Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bồ Đào Nha (Brazil)

Function

ˈfəŋ(k)ʃ(ə)n
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

fonction, fonctionnalité, fonction sociale, fonction (mathématique), fonction d'un événement

Ý nghĩa của Function bằng tiếng Bồ Đào Nha

fonction

Ví dụ:
The function of the heart is to pump blood.
La fonction du cœur est de pomper le sang.
What is the function of this device?
Quelle est la fonction de cet appareil ?
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in scientific, academic, or technical contexts to describe the role or purpose of something.
Ghi chú: This meaning emphasizes the role or purpose of an object or system.

fonctionnalité

Ví dụ:
The new software has many useful functions.
Le nouveau logiciel a de nombreuses fonctionnalités utiles.
This application includes a chat function.
Cette application comprend une fonction de chat.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions about technology, software, or features of a product.
Ghi chú: This meaning refers specifically to features or capabilities of a tool or system.

fonction sociale

Ví dụ:
Her function in the community is to support the elderly.
Sa fonction dans la communauté est de soutenir les personnes âgées.
The function of a teacher is to educate students.
La fonction d'un enseignant est d'éduquer les élèves.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in sociological or organizational discussions about roles in society or organizations.
Ghi chú: This meaning highlights roles and responsibilities within social structures.

fonction (mathématique)

Ví dụ:
In mathematics, a function relates an input to an output.
En mathématiques, une fonction relie une entrée à une sortie.
The function f(x) = x^2 represents a parabola.
La fonction f(x) = x^2 représente une parabole.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in mathematical contexts to describe relationships between variables.
Ghi chú: In mathematics, 'fonction' refers specifically to a rule that assigns outputs to inputs.

fonction d'un événement

Ví dụ:
The function will take place at the university auditorium.
La fonction aura lieu à l'auditorium de l'université.
They organized a function to celebrate the anniversary.
Ils ont organisé une fonction pour célébrer l'anniversaire.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in social or formal contexts to denote an event or gathering.
Ghi chú: This meaning is often related to formal events or ceremonies.

Từ đồng nghĩa của Function

purpose

Purpose refers to the reason for which something is done or created.
Ví dụ: The purpose of this meeting is to discuss our new project.
Ghi chú: While function focuses on the action or role something performs, purpose emphasizes the reason behind that action or role.

role

Role refers to the function or part played by a person or thing in a particular situation.
Ví dụ: In this play, the actor's role is to portray the villain.
Ghi chú: Role is more specific and often refers to a character or position someone or something takes on.

use

Use refers to the way in which something is intended to be employed or operated.
Ví dụ: The primary use of this tool is for cutting wood.
Ghi chú: Use can imply a more practical application or utility compared to the broader concept of function.

operation

Operation refers to the way in which a machine or system functions or is controlled.
Ví dụ: The operation of this machine requires careful attention to safety procedures.
Ghi chú: Operation often implies a more mechanical or systematic process compared to the general concept of function.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Function

Serve a function

To fulfill a specific purpose or role.
Ví dụ: The new software serves a function in streamlining our workflow.
Ghi chú: The original word 'function' refers to the purpose or role itself, while this phrase emphasizes the action of fulfilling that purpose.

In good working order

To be in a functional or operational state.
Ví dụ: The machine is not functioning properly; it's not in good working order.
Ghi chú: While 'function' refers to the purpose or role, this phrase emphasizes the state of being operational or functional.

Form and function

The combination of aesthetic appeal and practical utility.
Ví dụ: The design of the building balances form and function beautifully.
Ghi chú: This phrase highlights the relationship between the visual appearance (form) and the purpose or usefulness (function) of something.

Fit for purpose

Suitable or appropriate for the intended use.
Ví dụ: The old equipment is no longer fit for purpose; we need to upgrade.
Ghi chú: While 'function' refers to the role or purpose, this phrase emphasizes the suitability or appropriateness for that purpose.

Serve a dual purpose

To have two different functions or uses.
Ví dụ: The multipurpose tool serves a dual purpose as a screwdriver and a bottle opener.
Ghi chú: This phrase emphasizes the versatility of having two distinct functions or purposes.

Off function

To deactivate or stop the operation of something.
Ví dụ: Make sure to turn off the power using the off function before leaving.
Ghi chú: Unlike the general sense of 'function,' this phrase specifically refers to the action of deactivating or stopping the operation of a device or system.

Critical function

An essential or crucial role that contributes significantly to a process or system.
Ví dụ: The cooling system performs a critical function in preventing overheating.
Ghi chú: While 'function' can refer to any role or purpose, this phrase emphasizes the importance and indispensable nature of the role being described.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Function

Func

Func is a casual abbreviation for function, often used to refer to the main purpose or operation of something.
Ví dụ: Let's cut to the func of the issue and solve it efficiently.
Ghi chú: Func is a shortened version of function and is used informally in conversation.

Fu

Fu is a slang term for function, indicating the usefulness or effectiveness of something.
Ví dụ: I can't believe the fu of this new app, it's amazing!
Ghi chú: Fu is a shortened and more colloquial form of function.

Run

Run is commonly used to describe the function of software or programs running effectively or operating as intended.
Ví dụ: The app needs an update to run smoothly.
Ghi chú: Run specifically refers to the operation or execution of a program or application.

Job

Job is often used to inquire about the specific function or purpose of something.
Ví dụ: What's the job of this button on the remote?
Ghi chú: Job is a more casual term and is used informally to refer to a task, role, or purpose of an object or device.

Task

Task is employed to describe a specific function or duty assigned to a device or system.
Ví dụ: The task of this device is to monitor the system's performance.
Ghi chú: Task focuses on the specific assignment or responsibility of a function rather than its overall purpose.

Function - Ví dụ

Function is a fundamental concept in programming.
La fonction est un concept fondamental en programmation.
The main function of the heart is to pump blood.
La fonction principale du cœur est de pomper le sang.
The medication has a calming effect on the patient.
Le médicament a un effet calmant sur le patient.

Ngữ pháp của Function

Function - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: function
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): functions, function
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): function
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): functioned
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): functioning
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): functions
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): function
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): function
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
function chứa 2 âm tiết: func • tion
Phiên âm ngữ âm: ˈfəŋ(k)-shən
func tion , ˈfəŋ(k) shən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Function - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
function: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.