Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bồ Đào Nha (Brazil)
Floor
flɔr
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
sol, étage, plancher, plateau, plancher de vente
Ý nghĩa của Floor bằng tiếng Bồ Đào Nha
sol
Ví dụ:
The floor is made of wood.
Le sol est en bois.
Please sweep the floor.
Veuillez balayer le sol.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in everyday situations regarding the surface of a room.
Ghi chú: The term 'sol' is commonly used in both formal and informal contexts. It refers to the lower surface of a room on which one stands.
étage
Ví dụ:
She lives on the third floor.
Elle habite au troisième étage.
The office is on the ground floor.
Le bureau est au rez-de-chaussée.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to levels of a building.
Ghi chú: 'Étage' is used to denote a level or story in a building. It is important to note that 'rez-de-chaussée' refers to the ground floor.
plancher
Ví dụ:
The floor creaks when you walk on it.
Le plancher grince quand vous marchez dessus.
We need to replace the old floorboards.
Nous devons remplacer les vieilles lames de plancher.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when discussing the structural components of a floor.
Ghi chú: 'Plancher' refers specifically to the structural part of the floor, often used in construction or architectural contexts.
plateau
Ví dụ:
The floor of the valley was covered in flowers.
Le plateau de la vallée était couvert de fleurs.
They hiked to the mountain floor.
Ils ont fait une randonnée jusqu'au plateau de la montagne.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in geographical contexts to describe flat areas.
Ghi chú: 'Plateau' refers to a flat elevated landform. This usage is less common in everyday conversation and more relevant in geography.
plancher de vente
Ví dụ:
The sales floor is busy today.
Le plancher de vente est occupé aujourd'hui.
He works on the sales floor.
Il travaille sur le plancher de vente.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in retail environments.
Ghi chú: 'Plancher de vente' refers to the area in a retail store where customers interact with products. This term is commonly used in retail and customer service contexts.
Từ đồng nghĩa của Floor
level
Level refers to a particular height or story in a building.
Ví dụ: The living room is on the second level of the house.
Ghi chú: Level is more specific to the height or story within a building, whereas floor can refer to the ground level or any level in a building.
storey
Storey is a British English term that refers to a level of a building.
Ví dụ: The apartment is located on the top storey of the building.
Ghi chú: Storey is the British English spelling of story, which is commonly used in American English to refer to a level of a building.
story
Story is the American English term for a level of a building.
Ví dụ: The office is on the 10th story of the skyscraper.
Ghi chú: Story is the American English spelling of storey, which is commonly used in British English to refer to a level of a building.
deck
Deck can refer to a flat surface that is part of a ship or a structure.
Ví dụ: The ship's deck offers a panoramic view of the ocean.
Ghi chú: Deck is more commonly associated with ships or outdoor structures, whereas floor is typically used in indoor contexts.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Floor
hit the floor
To start dancing or moving energetically, typically in response to music or a particular beat.
Ví dụ: When the music drops, everyone hits the floor.
Ghi chú: The phrase 'hit the floor' does not directly refer to the physical surface but rather to a sudden action or movement.
from the ground up
To start something or build something completely new, often from the very beginning.
Ví dụ: They built the company from the ground up.
Ghi chú: This phrase emphasizes the process of starting or creating something, rather than just a specific level of a building.
on the floor
Located at a lower level of a building or structure.
Ví dụ: The party is on the floor below us.
Ghi chú: This phrase specifies a particular location within a building rather than just the general concept of a floor.
sweep something under the rug
To try to hide or conceal a problem or mistake rather than dealing with it directly.
Ví dụ: They tried to sweep the issue under the rug, but it resurfaced later.
Ghi chú: This phrase uses 'under the rug' metaphorically to imply hiding something, not about cleaning a physical floor.
floor it
To press the accelerator pedal of a vehicle all the way down, accelerating rapidly.
Ví dụ: When the light turned green, she floored it and sped off.
Ghi chú: This phrase refers to pressing the gas pedal of a vehicle to the floor, indicating maximum speed, rather than just referring to a level of a building.
dance floor
An area or space, often in a club or party, designated for dancing.
Ví dụ: The DJ is playing great music on the dance floor.
Ghi chú: The phrase 'dance floor' specifically refers to the area where people dance, not just any general floor surface.
take the floor
To have the opportunity to speak or perform in front of an audience.
Ví dụ: She was invited to take the floor and share her views on the topic.
Ghi chú: This phrase refers to being given a platform or stage to speak or perform, not just walking on a physical floor.
fall through the cracks
To be overlooked or neglected, especially in a system or process.
Ví dụ: Sometimes, important details can fall through the cracks if we're not careful.
Ghi chú: This phrase uses 'cracks' metaphorically to indicate something being missed or ignored, not about falling through a physical floor.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Floor
ground
In informal speech, 'ground' can be used to refer to the floor at ground level, typically used in commercial or public buildings.
Ví dụ: Let's catch up on the ground floor cafe before the meeting.
Ghi chú: The term 'ground' is less formal than 'ground floor' or 'first floor', often used conversationally or in casual settings.
bottom
'Bottom' is slang for the lowest floor of a building, often used informally in spoken language.
Ví dụ: The meeting is on the bottom floor of the building.
Ghi chú: The term 'bottom' is less technical than 'ground floor' or 'lowest floor', conveying informality and ease of communication.
pad
Informally, 'pad' can refer to a floor or level of a building, especially in a relaxed or familiar setting.
Ví dụ: Meet me at my pad on the second level for drinks later.
Ghi chú: Using 'pad' instead of 'floor' can add a cool or laid-back vibe to the conversation, often associated with casual environments.
Floor - Ví dụ
The floor is made of wood.
Le sol est en bois.
The party is on the second floor.
La fête est au deuxième étage.
The cat is lying on the ground floor.
Le chat est allongé au rez-de-chaussée.
Ngữ pháp của Floor
Floor - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: floor
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): floors
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): floor
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): floored
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): flooring
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): floors
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): floor
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): floor
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
floor chứa 1 âm tiết: floor
Phiên âm ngữ âm: ˈflȯr
floor , ˈflȯr (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Floor - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
floor: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.