Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bồ Đào Nha (Brazil)
Dog
dɔɡ
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
chien, mâtin, câlin de chien, cerbère, un terme péjoratif (dog)
Ý nghĩa của Dog bằng tiếng Bồ Đào Nha
chien
Ví dụ:
My dog loves to play in the park.
Mon chien aime jouer dans le parc.
He adopted a dog from the shelter.
Il a adopté un chien du refuge.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversation when referring to the animal.
Ghi chú: The word 'chien' is masculine in French, so it takes the masculine article 'le'.
mâtin
Ví dụ:
The mâtin is known for its large size.
Le mâtin est connu pour sa grande taille.
She has a mâtin that guards her property.
Elle a un mâtin qui garde sa propriété.
Sử dụng: formalBối cảnh: Refers to a specific breed or large dog, often used in formal texts or discussions about dog breeds.
Ghi chú: This term is less commonly used in everyday language compared to 'chien'.
câlin de chien
Ví dụ:
The dog gave me a dog hug.
Le chien m'a fait un câlin de chien.
I love those dog hugs when I come home.
J'adore ces câlins de chien quand je rentre à la maison.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in affectionate contexts, often to describe the behavior of dogs showing affection.
Ghi chú: This expression is more colloquial and not universally recognized; context is important.
cerbère
Ví dụ:
He acts like a cerberus when strangers come close.
Il agit comme un cerbère quand des étrangers s'approchent.
The cerberus guarded the entrance fiercely.
Le cerbère gardait l'entrée avec férocité.
Sử dụng: formalBối cảnh: A mythological reference or metaphor, often used in literature or discussions about guarding.
Ghi chú: Refers to the three-headed dog from Greek mythology, used metaphorically in various contexts.
un terme péjoratif (dog)
Ví dụ:
He called the old car a real dog.
Il a appelé la vieille voiture un vrai chien.
That movie was a dog.
Ce film était un chien.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe something that is disappointing or of poor quality.
Ghi chú: This use of 'dog' can be seen in slang or colloquial expressions; it may not translate directly in the same way.
Từ đồng nghĩa của Dog
pooch
Pooch is an informal term for a dog, often used affectionately.
Ví dụ: My neighbor has a cute little pooch that loves to play fetch.
Ghi chú: Pooch is a more informal and endearing term compared to 'dog.'
canine
Canine refers to a dog, especially in a scientific or formal context.
Ví dụ: The canine unit of the police force is highly trained in tracking and apprehending suspects.
Ghi chú: Canine is a more formal term used in technical or scientific discussions.
pup
Pup is a colloquial term for a young dog or a puppy.
Ví dụ: She adopted a sweet little pup from the animal shelter.
Ghi chú: Pup specifically refers to a young dog, while 'dog' can refer to dogs of any age.
hound
Hound typically refers to a hunting dog or a breed known for its strong sense of smell.
Ví dụ: The hound tracked the scent of the missing child through the forest.
Ghi chú: Hound is more specific and often used for hunting or tracking dogs.
mutt
Mutt is a colloquial term for a dog of mixed breed or uncertain lineage.
Ví dụ: Their mutt is a mix of several different breeds and has a unique appearance.
Ghi chú: Mutt specifically refers to mixed-breed dogs, while 'dog' can refer to any breed.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Dog
Top dog
Refers to the person who has the most power, authority, or influence in a group or organization.
Ví dụ: In the company, he's the top dog, making all the important decisions.
Ghi chú: The original word 'dog' refers to the animal, but 'top dog' is a metaphorical expression.
Every dog has its day
Means that everyone will have a moment of success or good fortune at some point in their life.
Ví dụ: I may not be successful now, but every dog has its day, and my time will come.
Ghi chú: The phrase uses 'dog' to convey a message of hope and eventual success.
Dog-eat-dog
Describes a situation where people are willing to harm each other to achieve their own success or survival.
Ví dụ: The business world can be a dog-eat-dog environment where people will do anything to get ahead.
Ghi chú: The phrase emphasizes intense competition and ruthless behavior, likening it to how dogs may fight for survival.
Barking up the wrong tree
Means to pursue a mistaken or misguided course of action or to have a wrong idea about something.
Ví dụ: If you think I'm the one who took your money, you're barking up the wrong tree.
Ghi chú: In this idiom, 'barking' is used metaphorically to represent being vocal about an incorrect assumption.
Sick as a dog
Describes someone who is extremely ill or unwell.
Ví dụ: After eating that bad seafood, I was sick as a dog all night.
Ghi chú: The phrase uses the comparison to a sick dog to emphasize the severity of the illness.
Let sleeping dogs lie
Means to avoid interfering in a situation that is currently calm or stable because doing so could create problems.
Ví dụ: I know you want to confront him about the issue, but sometimes it's better to let sleeping dogs lie.
Ghi chú: The phrase advises against stirring up trouble or reopening old conflicts, similar to disturbing a sleeping dog.
Dog days
Refers to a period of hot, sultry weather, typically in the summer.
Ví dụ: During the dog days of summer, it's too hot to do anything but stay indoors.
Ghi chú: This phrase originally referred to the period when the Dog Star (Sirius) rises and was associated with heat, drought, and discomfort.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Dog
Puppy dog eyes
Refers to the pleading or innocent look someone gives to win sympathy or favors.
Ví dụ: She always gets what she wants with those puppy dog eyes.
Ghi chú: This phrase emphasizes the wide-eyed, innocent look rather than just the word 'dog'.
Doggone
Used as a euphemism to express anger, annoyance, or surprise.
Ví dụ: That doggone cat keeps sneaking into our yard.
Ghi chú: An altered form of 'God-damn', used to avoid swearing with a light-hearted tone.
Dog and pony show
Refers to an elaborate or overblown performance or presentation with little substance.
Ví dụ: The presentation turned into a dog and pony show with all the unnecessary theatrics.
Ghi chú: This phrase uses 'dog and pony show' to imply spectacle and superficiality beyond just 'dog'.
Work like a dog
To work extremely hard or diligently.
Ví dụ: I've been working like a dog all week to meet the deadline.
Ghi chú: Comparing hard work to the laborious tasks dogs may perform.
Dog tired
To be extremely exhausted or worn out.
Ví dụ: After a long day at the office, I was dog tired and just crashed on the couch.
Ghi chú: Associating extreme fatigue with being as tired as a dog.
Underdog
Refers to a person or team expected to lose but fights against the odds.
Ví dụ: Despite being the underdog, the team fought hard and won the championship.
Ghi chú: This term comes from the context of sports where the underdog is seen as disadvantaged.
Doghouse
Refers to being in trouble or disfavored by someone.
Ví dụ: I forgot her birthday, so now I'm in the doghouse.
Ghi chú: This term implies being in trouble or out of favor and being compared to a dog being sent outside or away.
Dog - Ví dụ
The dog barked at the mailman.
Le chien a aboyé contre le facteur.
She adopted a cute little puppy.
Elle a adopté un mignon petit chiot.
My neighbor's dog is always running around in the yard.
Le chien de mon voisin court toujours dans le jardin.
Ngữ pháp của Dog
Dog - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: dog
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): dogs, dog
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): dog
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): dogged
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): dogging
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): dogs
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): dog
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): dog
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
dog chứa 1 âm tiết: dog
Phiên âm ngữ âm: ˈdȯg
dog , ˈdȯg (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Dog - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
dog: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.