Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bồ Đào Nha (Brazil)
Gasp
ɡæsp
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
halètement, gémir, exhaler
Ý nghĩa của Gasp bằng tiếng Bồ Đào Nha
halètement
Ví dụ:
He gasped in shock when he saw the surprise party.
Il a haleté de choc en voyant la fête surprise.
She couldn't help but gasp when she saw the breathtaking view.
Elle n'a pas pu s'empêcher de haleter en voyant la vue à couper le souffle.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe a sudden intake of breath due to surprise, shock, or admiration.
Ghi chú: The verb 'haleter' can also imply a heavy breathing pattern, often associated with physical exertion.
gémir
Ví dụ:
He gasped in pain after hitting his toe.
Il a gémir de douleur après s'être cogné l'orteil.
She gasped when she realized she had lost her wallet.
Elle a gémir en réalisant qu'elle avait perdu son portefeuille.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to express a sound made when feeling pain or distress.
Ghi chú: 'Gémir' can also imply a moaning sound, often associated with discomfort.
exhaler
Ví dụ:
He gasped as he exhaled after holding his breath underwater.
Il a exhalé en haletant après avoir retenu sa respiration sous l'eau.
She gasped when she finally exhaled after the long run.
Elle a haleté en exhalant enfin après la longue course.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts involving breath control, often in physical or athletic scenarios.
Ghi chú: 'Exhaler' specifically means to breathe out, and can be used in both physical activity and meditation.
Từ đồng nghĩa của Gasp
pant
To breathe quickly and loudly, usually because you have been running or doing physical activity.
Ví dụ: After running for miles, he began to pant heavily.
Ghi chú: While 'gasp' implies a sudden intake of breath due to shock or surprise, 'pant' refers to rapid breathing often associated with physical exertion.
wheeze
To breathe with difficulty and with a whistling sound, usually due to a respiratory issue.
Ví dụ: The asthmatic patient wheezed as he struggled to catch his breath.
Ghi chú: Unlike 'gasp,' 'wheeze' suggests a continuous and often prolonged struggle to breathe, typically associated with a medical condition.
sigh
To exhale audibly, often to express a range of emotions such as relief, frustration, or contentment.
Ví dụ: She let out a deep sigh of relief when she heard the good news.
Ghi chú: Unlike 'gasp,' which involves a sudden inhalation, 'sigh' involves a deliberate and audible exhalation often expressing emotions.
puff
To breathe rapidly and audibly, often after physical exertion.
Ví dụ: The exhausted hiker took a puff as he reached the mountain peak.
Ghi chú: Similar to 'gasp,' 'puff' involves audible breathing, but it typically implies a less intense or sudden need for air.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Gasp
Catch one's breath
To pause in order to take a breath or rest after physical exertion.
Ví dụ: After running up the stairs, I had to stop to catch my breath.
Ghi chú: This phrase implies a need to rest or recover, rather than just a sudden intake of breath.
Take one's breath away
To be so amazed or impressed that one momentarily loses their ability to breathe or speak.
Ví dụ: The view from the mountaintop took my breath away.
Ghi chú: This phrase conveys a sense of awe or astonishment, rather than a physical reaction like gasping.
Out of breath
To be breathing heavily and struggling to get enough air; to have difficulty breathing due to physical exertion.
Ví dụ: She was out of breath after running a mile.
Ghi chú: This phrase describes a state of exhaustion or physical strain, rather than just a sudden inhalation of breath.
Hold one's breath
To wait with anticipation or anxiety for a particular outcome or result.
Ví dụ: I'm holding my breath until I hear back about the job interview.
Ghi chú: This phrase refers to a figurative holding of breath in anticipation, rather than a literal gasping for air.
Bated breath
To wait anxiously or excitedly for something to happen.
Ví dụ: The audience waited with bated breath for the announcement of the winner.
Ghi chú: Similar to 'hold one's breath,' this phrase conveys a sense of anticipation or suspense rather than a physical act of gasping.
Breathless anticipation
To be eagerly awaiting something with great excitement or expectation.
Ví dụ: The fans were in breathless anticipation of the superstar's arrival.
Ghi chú: This phrase emphasizes the excitement and eagerness of anticipation, rather than the physical act of gasping.
Short of breath
To experience difficulty in breathing; to be unable to breathe easily.
Ví dụ: He felt short of breath after climbing the steep hill.
Ghi chú: This phrase suggests a struggle to breathe, often due to a medical condition or physical exertion, rather than just a sudden gasp.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Gasp
Gobsmacked
To be utterly astonished or surprised.
Ví dụ: I was completely gobsmacked by the surprise party they threw for me.
Ghi chú: Gobsmacked is a more informal and colorful way to convey being surprised compared to the more neutral term 'gasp'.
Blown away
To be greatly impressed or amazed by something.
Ví dụ: The amazing performance by the band blew me away.
Ghi chú: Blown away carries a stronger sense of being impressed or amazed compared to a simple gasp of surprise.
Drop dead
To be so shocked or impressed that it feels like one could faint.
Ví dụ: When I saw her in that stunning dress, I almost dropped dead.
Ghi chú: Drop dead exaggerates the level of shock or surprise beyond a typical gasp.
Mind blown
To be astounded or overwhelmed by something, often intellectually.
Ví dụ: The magician's tricks left me with my mind blown.
Ghi chú: Mind blown denotes a profound sense of awe or realization beyond just a simple gasp.
Freak out
To react with extreme fear, shock, or panic to something.
Ví dụ: When she saw the spider, she totally freaked out.
Ghi chú: Freak out implies a more panicked or hysterical reaction compared to a calm gasp of surprise.
Speechless
To be unable to speak due to shock, amazement, or disbelief.
Ví dụ: The news left me utterly speechless; I didn't know how to react.
Ghi chú: Speechless emphasizes the inability to form words or articulate a response beyond a simple gasp.
Stunned
To be shocked into immobility or lack of reaction due to surprise or disbelief.
Ví dụ: I was stunned when they announced I had won the competition.
Ghi chú: Stunned suggests being temporarily paralyzed by the shock or surprise, going beyond a mere gasp.
Gasp - Ví dụ
Gasp for air.
Halte de souffle.
She let out a gasp of surprise.
Elle a laissé échapper un soupir de surprise.
The view took my breath away and I gasped in amazement.
La vue m'a coupé le souffle et j'ai haleté d'émerveillement.
Ngữ pháp của Gasp
Gasp - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: gasp
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): gasps
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): gasp
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): gasped
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): gasping
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): gasps
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): gasp
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): gasp
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
gasp chứa 1 âm tiết: gasp
Phiên âm ngữ âm: ˈgasp
gasp , ˈgasp (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Gasp - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
gasp: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.