Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bồ Đào Nha (Brazil)
Control
kənˈtroʊl
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
contrôle, maîtrise, régulation, domination, commande, contrôle (statistique)
Ý nghĩa của Control bằng tiếng Bồ Đào Nha
contrôle
Ví dụ:
The control of the project was handed over to a new manager.
Le contrôle du projet a été transféré à un nouveau responsable.
She lost control of the vehicle during the storm.
Elle a perdu le contrôle du véhicule pendant la tempête.
Sử dụng: formalBối cảnh: Management, driving, or any situation requiring oversight or authority.
Ghi chú: In French, 'contrôle' can also refer to inspections or checks, such as in security contexts.
maîtrise
Ví dụ:
He has complete control over his emotions.
Il a une maîtrise complète de ses émotions.
The mastery of the subject requires years of study.
La maîtrise du sujet nécessite des années d'études.
Sử dụng: formalBối cảnh: Skills, emotions, or knowledge where one exhibits proficiency.
Ghi chú: Often used in contexts of learning or personal development.
régulation
Ví dụ:
The regulation of the industry is crucial for safety.
La régulation de l'industrie est cruciale pour la sécurité.
They implemented new controls to manage the risks.
Ils ont mis en place de nouveaux contrôles pour gérer les risques.
Sử dụng: formalBối cảnh: Legislation, industry standards, or safety protocols.
Ghi chú: This meaning emphasizes rules and procedures governing a system.
domination
Ví dụ:
He seeks control over every aspect of his life.
Il cherche à avoir la domination sur chaque aspect de sa vie.
The control she exercised in the relationship was unhealthy.
La domination qu'elle exerçait dans la relation était malsaine.
Sử dụng: informalBối cảnh: Personal relationships or situations involving power dynamics.
Ghi chú: This can carry a negative connotation when referring to controlling behavior in relationships.
commande
Ví dụ:
Please press the control button to start the machine.
Veuillez appuyer sur le bouton de commande pour démarrer la machine.
The remote control is missing.
La télécommande est manquante.
Sử dụng: informalBối cảnh: Technology, machinery, and devices.
Ghi chú: Used specifically in the context of devices that manage or operate machinery.
contrôle (statistique)
Ví dụ:
In experiments, we need a control group for comparison.
Dans les expériences, nous avons besoin d'un groupe de contrôle pour la comparaison.
The control variable must remain constant.
La variable de contrôle doit rester constante.
Sử dụng: formalBối cảnh: Scientific experiments and statistical analysis.
Ghi chú: Refers to a standard or baseline used in experiments to measure effects.
Từ đồng nghĩa của Control
manage
To handle, direct, or control something or someone with authority.
Ví dụ: She manages the team effectively.
Ghi chú: Managing often implies more hands-on involvement and direction compared to control.
regulate
To control or maintain the rate or speed of something.
Ví dụ: It is important to regulate your emotions in stressful situations.
Ghi chú: Regulating focuses more on setting rules or guidelines to maintain order or control.
govern
To control, guide, or influence something or someone.
Ví dụ: The laws govern how businesses operate in this country.
Ghi chú: Governing often involves setting rules or policies to direct behavior or actions.
command
To give orders or direction with authority.
Ví dụ: The general commanded his troops to advance.
Ghi chú: Commanding implies a more authoritative and direct form of control.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Control
In control
To be composed and manage a situation effectively.
Ví dụ: Even in chaotic situations, she always remains in control.
Ghi chú: Emphasizes maintaining composure rather than exerting power.
Control freak
Someone who wants to control every aspect of a situation or person.
Ví dụ: She's such a control freak, she wants everything done her way.
Ghi chú: Carries a negative connotation of excessive control.
Under control
To have a situation managed or regulated.
Ví dụ: Don't worry, everything is under control now.
Ghi chú: Indicates that a situation is managed effectively.
Lose control
To no longer be able to manage or regulate a situation.
Ví dụ: He tends to lose control when he gets angry.
Ghi chú: Implies a lack of regulation or management.
Control panel
A panel or interface used to manipulate or regulate a device or system.
Ví dụ: The control panel allows you to adjust the settings of the machine.
Ghi chú: Refers to a specific device or interface for manipulation.
Out of control
To be unmanageable or not regulated.
Ví dụ: The situation is getting out of control, we need to act fast.
Ghi chú: Indicates a situation that is becoming chaotic or uncontrollable.
Remote control
A handheld device used to operate electronic devices wirelessly.
Ví dụ: She used the remote control to change the channel on the TV.
Ghi chú: Specifically refers to a device for wireless operation.
Control group
A group in an experiment that does not receive the treatment being studied.
Ví dụ: The control group did not receive the experimental treatment.
Ghi chú: Used in scientific research to compare with experimental groups.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Control
Call the shots
To make decisions and have control over a situation or group of people.
Ví dụ: As the team captain, Sarah gets to call the shots during the game.
Ghi chú: This term implies authority and decision-making power, whereas 'control' can refer to a broader sense of influence or direction.
Pull the strings
To secretly control a situation or group of people by influencing decisions.
Ví dụ: The CEO is the one who really pulls the strings at the company, even though others seem to be in charge.
Ghi chú: This term often suggests more covert or behind-the-scenes control compared to the more overt idea of 'control.'
Run the show
To be in charge and control of a particular situation or operation.
Ví dụ: Since taking over as manager, Julia has been running the show at the restaurant.
Ghi chú: This term emphasizes leadership and overall management, indicating a higher level of responsibility than simply 'control.'
Hold the reins
To have control or authority over a situation, organization, or group.
Ví dụ: Even though it's a team effort, Mark is the one holding the reins on this project.
Ghi chú: This term relates back to actual reins used in controlling horses, emphasizing guidance and direction in a more hands-on way than 'control.'
Have a handle on
To be in control of a situation, problem, or person.
Ví dụ: As a seasoned project manager, John always has a handle on any challenges that come his way.
Ghi chú: This term suggests a level of understanding and management of a situation, indicating more mastery or skill than just having 'control.'
Steer the ship
To be in control of direction or decisions, especially in challenging situations.
Ví dụ: The CEO's job is to steer the ship of the company through both calm seas and storms.
Ghi chú: This term emphasizes the navigational aspect of control, implying both leadership and strategic decision-making in guiding a course.
Keep a tight rein
To exert strict control or close supervision over a situation or group of people.
Ví dụ: The teacher keeps a tight rein on the class to ensure they stay focused during lessons.
Ghi chú: This term specifically conveys a sense of strict and disciplined control, often implying a level of restraint or limitation placed on others.
Control - Ví dụ
Control your emotions before you speak.
Contrôlez vos émotions avant de parler.
The manager has full control over the project.
Le manager a un contrôle total sur le projet.
The air traffic controller is responsible for the safe landing of the plane.
Le contrôleur de la circulation aérienne est responsable de l'atterrissage en toute sécurité de l'avion.
Ngữ pháp của Control
Control - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: control
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): controls, control
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): control
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): controlled, controled
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): controlling, controling
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): controls
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): control
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): control
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
control chứa 2 âm tiết: con • trol
Phiên âm ngữ âm: kən-ˈtrōl
con trol , kən ˈtrōl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Control - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
control: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.