Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bồ Đào Nha (Brazil)
Clearly
ˈklɪrli
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
clairement, évidemment, manifestement, sans aucun doute
Ý nghĩa của Clearly bằng tiếng Bồ Đào Nha
clairement
Ví dụ:
She explained the rules clearly.
Elle a expliqué les règles clairement.
The message was clearly understood by everyone.
Le message a été clairement compris par tout le monde.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in both spoken and written contexts to indicate clarity in communication.
Ghi chú: Commonly used in various contexts, including academic, professional, and casual conversations.
évidemment
Ví dụ:
Clearly, he was not happy with the decision.
Évidemment, il n'était pas content de la décision.
It is clearly a mistake.
C'est évidemment une erreur.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Often used in everyday conversation to emphasize something that is obvious.
Ghi chú: This usage can convey a tone of sarcasm or emphasis depending on the context.
manifestement
Ví dụ:
She was clearly upset about the news.
Elle était manifestement bouleversée par la nouvelle.
The results clearly indicate a trend.
Les résultats manifestement indiquent une tendance.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in more formal contexts, such as reports or academic discussions.
Ghi chú: This term has a slightly stronger connotation of certainty and is often used in analytical contexts.
sans aucun doute
Ví dụ:
He is clearly the best candidate for the job.
Il est sans aucun doute le meilleur candidat pour le poste.
Clearly, this is the right choice.
Sans aucun doute, c'est le bon choix.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to express certainty or absence of doubt in a statement.
Ghi chú: This phrase adds emphasis and is often used in persuasive speech or writing.
Từ đồng nghĩa của Clearly
obviously
Used to indicate that something is easily perceived or understood.
Ví dụ: She was obviously upset by the news.
Ghi chú: Similar in meaning to 'clearly,' but may imply a stronger sense of certainty or evidentness.
plainly
In a straightforward or clear manner; without any ambiguity.
Ví dụ: The instructions were plainly written on the package.
Ghi chú: Similar to 'clearly,' but may emphasize simplicity or lack of complexity in communication.
evidently
Clearly seen or understood; obvious.
Ví dụ: His skill was evidently superior to the others in the competition.
Ghi chú: Conveys a sense of something being clearly visible or apparent, similar to 'clearly.'
manifestly
Clearly apparent or obvious; easily perceived.
Ví dụ: The benefits of the new policy were manifestly evident.
Ghi chú: Suggests that something is clearly evident or obvious, often used in formal or academic contexts.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Clearly
clear as crystal
This phrase emphasizes extreme clarity and transparency, likening something to the purity and transparency of a crystal.
Ví dụ: Her explanation was clear as crystal; there was no room for misunderstanding.
Ghi chú: The phrase 'clear as crystal' intensifies the level of clarity compared to just saying 'clearly.'
clear-cut
This phrase indicates that something is straightforward, unambiguous, and easily understood.
Ví dụ: The rules for the competition are clear-cut; there are no ambiguities in the guidelines.
Ghi chú: While 'clearly' indicates clarity, 'clear-cut' specifically suggests that something is sharply defined or easily distinguishable.
crystal clear
This phrase means something is extremely clear, easily understood, and unambiguous.
Ví dụ: Her instructions were crystal clear, making it easy for everyone to follow.
Ghi chú: Similar to 'clearly,' but 'crystal clear' emphasizes a higher level of clarity and precision.
clear the air
To clear the air means to resolve misunderstandings or tensions by openly discussing and addressing issues.
Ví dụ: Let's have a meeting to clear the air and address any misunderstandings.
Ghi chú: This phrase goes beyond just being clear in communication; it involves resolving conflicts or misunderstandings for better understanding.
clear the decks
To clear the decks means to remove any obstacles or distractions in preparation for a particular task or activity.
Ví dụ: Before starting the project, we need to clear the decks by finishing pending tasks.
Ghi chú: Unlike simply being clear, 'clear the decks' implies actively removing hindrances or clutter to ensure a smoother process.
crystal-clear
This compound word intensifies the clarity of something, emphasizing that it is extremely clear and easily understood.
Ví dụ: The speaker gave a crystal-clear presentation on the new company strategy.
Ghi chú: Similar to 'clearly,' but 'crystal-clear' adds emphasis on the exceptional clarity and precision of the communication.
make it crystal clear
To make something crystal clear means to ensure that it is perfectly understandable and leaves no room for confusion.
Ví dụ: Let's make it crystal clear that punctuality is crucial for this event.
Ghi chú: This phrase emphasizes the need for absolute clarity and leaves no ambiguity or doubt, going beyond just being clear.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Clearly
crystal
In informal language, 'crystal' is used to mean something is very clear or obvious.
Ví dụ: I can see what you mean crystal.
Ghi chú: The slang term 'crystal' is a shortened version but carries a similar meaning to 'clearly' in this context.
plain as day
When something is 'plain as day', it means it is extremely clear and easy to understand.
Ví dụ: The answer is plain as day; there's no room for doubt.
Ghi chú: This slang term emphasizes the straightforwardness of the clarity.
loud and clear
'Loud and clear' is often used in communication to indicate that a message has been received clearly and fully understood.
Ví dụ: I hear you loud and clear; we will proceed as planned.
Ghi chú: This term alludes to the audible clarity of a message being transmitted, emphasizing both volume and clarity.
loud and proud
When someone does something 'loud and proud', they do it boldly and confidently, leaving no room for doubt.
Ví dụ: She stated her opinion loud and proud, making sure everyone heard her stance clearly.
Ghi chú: While not directly related to 'clearly', this slang term emphasizes the confident and assertive manner in which something is done or stated.
Clearly - Ví dụ
Clearly, he didn't understand the instructions.
Clairement, il n'a pas compris les instructions.
The message was clearly written on the board.
Le message était clairement écrit sur le tableau.
She spoke clearly and confidently.
Elle a parlé clairement et avec confiance.
Ngữ pháp của Clearly
Clearly - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: clearly
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): clearly
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
clearly chứa 2 âm tiết: clear • ly
Phiên âm ngữ âm: ˈklir-lē
clear ly , ˈklir lē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Clearly - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
clearly: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.