Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bồ Đào Nha (Brazil)
Hair
hɛr
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
cheveux, poil, cheveu (singular), chevelure, tignasse
Ý nghĩa của Hair bằng tiếng Bồ Đào Nha
cheveux
Ví dụ:
She has long hair.
Elle a de longs cheveux.
I need to wash my hair.
Je dois me laver les cheveux.
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday conversation, discussing physical appearance or personal grooming.
Ghi chú: The word 'cheveux' is plural in French, even when referring to a single person's hair.
poil
Ví dụ:
The dog has soft hair.
Le chien a un poil doux.
He brushed the hair off his jacket.
Il a enlevé les poils de sa veste.
Sử dụng: informalBối cảnh: When referring to animal hair or body hair.
Ghi chú: The word 'poil' is used for hair on animals and for body hair, distinguishing it from 'cheveux'.
cheveu (singular)
Ví dụ:
I found a hair in my soup.
J'ai trouvé un cheveu dans ma soupe.
There is a hair on your shirt.
Il y a un cheveu sur ta chemise.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts where one is specifically referring to a single strand of hair.
Ghi chú: While 'cheveu' is the singular form, it is less commonly used than the plural 'cheveux'.
chevelure
Ví dụ:
Her hair is beautiful and shiny.
Sa chevelure est belle et brillante.
He has a thick mane of hair.
Il a une chevelure épaisse.
Sử dụng: formalBối cảnh: Literary or poetic contexts to describe a person's hair in a more elaborate way.
Ghi chú: The term 'chevelure' is more sophisticated and often used in formal writing.
tignasse
Ví dụ:
He has a messy head of hair.
Il a une tignasse désordonnée.
Her hair is all over the place.
Sa tignasse est éparpillée.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used colloquially to describe wild or unkempt hair.
Ghi chú: This term has a casual tone and is often used among friends.
Từ đồng nghĩa của Hair
locks
Locks refer to a person's hair, especially when it is long and beautiful. It is often used in a poetic or descriptive context.
Ví dụ: She had long, flowing locks that shimmered in the sunlight.
Ghi chú: Locks is more poetic and descriptive than the general term 'hair.'
tresses
Tresses typically refer to a woman's long hair, especially when it is styled or arranged in an attractive way.
Ví dụ: Her golden tresses cascaded down her back in gentle waves.
Ghi chú: Tresses often imply a sense of elegance or beauty in the hair.
mane
Mane is commonly used to describe the long, thick hair that grows around the neck of some animals, such as lions and horses. When referring to humans, it can suggest a thick or voluminous head of hair.
Ví dụ: The lion's mane was thick and majestic, framing its face with golden fur.
Ghi chú: Mane is more often associated with animals, particularly large mammals like lions.
follicles
Follicles are small sacs in the skin from which hair grows. When used in the context of hair, it typically refers to the structures responsible for hair growth.
Ví dụ: The dermatologist examined the health of her hair follicles to determine the cause of her hair loss.
Ghi chú: Follicles specifically refer to the anatomical structures involved in hair growth, rather than the hair itself.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Hair
Let your hair down
To relax and behave freely, without worrying about conventions or restrictions.
Ví dụ: After a long week of work, I just want to let my hair down and relax this weekend.
Ghi chú: The idiom 'let your hair down' uses 'hair' metaphorically to mean releasing inhibitions or being relaxed, rather than referring to actual hair.
Bad hair day
A day when one's hair looks messy or unattractive, usually reflecting a day where things are not going well.
Ví dụ: I woke up late and couldn't style my hair properly, so it's definitely a bad hair day for me.
Ghi chú: In this idiom, 'bad hair day' refers to a day when everything seems to be going wrong and not just about hair.
Split hairs
To argue or worry about very small details or differences that are not important.
Ví dụ: Stop splitting hairs and focus on the main issue at hand.
Ghi chú: This idiom uses 'split hairs' metaphorically to mean being overly concerned with trivial distinctions, not actually cutting or dividing hair.
Hair of the dog
Drinking alcohol to cure a hangover, based on the idea that a bit of what caused the hangover will help alleviate it.
Ví dụ: I heard that having a bloody mary is a good hair of the dog to cure a hangover.
Ghi chú: The phrase 'hair of the dog' originates from the old belief that putting hair from the dog that bit you onto the wound would heal it.
Make your hair stand on end
To cause a feeling of extreme fear or horror; to make one shudder.
Ví dụ: The eerie sound of the howling wind made my hair stand on end.
Ghi chú: The idiom 'make your hair stand on end' refers to a strong emotional reaction, not the physical act of hair actually standing up.
Hair-raising
Extremely frightening or exciting, causing one's hair to stand on end due to fear or excitement.
Ví dụ: The roller coaster ride was so fast and steep, it was a hair-raising experience.
Ghi chú: The term 'hair-raising' describes something thrilling or terrifying, not literally causing the hair to rise.
Keep your hair on
An informal way to tell someone to stay calm and not get angry or upset.
Ví dụ: Hey, keep your hair on! There's no need to get so worked up about it.
Ghi chú: In this phrase, 'keep your hair on' is a figurative expression meaning to keep one's temper in check, not about actual hair.
Hair's breadth
A very small distance or amount; a tiny margin.
Ví dụ: He missed the target by a hair's breadth, but it was enough to cost him the victory.
Ghi chú: In this phrase, 'hair's breadth' refers to an extremely narrow distance, not the actual breadth of a hair.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Hair
Mop
Mop is a slang term used humorously to refer to a head of hair, especially when it is messy or unkempt.
Ví dụ: I need to get my mop trimmed; it's getting too long.
Ghi chú: Unlike 'hair', 'mop' has a more casual and playful connotation.
Chop
To 'get a chop' means to get a haircut or change one's hairstyle significantly.
Ví dụ: I'm thinking of getting a chop and completely changing my hairstyle.
Ghi chú: The slang term 'chop' specifically refers to the action of cutting or changing hair, unlike the general term 'hair'.
Hair - Ví dụ
My hair is getting too long, I need to cut it.
Mes cheveux deviennent trop longs, je dois les couper.
She has beautiful curly hair.
Elle a de magnifiques cheveux bouclés.
He found a gray hair in his beard.
Il a trouvé un cheveu gris dans sa barbe.
Ngữ pháp của Hair
Hair - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: hair
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): hairs, hair
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): hair
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
hair chứa 1 âm tiết: hair
Phiên âm ngữ âm: ˈher
hair , ˈher (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Hair - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
hair: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.