Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bồ Đào Nha (Brazil)

Everyone

ˈɛvriˌwən
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

tout le monde, chacun, tous

Ý nghĩa của Everyone bằng tiếng Bồ Đào Nha

tout le monde

Ví dụ:
Everyone is invited to the party.
Tout le monde est invité à la fête.
I hope everyone has a good time.
J'espère que tout le monde s'amusera.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual conversations to refer to a group of people.
Ghi chú: This phrase is commonly used in both spoken and written French. It can refer to a group of people in various settings.

chacun

Ví dụ:
Everyone should do their part.
Chacun devrait faire sa part.
Everyone has their own opinion.
Chacun a son propre avis.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in more formal contexts or when emphasizing individual roles within a group.
Ghi chú: This term emphasizes individuality and is often used in discussions, debates, or formal writing.

tous

Ví dụ:
Everyone needs to be aware of the rules.
Tous doivent être au courant des règles.
Everyone will benefit from this program.
Tous bénéficieront de ce programme.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to refer to all people in a group, often in formal announcements or discussions.
Ghi chú: While 'tous' can be used similarly, it's more common in contexts that involve collective actions or benefits.

Từ đồng nghĩa của Everyone

everybody

Everybody is a pronoun that refers to every person; it is used to indicate all the people in a group.
Ví dụ: Everybody loves ice cream.
Ghi chú: Everybody is informal and commonly used in spoken English.

every person

Every person is a phrase that means each individual in a group or collective.
Ví dụ: Every person in the room must sign the attendance sheet.
Ghi chú: Every person is more formal and less commonly used in everyday conversation.

each person

Each person refers to every individual in a group separately or individually.
Ví dụ: Each person has their own unique talents.
Ghi chú: Each person emphasizes the individuality of each member in a group.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Everyone

everybody and their brother/sister

This idiom means a large number of people or almost everyone.
Ví dụ: Everybody and their brother showed up to the party.
Ghi chú: The phrase emphasizes a large or overwhelming number of people compared to just 'everyone.'

every Tom, Dick, and Harry

Refers to unknown or insignificant individuals, implying that everyone, including ordinary people, is involved.
Ví dụ: Every Tom, Dick, and Harry seems to be attending the event.
Ghi chú: It emphasizes the inclusivity of ordinary people beyond just 'everyone.'

one and all

Means every single person, without exception.
Ví dụ: The event is open to one and all.
Ghi chú: It emphasizes inclusivity and the absence of any exclusions within 'everyone.'

the world and his wife

Indicates a large number of people, often in a casual or slightly humorous way.
Ví dụ: It seems like the world and his wife are here today.
Ghi chú: It adds a touch of informality and exaggeration to the concept of 'everyone.'

all and sundry

Refers to everyone, regardless of social status or position.
Ví dụ: The meeting is open to all and sundry.
Ghi chú: It emphasizes the inclusivity of all people, including those not typically considered part of 'everyone.'

each and every one

Emphasizes the individual consideration of each person within a group.
Ví dụ: I want each and every one of you to participate in the project.
Ghi chú: It highlights the specific attention given to each individual within the broader category of 'everyone.'

the whole world and his wife

Similar to 'the world and his wife,' emphasizing a large crowd or widespread attendance.
Ví dụ: It felt like the whole world and his wife were at the concert.
Ghi chú: It reinforces the idea of a massive or overwhelming number of people, often with a slightly humorous tone.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Everyone

everyone and their mother

This slang emphasizes a large and diverse group of people, often hyperbolically including almost everyone.
Ví dụ: I invited everyone and their mother to the party.
Ghi chú: It adds a humorous or exaggerated tone to the phrase.

every man and his dog

This term conveys that a very large number of people or animals are involved or interested in something.
Ví dụ: It seems like every man and his dog is going to the concert this weekend.
Ghi chú: It emphasizes inclusivity and sometimes implies overcrowding or popularity.

every man, woman, and child

This term expresses inclusiveness across all genders and age groups.
Ví dụ: The museum attracted every man, woman, and child in town on opening day.
Ghi chú: It emphasizes the collective presence of people of all genders and ages.

every man and his brother

This slang implies a large number of people participating or being involved in a certain activity.
Ví dụ: It seems every man and his brother is trying out for the basketball team this year.
Ghi chú: It adds a casual or colloquial tone to the statement.

every man and his uncle

This expression suggests widespread interest or discussion among a diverse group of people, often for something popular.
Ví dụ: It feels like every man and his uncle is talking about that new movie.
Ghi chú: It conveys the idea of information spreading quickly among various individuals.

each and every one of you

This phrase emphasizes individual recognition or appreciation towards every specific person in a group.
Ví dụ: I want to thank each and every one of you for your hard work.
Ghi chú: It underscores a sense of personal acknowledgment for each individual.

Everyone - Ví dụ

Everyone is welcome to join the party.
Tout le monde est le bienvenu pour rejoindre la fête.
Valamennyi embernek joga van az egyenlő bánásmódhoz.
Tout le monde a le droit à un traitement égal.
Az összes embernek szüksége van vízre és élelemre.
Tout le monde a besoin d'eau et de nourriture.

Ngữ pháp của Everyone

Everyone - Đại từ (Pronoun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: everyone
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
everyone chứa 3 âm tiết: ev • ery • one
Phiên âm ngữ âm: ˈev-rē-(ˌ)wən
ev ery one , ˈev (ˌ)wən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Everyone - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
everyone: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.