Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bồ Đào Nha (Brazil)

Done

dən
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

fini, terminé, accompli, préparé, épuisé, exécuté

Ý nghĩa của Done bằng tiếng Bồ Đào Nha

fini

Ví dụ:
I am done with my homework.
J'ai fini mes devoirs.
Are you done with your meal?
As-tu fini ton repas ?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to indicate completion of a task or activity.
Ghi chú: Commonly used in everyday conversation.

terminé

Ví dụ:
The project is done.
Le projet est terminé.
We are done for the day.
Nous avons terminé pour la journée.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Can be used in both formal and informal contexts to indicate that something has reached its end.
Ghi chú: Often used in professional settings.

accompli

Ví dụ:
Their tasks are done successfully.
Leurs tâches sont accomplies avec succès.
The goals are done.
Les objectifs sont accomplis.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to express achievement or completion, often in professional or academic contexts.
Ghi chú: Implies that something was done with skill or success.

préparé

Ví dụ:
Dinner is done.
Le dîner est prêt.
The presentation is done.
La présentation est prête.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to indicate that something is prepared or ready.
Ghi chú: Commonly used in contexts related to food and events.

épuisé

Ví dụ:
I feel done after that workout.
Je me sens épuisé après cet entraînement.
He looked done after the long meeting.
Il avait l'air épuisé après la longue réunion.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe a state of exhaustion or being overwhelmed.
Ghi chú: Often used in casual conversations among friends.

exécuté

Ví dụ:
The plan is done as agreed.
Le plan est exécuté comme convenu.
The orders were done precisely.
Les commandes ont été exécutées avec précision.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts related to execution of plans, orders, or tasks.
Ghi chú: Common in business or legal contexts.

Từ đồng nghĩa của Done

completed

Completed means finished or brought to an end. It implies that all necessary steps have been taken.
Ví dụ: The project is completed and ready for submission.
Ghi chú: Completed emphasizes the final stage of a process or task, while 'done' can be more general.

finished

Finished means completed or ended. It suggests that all required actions have been accomplished.
Ví dụ: I have finished my homework and can now relax.
Ghi chú: Finished is often used in the context of tasks or activities being brought to a close, similar to 'done.'

accomplished

Accomplished means successfully achieved or completed. It conveys a sense of fulfillment or achievement.
Ví dụ: She felt accomplished after successfully completing the marathon.
Ghi chú: Accomplished implies a sense of skill or ability in completing a task, while 'done' is more general.

concluded

Concluded means brought to an end or finalized. It indicates the end of a process or event.
Ví dụ: The meeting concluded with a decision to move forward with the project.
Ghi chú: Concluded is used to signify the end of a specific event or activity, whereas 'done' can refer to various tasks or actions.

settled

Settled means resolved or decided. It suggests that a situation has been dealt with definitively.
Ví dụ: The matter is settled, and there is no need for further discussion.
Ghi chú: Settled implies a sense of finality or resolution, often in a dispute or issue, whereas 'done' can be more general.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Done

All done

This phrase means that something is completed or finished.
Ví dụ: I finished cleaning the house. It's all done now.
Ghi chú: The addition of 'all' emphasizes the completeness of the action.

Done deal

This phrase indicates that an agreement or decision has been finalized.
Ví dụ: We agreed on the terms, so it's a done deal.
Ghi chú: The phrase 'done deal' implies that a decision or agreement is settled and no longer up for negotiation.

Done for

This phrase suggests that someone or something is doomed or in serious trouble.
Ví dụ: If we don't find a solution soon, we're done for.
Ghi chú: The phrase 'done for' conveys a sense of imminent failure or demise.

Done in

This phrase means to be exhausted or worn out.
Ví dụ: After running a marathon, I was completely done in.
Ghi chú: The phrase 'done in' emphasizes extreme fatigue or exhaustion.

Get it done

This phrase means to complete a task or achieve a goal.
Ví dụ: Stop procrastinating and just get it done!
Ghi chú: The phrase 'get it done' emphasizes taking action to finish something.

Done and dusted

This phrase means that something is completed successfully and no longer requires attention.
Ví dụ: The project is done and dusted, so we can move on to the next one.
Ghi chú: The phrase 'done and dusted' implies not only completion but also a sense of finality and closure.

Well done

This phrase is used to praise someone for a job well done or an achievement.
Ví dụ: Well done on acing your exam!
Ghi chú: The phrase 'well done' specifically acknowledges and commends good performance or success.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Done

Donezo

Donezo is a slang term derived from 'done.' It is often used to emphasize that something is completely finished or over.
Ví dụ: I'm so tired, I'm just donezo for the day.
Ghi chú: Donezo is a more informal and playful way of saying 'done.' It adds a sense of finality or exhaustion to the meaning.

Cut and dry

Cut and dry is a slang term that means clear, straightforward, or uncomplicated.
Ví dụ: The instructions were cut and dry, so I completed the task quickly.
Ghi chú: The original term 'done' implies completion, while 'cut and dry' specifically refers to something that is easy to understand or straightforward.

Finito

Finito is a slang term borrowed from Italian, meaning 'finished' or 'done.'
Ví dụ: I'm finito with this project, let's move on to the next one.
Ghi chú: Finito adds a touch of flair or exoticism to the simple concept of being done with something.

Wrap up

To wrap up is a colloquial way of saying to finish or complete something.
Ví dụ: Let's wrap up this meeting and head home.
Ghi chú: While 'done' implies completion, 'wrap up' specifically evokes the image of finishing by wrapping something up, like a gift or a project.

Cooked

Cooked is a slang term that means exhausted or spent, similar to being 'done' but with a stronger sense of fatigue.
Ví dụ: After that workout, I'm cooked for the rest of the day.
Ghi chú: While 'done' signifies completion, 'cooked' focuses more on the physical or mental exhaustion that comes with completing a task.

Kaput

Kaput is a slang term meaning broken, ruined, or no longer functioning.
Ví dụ: My old phone finally gave out on me, it's kaput.
Ghi chú: Unlike 'done,' which indicates completion, 'kaput' specifically refers to something that has reached the end of its usefulness due to damage or wear.

Spent

Spent is a slang term that means exhausted or depleted, often used to describe feeling physically or emotionally drained.
Ví dụ: I'm totally spent after that long day of work.
Ghi chú: While 'done' indicates completion, 'spent' emphasizes the feeling of being worn out or depleted after expending effort.

Done - Ví dụ

The project is done.
Le projet est terminé.
I'm done with my homework.
J'ai fini mes devoirs.
Have you done your chores yet?
As-tu déjà fait tes corvées ?

Ngữ pháp của Done

Done - Động từ (Verb) / Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle)
Từ gốc: do
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): did
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): done
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): doing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): does
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): do
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): do
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
done chứa 1 âm tiết: done
Phiên âm ngữ âm: ˈdən
done , ˈdən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Done - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
done: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.