Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bồ Đào Nha (Brazil)
Everything
ˈɛvriˌθɪŋ
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
tout, tout ce qui, toutes les choses, tout le monde
Ý nghĩa của Everything bằng tiếng Bồ Đào Nha
tout
Ví dụ:
I want everything to be perfect.
Je veux que tout soit parfait.
She has everything she needs.
Elle a tout ce dont elle a besoin.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: General usage, expressing the entirety of items or concepts.
Ghi chú: Used in both written and spoken French. 'Tout' can be used to refer to all things in a broad sense.
tout ce qui
Ví dụ:
Everything that I said was true.
Tout ce que j'ai dit était vrai.
He did everything that was required of him.
Il a fait tout ce qui était requis de lui.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to refer to all items or events in a specific context.
Ghi chú: Commonly used to emphasize completeness in actions or statements.
toutes les choses
Ví dụ:
Everything is going well.
Toutes les choses se passent bien.
I packed everything for the trip.
J'ai emballé toutes les choses pour le voyage.
Sử dụng: informalBối cảnh: Casual conversation, often used when listing items.
Ghi chú: Less common than 'tout' but still understood. More specific and usually refers to physical items.
tout le monde
Ví dụ:
Everything is fine with everyone here.
Tout le monde va bien ici.
I hope everything is okay with you all.
J'espère que tout le monde va bien.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in social contexts to refer to groups.
Ghi chú: 'Tout le monde' literally means 'everyone', but can imply 'everything' in a colloquial sense when discussing groups.
Từ đồng nghĩa của Everything
all
The word 'all' is used to refer to the whole quantity or extent of something.
Ví dụ: She ate all the cake.
Ghi chú: While 'everything' is more general and can refer to all things collectively, 'all' usually refers to the entirety of a specific group or category.
the whole thing
'The whole thing' is used to emphasize the entirety or completeness of something.
Ví dụ: I can't believe she forgot the whole thing.
Ghi chú: Unlike 'everything,' 'the whole thing' is more specific and emphasizes a singular entity or concept.
the entirety
'The entirety' refers to the whole of something, with no part left out.
Ví dụ: He spent the entirety of the weekend studying.
Ghi chú: Similar to 'everything,' 'the entirety' emphasizes completeness but may be used in more formal or specific contexts.
the total
'The total' refers to the complete amount or sum of something.
Ví dụ: The total cost of the project was higher than expected.
Ghi chú: While 'everything' is more encompassing, 'the total' specifically focuses on the sum or amount of a particular entity or concept.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Everything
all in all
Used to indicate a general summary or conclusion
Ví dụ: The trip was exhausting, but all in all, it was worth it.
Ghi chú: Emphasizes overall assessment rather than focusing on specific details
the whole nine yards
Doing everything possible; making a full effort
Ví dụ: She went all out for the party, decorating the house, baking a cake, the whole nine yards.
Ghi chú: Emphasizes completeness and thoroughness
the be-all and end-all
Something considered the most important or ultimate
Ví dụ: For him, winning the championship was the be-all and end-all of his career.
Ghi chú: Highlights the ultimate or paramount importance of something
the whole kit and caboodle
Everything, all components or elements
Ví dụ: When he moved out, he took the whole kit and caboodle with him.
Ghi chú: Emphasizes entirety and inclusiveness of all parts
the whole ball of wax
Everything, the entirety of a situation or thing
Ví dụ: I want to sell my car, furniture, and electronics - the whole ball of wax.
Ghi chú: Stresses the entirety or completeness of a situation or collection
lock, stock, and barrel
Including all parts or aspects; completely
Ví dụ: He bought the business lock, stock, and barrel, meaning he purchased everything associated with it.
Ghi chú: Signifies complete inclusion of all components
over and above
In addition to what is expected or required
Ví dụ: The company offers great benefits over and above the standard package.
Ghi chú: Indicates additional elements beyond the usual or mandatory
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Everything
the whole shebang
Refers to everything, the entirety of something.
Ví dụ: I want to see the whole shebang before making a decision.
Ghi chú: Shebang is a more informal and colorful way to refer to the whole.
the whole enchilada
Refers to everything or the entirety of something.
Ví dụ: He won the championship, the trophy, the prize money, the whole enchilada.
Ghi chú: Enchilada is a fun and slightly quirky way to refer to the whole.
the whole megillah
Refers to everything or the entirety of an event or situation.
Ví dụ: We're going all out for the party: decorations, music, food, the whole megillah.
Ghi chú: Megillah adds a sense of drama or exaggeration to the term.
the full monty
Getting everything available or the most comprehensive treatment.
Ví dụ: I'm going to get the full monty treatment at the spa today.
Ghi chú: Full monty originates from a British slang term and adds a sense of completeness.
the full spread
Refers to the complete or entire offering of something.
Ví dụ: They laid out the full spread for the party: food, drinks, music - everything you could want.
Ghi chú: Full spread can be used in a more casual context to describe a comprehensive set of items or options.
Everything - Ví dụ
Everything is possible if you believe in yourself.
Tout est possible si vous croyez en vous.
I want to know everything about this topic.
Je veux tout savoir sur ce sujet.
She has tried everything to fix the problem.
Elle a tout essayé pour résoudre le problème.
Ngữ pháp của Everything
Everything - Đại từ (Pronoun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: everything
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
everything chứa 3 âm tiết: ev • ery • thing
Phiên âm ngữ âm: ˈev-rē-ˌthiŋ
ev ery thing , ˈev rē ˌthiŋ (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Everything - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
everything: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.