies a high degree of confidence or certainty.
Ví dụ: I am sure that she will arrive on time.
Ghi chú: Sure is often used in situations where there is no doubt or uncertainty.
Definite
Definite suggests a clear and specific certainty.
Ví dụ: We have a definite plan for the weekend.
Ghi chú: Definite emphasizes a specific and concrete certainty.
Confident
Confident indicates a strong belief or trust in something.
Ví dụ: She sounded confident about her presentation.
Ghi chú: Confident often relates to personal belief or assurance.
Assured
Assured conveys a sense of certainty or confidence.
Ví dụ: He gave an assured response to the question.
Ghi chú: Assured implies a sense of self-assurance or conviction.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Certain
For certain
This phrase is used to emphasize that something is definitely true or will happen.
Ví dụ: I know for certain that the meeting is at 3 pm.
Ghi chú: The phrase 'for certain' adds emphasis to the certainty of a statement compared to just using 'certain'.
Be certain of
To be sure or confident about something.
Ví dụ: I am certain of my decision to study abroad.
Ghi chú: This phrase emphasizes confidence or assurance in a particular decision or belief.
Certain amount of
Refers to a specific or known quantity of something, often implying an unspecified or undefined quantity.
Ví dụ: There is a certain amount of risk involved in starting a new business.
Ghi chú: It implies a definite, known quantity but leaves room for interpretation regarding the exact amount.
In certain circles
Refers to a specific group or community where something or someone is known or respected.
Ví dụ: His work is well-known in certain circles of the art community.
Ghi chú: It specifies a particular group or community rather than just a general audience.
Without a shadow of a doubt
Expresses absolute certainty or conviction about something.
Ví dụ: I can say, without a shadow of a doubt, that she is the best candidate for the job.
Ghi chú: This phrase intensifies the certainty by emphasizing the absence of any doubt.
In certain respects
Refers to specific aspects or qualities of something that are considered or compared.
Ví dụ: In certain respects, the new model is an improvement over the previous one.
Ghi chú: It highlights particular aspects for comparison or evaluation rather than discussing the whole.
To a certain extent
Indicates a partial agreement or acknowledgment while also suggesting limitations or exceptions.
Ví dụ: To a certain extent, I agree with the proposal, but there are some points I disagree with.
Ghi chú: It implies a degree of agreement but also acknowledges some reservations or limitations.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Certain
For sure
It means definitely or without a doubt.
Ví dụ: Hey, are you coming to the party tonight? - For sure!
Ghi chú: It is a more casual and informal way of expressing certainty.
No doubt
This phrase indicates a strong affirmation or agreement.
Ví dụ: She's a talented artist, no doubt about it.
Ghi chú: It is a straightforward way of emphasizing certainty.
Sure thing
It signifies agreement, acceptance, or affirmation.
Ví dụ: Can you pick me up at 4 pm? - Sure thing!
Ghi chú: It is a more laid-back and friendly way of expressing certainty.
Without a doubt
This expression emphasizes absolute certainty or confidence.
Ví dụ: That movie was, without a doubt, the best one I've seen this year.
Ghi chú: It is a stronger and more formal way of stating certainty.
You bet
It means definitely or certainly in response to a question or statement.
Ví dụ: Are you excited for the concert? - You bet I am!
Ghi chú: It is a casual and enthusiastic way of agreeing or affirming.
Definitely
This word expresses a clear, unambiguous affirmation or agreement.
Ví dụ: Are you up for a movie night? - Definitely, count me in!
Ghi chú: It is a straightforward and direct way of showing certainty.
Absolutely
It signifies complete agreement or certainty.
Ví dụ: Do you think we should go on a road trip? - Absolutely, that sounds fun!
Ghi chú: It is a strong and emphatic way of expressing certainty or agreement.
Certain - Ví dụ
Certain rules must be followed to ensure safety.
Certaines règles doivent être suivies pour garantir la sécurité.
She has a certain charm that attracts people.
Elle a un certain charme qui attire les gens.
Please complete the task within a certain timeframe.
Veuillez compléter la tâche dans un certain délai.
Certain individuals may be more prone to allergies.
Certaines personnes peuvent être plus sujettes aux allergies.
Ngữ pháp của Certain
Certain - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: certain
Chia động từ
Tính từ (Adjective): certain
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Certain chứa 2 âm tiết: cer • tain
Phiên âm ngữ âm: ˈsər-tᵊn
cer tain , ˈsər tᵊn (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Certain - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Certain: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.