Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bồ Đào Nha (Brazil)

Field

fild
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

champ, domaine, terrain, secteur, champ d'étude

Ý nghĩa của Field bằng tiếng Bồ Đào Nha

champ

Ví dụ:
The farmer works in the field.
Le fermier travaille dans le champ.
We walked through the field of flowers.
Nous avons traversé le champ de fleurs.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in agriculture, nature, and outdoor activities.
Ghi chú: Refers to an open area of land, often used for growing crops or for pasture.

domaine

Ví dụ:
She has expertise in the field of medicine.
Elle a une expertise dans le domaine de la médecine.
He is a leader in his field.
Il est un leader dans son domaine.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic, professional, and specialized contexts.
Ghi chú: Refers to a specific area of study or professional activity.

terrain

Ví dụ:
The sports event will take place in the field.
L'événement sportif aura lieu sur le terrain.
The field is ready for the match.
Le terrain est prêt pour le match.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in sports and outdoor events.
Ghi chú: Often refers to a specific area designated for sports or physical activities.

secteur

Ví dụ:
The technology field is rapidly evolving.
Le secteur technologique évolue rapidement.
She works in the finance field.
Elle travaille dans le secteur financier.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in business and industry discussions.
Ghi chú: Refers to a specific segment of the economy or industry.

champ d'étude

Ví dụ:
He is conducting research in the field of psychology.
Il mène des recherches dans le champ d'étude de la psychologie.
This paper contributes to the field of environmental science.
Cet article contribue au champ d'étude de la science de l'environnement.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic and research contexts.
Ghi chú: Refers specifically to an area of academic inquiry or research.

Từ đồng nghĩa của Field

field

An area of open land, especially one used for a particular purpose such as farming or sports.
Ví dụ: The farmers worked in the field all day.
Ghi chú:

meadow

A piece of grassland, especially one used for hay.
Ví dụ: The cows grazed peacefully in the meadow.
Ghi chú: A meadow specifically refers to a grassy area used for grazing animals or for cutting and storing hay.

pasture

Land covered with grass and other low plants suitable for feeding livestock.
Ví dụ: The horses were let out to graze in the pasture.
Ghi chú: A pasture is an area of land where animals graze and feed, typically used for livestock.

plain

A large area of flat land with few trees.
Ví dụ: The vast plain stretched out as far as the eye could see.
Ghi chú: A plain is a broad, flat expanse of land, often with low vegetation and minimal variation in elevation.

prairie

A large open area of grassland, especially in North America.
Ví dụ: The buffalo roamed freely on the prairie.
Ghi chú: A prairie specifically refers to a large area of flat or gently rolling grassland, typically found in North America.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Field

Field of study

Refers to a particular area of academic or professional focus.
Ví dụ: My field of study is psychology, but I also have an interest in art history.
Ghi chú: The original word 'field' refers to an open area of land, while 'field of study' specifically denotes an academic or professional domain.

Field trip

A journey by a group, typically students, to a place away from their normal environment for educational purposes.
Ví dụ: The students went on a field trip to the museum to learn about ancient civilizations.
Ghi chú: In this context, 'field' refers to a trip outside the classroom for educational exploration.

Field day

An enjoyable day or time of great pleasure and activity.
Ví dụ: The children had a field day playing games and having a picnic in the park.
Ghi chú: Here, 'field day' signifies a day of fun and activity, not necessarily related to an actual field.

Field notes

Detailed written observations or records made during research or exploration in the field.
Ví dụ: The scientist recorded detailed field notes about the behavior of the animals in their natural habitat.
Ghi chú: While 'field' can mean an open area of land, 'field notes' are specific to written records taken during research or exploration.

Field test

A practical test or trial of a product or idea in a real-world setting rather than under controlled conditions.
Ví dụ: The new prototype will undergo a field test to determine its performance in real-world conditions.
Ghi chú: In this context, 'field test' refers to testing in real-world conditions, different from a controlled environment.

Level the playing field

To make a situation fair and equal for everyone involved.
Ví dụ: The new regulations aim to level the playing field for small businesses competing against larger corporations.
Ghi chú: This phrase uses 'playing field' metaphorically to refer to a fair competition, not a physical field.

Field a question

To respond to or deal with a question, especially in a public setting.
Ví dụ: The speaker invited the audience to field any questions they had about the new policy.
Ghi chú: In this case, 'field' means to handle or address questions, not related to a physical field.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Field

Field of vision

Field of vision refers to the area that a person can see without turning their head or eyes. It is commonly used when discussing visibility or blind spots.
Ví dụ: I couldn't see the car coming from the right; it was out of my field of vision.
Ghi chú: This term is a specific concept related to what can be seen rather than a general area or study focus.

Field goal

A field goal in sports, like football or soccer, is a goal scored from a specific designated area, typically at a distance from the opponent's goal.
Ví dụ: The football team scored a field goal in the last minute of the game, securing their victory.
Ghi chú: This term is used in sports to denote a specific method of scoring points rather than referring to a general area of land.

Field - Ví dụ

The soccer field is green and well-maintained.
Le terrain de soccer est vert et bien entretenu.
She works in the field of medicine.
Elle travaille dans le domaine de la médecine.
The farmer plowed the field before planting the crops.
Le fermier a labouré le champ avant de planter les cultures.

Ngữ pháp của Field

Field - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: field
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): fields
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): field
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): fielded
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): fielding
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): fields
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): field
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): field
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
field chứa 1 âm tiết: field
Phiên âm ngữ âm: ˈfēld
field , ˈfēld (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Field - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
field: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.