Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bồ Đào Nha (Brazil)
Format
ˈfɔrˌmæt
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
format, format (as in a layout or design), format (to prepare a disk or drive), format (as in to arrange or organize content)
Ý nghĩa của Format bằng tiếng Bồ Đào Nha
format
Ví dụ:
Please save the document in PDF format.
Veuillez enregistrer le document au format PDF.
The format of the presentation was very engaging.
Le format de la présentation était très captivant.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in computing, publishing, and presentations to refer to the structure or arrangement of data or documents.
Ghi chú: The term 'format' is used in both English and French in the same context, making it easier for learners to remember.
format (as in a layout or design)
Ví dụ:
The magazine's format has changed significantly.
Le format du magazine a beaucoup changé.
She prefers a landscape format for her photos.
Elle préfère un format paysage pour ses photos.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in design, photography, and media to describe the physical dimensions or layout of an object.
Ghi chú: In French, 'format' can refer to both the physical size and the design layout.
format (to prepare a disk or drive)
Ví dụ:
I need to format my hard drive before installing the new software.
Je dois formater mon disque dur avant d'installer le nouveau logiciel.
Make sure to back up your data before formatting the USB drive.
Assurez-vous de sauvegarder vos données avant de formater la clé USB.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in computing when referring to preparing storage media for use.
Ghi chú: The verb 'formater' is commonly used in the context of computer science.
format (as in to arrange or organize content)
Ví dụ:
We need to format the report according to the guidelines.
Nous devons formater le rapport selon les directives.
Formatting your essay correctly is important for readability.
Le formatage de votre essai est important pour sa lisibilité.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic and professional writing to describe the organization of text or data.
Ghi chú: This meaning emphasizes the organization aspect of content, which is crucial in formal submissions.
Từ đồng nghĩa của Format
layout
Layout refers to the arrangement or organization of elements in a design or document.
Ví dụ: The magazine has a sleek and modern layout.
Ghi chú: Layout specifically focuses on the visual arrangement of elements, while format can encompass a broader range of structures and arrangements.
structure
Structure pertains to the way something is organized or put together.
Ví dụ: The report follows a clear and logical structure.
Ghi chú: Structure emphasizes the organization and arrangement of components within a system or document.
arrangement
Arrangement refers to the way things are ordered or positioned in relation to each other.
Ví dụ: The files are stored in a chronological arrangement.
Ghi chú: Arrangement focuses on the specific order or sequence in which things are placed or organized.
presentation
Presentation relates to how something is shown or displayed to an audience.
Ví dụ: The presentation of the data was clear and engaging.
Ghi chú: Presentation highlights the manner in which information is displayed or conveyed to others, often in a visual or auditory format.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Format
Format a document
To arrange the layout, structure, or appearance of a document in a specific way.
Ví dụ: Make sure to format your essay according to the guidelines.
Ghi chú: In this context, 'format' specifically refers to the visual arrangement of the content.
Format a disk
To prepare a storage device such as a disk or drive for use by initializing its file system.
Ví dụ: I need to format this USB drive before using it for storage.
Ghi chú: Here, 'format' means to set up the file system and erase existing data on the disk.
Format text
To modify the appearance of text, such as changing font, size, style, or color.
Ví dụ: You can format the text in bold or italic for emphasis.
Ghi chú: This usage focuses on altering the visual presentation of written content.
Format a date
To arrange the date in a specific structure or order.
Ví dụ: Please format the date as Day/Month/Year in your report.
Ghi chú: Refers to organizing the date information in a standardized way.
Format a presentation
To design and arrange the content of a presentation for clarity and visual appeal.
Ví dụ: Make sure to format your slides consistently for a professional look.
Ghi chú: Involves structuring the content, layout, and design elements of a presentation.
Format a hard drive
To erase all data on a hard drive and set it up for re-use or disposal.
Ví dụ: Before selling your computer, remember to format the hard drive to erase personal data.
Ghi chú: Involves wiping all data from the hard drive and resetting it to its original state.
Format a table
To adjust the appearance and layout of a table in a document or spreadsheet.
Ví dụ: You can format the table by adding borders and shading to make it more visually appealing.
Ghi chú: Involves customizing the visual elements of a table for better presentation.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Format
Format (someone)
To emotionally reject or ignore someone, usually after showing interest in them.
Ví dụ: I can't believe he just ghosted her. He totally got formatted.
Ghi chú: The slang meaning involves emotional rejection, while the original meaning refers to organizing or arranging data.
Re-format (relationship)
To redefine or adjust the boundaries and expectations of a relationship.
Ví dụ: After the argument, we had to re-format our friendship.
Ghi chú: In this context, 're-format' is used metaphorically to describe modifying or restructuring a relationship.
Format (a vibe)
To create or establish a particular mood or atmosphere.
Ví dụ: Let's light some candles and format this chill night.
Ghi chú: Here, 'format' is used informally to indicate setting or creating a specific vibe or ambiance.
Reformat (plans)
To adjust or rearrange plans due to unexpected circumstances.
Ví dụ: I had to reformat my weekend plans after the sudden change in schedule.
Ghi chú: In this context, 'reformat' refers to making changes or adaptations in original plans.
Format (for a night out)
To dress or prepare oneself in a stylish or attractive manner, especially for a social event.
Ví dụ: Sarah knows how to format for a night out; she always looks stunning.
Ghi chú: In this slang usage, 'format' pertains to personal grooming and style rather than technical arrangement or structure.
Re-format (yourself)
To undergo a personal transformation or reinvention, often after a significant life event.
Ví dụ: After the breakup, she decided to re-format herself and start anew.
Ghi chú: Here, 're-format' is used metaphorically to describe a personal change or renewal.
Format (a look)
To style or arrange one's appearance in a fashionable or appealing manner.
Ví dụ: I'm loving the way you've formatted your hair today.
Ghi chú: In this context, 'format' refers to grooming or styling one's appearance for aesthetic appeal.
Format - Ví dụ
The document needs to be in a specific format.
Le document doit être dans un format spécifique.
The new website has a modern and sleek design.
Le nouveau site web a un design moderne et épuré.
The structure of the essay was well-organized.
La structure de l'essai était bien organisée.
Ngữ pháp của Format
Format - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: format
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): formats
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): format
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): formatted
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): formatting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): formats
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): format
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): format
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
format chứa 2 âm tiết: for • mat
Phiên âm ngữ âm: ˈfȯr-ˌmat
for mat , ˈfȯr ˌmat (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Format - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
format: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.