Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bồ Đào Nha (Brazil)

Enter

ˈɛn(t)ər
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

entrer, s'inscrire, introduire, accéder, admettre

Ý nghĩa của Enter bằng tiếng Bồ Đào Nha

entrer

Ví dụ:
Please enter the room quietly.
Veuillez entrer dans la pièce doucement.
You can enter your password here.
Vous pouvez entrer votre mot de passe ici.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Physical entry into a space or inputting information.
Ghi chú: Used for both physical and digital contexts. 'Entrer' is a regular -er verb in French.

s'inscrire

Ví dụ:
I want to enter the competition.
Je veux m'inscrire au concours.
You must enter your details to register.
Vous devez entrer vos informations pour vous inscrire.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Joining a competition, event, or program.
Ghi chú: In this context, 's'inscrire' is often used to indicate registration or enrollment.

introduire

Ví dụ:
Please enter your ideas during the meeting.
Veuillez introduire vos idées pendant la réunion.
He entered his suggestions in the document.
Il a introduit ses suggestions dans le document.
Sử dụng: formalBối cảnh: Providing information or suggestions.
Ghi chú: 'Introduire' is typically used in formal settings, especially in written or professional contexts.

accéder

Ví dụ:
You can enter the site using this link.
Vous pouvez accéder au site en utilisant ce lien.
He entered the database to find the information.
Il a accédé à la base de données pour trouver les informations.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Accessing a system, database, or website.
Ghi chú: 'Accéder' is often used in the context of digital access or permissions.

admettre

Ví dụ:
They allow you to enter the club after 10 PM.
Ils vous admettent dans le club après 22 heures.
Only members can enter the lounge.
Seuls les membres peuvent entrer dans le salon.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Being permitted to enter a restricted area.
Ghi chú: 'Admettre' emphasizes permission or acceptance to enter a location.

Từ đồng nghĩa của Enter

access

To enter or approach a place or object, typically with permission or authorization.
Ví dụ: You can access the building through the main entrance.
Ghi chú: Access implies the ability or right to enter a place or use something.

gain entry

To successfully enter a place, often implying overcoming obstacles or barriers.
Ví dụ: The burglars managed to gain entry into the house through a window.
Ghi chú: This phrase specifically emphasizes the act of entering despite difficulties or restrictions.

penetrate

To enter or pass through something, especially with force or intensity.
Ví dụ: The sunlight penetrated through the thick curtains.
Ghi chú: Penetrate often conveys a sense of forceful or deep entry into a substance or barrier.

step into

To enter a place by taking a step or steps inside.
Ví dụ: She cautiously stepped into the dark room.
Ghi chú: This phrase emphasizes the physical action of stepping as a means of entering.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Enter

Enter into

To begin or engage in something, such as an agreement, relationship, or discussion.
Ví dụ: They entered into a partnership to expand their business.
Ghi chú: The phrase 'enter into' emphasizes the initiation or commencement of a specific action or commitment.

Enter the fray

To join a competition, argument, or conflict.
Ví dụ: As tensions rose, he decided to enter the fray and express his opinion.
Ghi chú: This idiom implies actively engaging in a situation, often with a competitive or confrontational element.

Enter the picture

To become involved or influential in a situation or group.
Ví dụ: When the new manager entered the picture, changes started happening quickly.
Ghi chú: The phrase suggests someone or something becoming a noticeable factor or influence in a particular context.

Enter one's mind

To come into one's thoughts or be considered.
Ví dụ: The idea of starting a new business had entered her mind recently.
Ghi chú: It indicates the occurrence of a thought or idea arising in someone's consciousness.

Enter the room

To come or go into a room or space.
Ví dụ: She entered the room quietly, not wanting to disturb anyone.
Ghi chú: This phrase specifies physically moving into a specific enclosed area, such as a room.

Enter the workforce

To begin working or participating in employment.
Ví dụ: After completing her degree, she was excited to enter the workforce and start her career.
Ghi chú: It highlights the transition from being a student or inactive individual to being part of the working population.

Enter a plea

To formally declare one's response or stance, typically in a legal context.
Ví dụ: The defendant entered a plea of not guilty during the court hearing.
Ghi chú: It denotes the act of officially stating one's position or response regarding a legal matter or accusation.

Enter the stage

To come onto a stage or platform, often as part of a performance.
Ví dụ: The lead actor entered the stage to thunderous applause.
Ghi chú: It specifically refers to the action of appearing on a stage for a presentation, show, or performance.

Enter the conversation

To join or contribute to a discussion or dialogue.
Ví dụ: She wanted to enter the conversation and share her perspective on the topic.
Ghi chú: This phrase indicates actively engaging in a verbal exchange or communication with others.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Enter

Get in

To contact or communicate with someone.
Ví dụ: Hey, can you get in touch with Sarah and tell her about the meeting tomorrow?
Ghi chú: Uses a more casual and conversational tone compared to 'contact.'

Walk in

To unexpectedly interrupt or join a situation or conversation.
Ví dụ: He walked in on a heated argument between his colleagues.
Ghi chú: Implies a sudden presence or arrival, often without invitation.

Bang on

To talk continuously or excessively about something.
Ví dụ: She always bangs on about her vacation in Bali.
Ghi chú: Conveys a sense of repetitive or annoying discussion.

Jump into

To start or participate in something quickly and enthusiastically.
Ví dụ: Let's just jump into the discussion and share our ideas.
Ghi chú: Emphasizes immediate action and energy compared to 'start.'

Dive into

To start something enthusiastically or with great interest.
Ví dụ: I decided to dive into learning a new language over the summer.
Ghi chú: Suggests a deeper level of engagement or immersion compared to 'start.'

Plug into

To connect or engage with something, usually technology or information.
Ví dụ: You need to plug into the latest trends in digital marketing to stay competitive.
Ghi chú: Refers to actively engaging with or accessing something rather than just connecting physically.

Enter - Ví dụ

Press the enter key to submit your answer.
Appuyez sur la touche entrée pour soumettre votre réponse.
You need a valid ticket to enter the concert.
Vous avez besoin d'un billet valide pour entrer dans le concert.
The security guard checked my ID before allowing me to enter the building.
Le garde de sécurité a vérifié mon identité avant de me permettre d'entrer dans le bâtiment.

Ngữ pháp của Enter

Enter - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: enter
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): entered
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): entering
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): enters
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): enter
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): enter
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
enter chứa 2 âm tiết: en • ter
Phiên âm ngữ âm: ˈen-tər
en ter , ˈen tər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Enter - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
enter: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.