Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bồ Đào Nha (Brazil)
Ground
ɡraʊnd
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
sol, terrain, base, motif, terrain de jeu, électrode (grounding)
Ý nghĩa của Ground bằng tiếng Bồ Đào Nha
sol
Ví dụ:
The dog is lying on the ground.
Le chien est couché sur le sol.
We need to prepare the ground for planting.
Nous devons préparer le sol pour la plantation.
Sử dụng: informalBối cảnh: Physical location or surface.
Ghi chú: Used to refer to the surface of the earth or floor.
terrain
Ví dụ:
This area is a good ground for hiking.
Cette région est un bon terrain pour la randonnée.
The ground is uneven in this field.
Le terrain est irrégulier dans ce champ.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Geographical or environmental context.
Ghi chú: Often used in terms of land, especially in outdoor activities.
base
Ví dụ:
We need to establish a solid ground for our argument.
Nous devons établir une base solide pour notre argument.
His claims have no ground.
Ses affirmations n'ont aucun fondement.
Sử dụng: formalBối cảnh: Abstract or metaphorical contexts such as arguments or foundations.
Ghi chú: Can refer to the basis or justification for something.
motif
Ví dụ:
She has no ground for her complaint.
Elle n'a aucun motif pour sa plainte.
They found common ground to discuss the issue.
Ils ont trouvé un motif commun pour discuter de la question.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Discussions or logical reasoning.
Ghi chú: Refers to the rationale or reason behind actions or arguments.
terrain de jeu
Ví dụ:
The children are playing on the playground ground.
Les enfants jouent sur le terrain de jeu.
The sports ground is well maintained.
Le terrain de sport est bien entretenu.
Sử dụng: informalBối cảnh: Sports or recreational activities.
Ghi chú: Specifically refers to areas designated for sports or play.
électrode (grounding)
Ví dụ:
Make sure the electrical system is properly grounded.
Assurez-vous que le système électrique est correctement mis à la terre.
Grounding is important for safety.
La mise à la terre est importante pour la sécurité.
Sử dụng: formalBối cảnh: Technical or electrical contexts.
Ghi chú: Refers to the process of connecting electrical equipment to the ground for safety.
Từ đồng nghĩa của Ground
earth
Earth refers to the solid surface of the planet as distinct from the sky or sea.
Ví dụ: The earth beneath our feet felt cool and damp.
Ghi chú: Earth is often used in a more poetic or descriptive sense compared to 'ground.'
soil
Soil is the top layer of the earth's surface in which plants grow, a black or dark brown material typically consisting of a mixture of organic substances, clay, and rock particles.
Ví dụ: The soil in this area is very fertile for farming.
Ghi chú: Soil specifically refers to the top layer of the earth's surface where plants grow, whereas 'ground' can have a broader meaning.
terrain
Terrain refers to a stretch of land, especially with regard to its physical features.
Ví dụ: The hikers struggled to traverse the rough terrain.
Ghi chú: Terrain emphasizes the physical characteristics and features of the land, whereas 'ground' is a more general term.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Ground
common ground
A shared understanding or interest upon which people can agree.
Ví dụ: We were able to find common ground on the budget proposal.
Ghi chú: The term 'ground' in 'common ground' refers to an agreement or shared perspective rather than physical land.
stand your ground
To maintain one's position or opinion firmly, especially in the face of opposition.
Ví dụ: She stood her ground during the negotiation and didn't back down.
Ghi chú: In this idiom, 'ground' refers to holding one's position or stance rather than physical land.
break new ground
To pioneer or make a significant innovation or discovery.
Ví dụ: The research team broke new ground with their innovative approach to the problem.
Ghi chú: Here, 'ground' signifies new territory or achievements rather than literal land.
get off the ground
To start or begin successfully.
Ví dụ: The project struggled to get off the ground due to funding issues.
Ghi chú: In this idiom, 'ground' represents the initial stages or starting point rather than physical surface.
hit the ground running
To start something quickly and with great energy to achieve immediate success.
Ví dụ: She joined the company and hit the ground running, completing her first project in record time.
Ghi chú: Here, 'ground' implies starting a task or project swiftly rather than physical land.
lose ground
To fall behind or lose advantage in a competition or situation.
Ví dụ: The company began to lose ground to its competitors due to lack of innovation.
Ghi chú: In this context, 'ground' refers to losing a competitive position rather than physical land.
solid ground
A stable or secure basis or foundation.
Ví dụ: After weeks of uncertainty, they finally found themselves on solid ground with the new contract.
Ghi chú: In this idiom, 'ground' represents a secure and stable foundation rather than actual ground.
break the ground
To ceremonially begin the construction of a new building or project.
Ví dụ: The mayor will break the ground for the new community center next week.
Ghi chú: Here, 'ground' symbolizes the start of a construction project rather than the physical earth.
get in on the ground floor
To become involved in something at an early stage when it has the potential for future success.
Ví dụ: Investors who got in on the ground floor of the startup reaped significant profits.
Ghi chú: In this idiom, 'ground floor' refers to the initial stage of a venture rather than the actual first level of a building.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Ground
back to the drawing board
This phrase is used when a plan or idea has failed, and you need to start over and come up with a new one.
Ví dụ: Our original plan didn't work out, so it's back to the drawing board for us.
Ghi chú: The slang term implies starting from the initial planning stage, while 'ground' refers more specifically to a foundation or basis.
hit the ground
To start something quickly and energetically, especially a new project or task.
Ví dụ: Our team needs to hit the ground running to meet the project deadline.
Ghi chú: While 'ground' typically refers to a surface or foundation, 'hit the ground' emphasizes starting swiftly or effectively.
on the ground
Being present at a particular location or situation, especially to gather firsthand information or provide direct assistance.
Ví dụ: Our reporter is on the ground to cover the breaking news story.
Ghi chú: The slang term emphasizes physical presence or direct involvement compared to the more general concept of 'ground.'
break the ice
To do something to make people feel more relaxed in a social situation, especially at the beginning of a meeting or gathering.
Ví dụ: I told a joke to break the ice at the meeting and lighten the mood.
Ghi chú: The slang term is used to describe initiating social interaction, contrasting with the literal meaning of 'ground.'
from the ground up
Starting from the very beginning or the most basic level, without any prior infrastructure or resources.
Ví dụ: He built his business from the ground up, starting with just a small loan.
Ghi chú: While 'ground' typically refers to a surface or foundation, 'from the ground up' emphasizes building or creating something entirely from scratch.
make up ground
To regain lost progress, especially in a competitive or challenging situation.
Ví dụ: We need to work extra hard to make up ground after falling behind the competition.
Ghi chú: While 'ground' relates to a physical surface, 'make up ground' refers to advancing or catching up in a metaphorical sense.
Ground - Ví dụ
The ground is wet after the rain.
Le sol est mouillé après la pluie.
The building has a strong foundation in the ground.
Le bâtiment a une fondation solide dans le sol.
The plane is about to touch the ground.
L'avion est sur le point de toucher le sol.
Ngữ pháp của Ground
Ground - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: ground
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): grounds, ground
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): ground
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): grounded
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): grounding
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): grounds
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): ground
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): ground
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
ground chứa 1 âm tiết: ground
Phiên âm ngữ âm: ˈgrau̇nd
ground , ˈgrau̇nd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Ground - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
ground: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.