Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bồ Đào Nha (Brazil)
Improve
ɪmˈpruv
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
améliorer, se perfectionner, progresser, rendre meilleur, s'améliorer
Ý nghĩa của Improve bằng tiếng Bồ Đào Nha
améliorer
Ví dụ:
I want to improve my French skills.
Je veux améliorer mes compétences en français.
The new program will improve productivity.
Le nouveau programme va améliorer la productivité.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in various contexts, such as education, business, or personal development.
Ghi chú: The verb 'améliorer' is often used in both formal and informal settings. It can take a direct object.
se perfectionner
Ví dụ:
She is taking classes to improve herself.
Elle suit des cours pour se perfectionner.
He wants to improve in his profession.
Il veut se perfectionner dans sa profession.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used when discussing skills or professional development.
Ghi chú: This expression emphasizes the act of perfecting or honing one's skills.
progresser
Ví dụ:
He is improving in his studies.
Il progresse dans ses études.
They have improved significantly this year.
Ils ont progressé de manière significative cette année.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in educational or personal growth contexts.
Ghi chú: This term is often used to describe progress over time rather than a specific improvement.
rendre meilleur
Ví dụ:
We need to find ways to improve the system.
Nous devons trouver des moyens de rendre le système meilleur.
Can you improve this design?
Peux-tu rendre ce design meilleur ?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions about systems, designs, or methods.
Ghi chú: This phrase emphasizes the act of making something better and can be used in both formal and informal contexts.
s'améliorer
Ví dụ:
I feel like I am improving every day.
Je sens que je m'améliore chaque jour.
She is improving in her singing.
Elle s'améliore dans le chant.
Sử dụng: informalBối cảnh: Often used to describe personal growth or self-improvement.
Ghi chú: This reflexive form emphasizes the subject's own improvement over time.
Từ đồng nghĩa của Improve
enhance
To enhance means to improve or increase the quality, value, or attractiveness of something.
Ví dụ: The new software update will enhance the performance of the device.
Ghi chú: Enhance often implies making something better by adding to it or intensifying its qualities.
boost
To boost means to increase or improve something, especially its power, status, or amount.
Ví dụ: Regular exercise can boost your energy levels and overall health.
Ghi chú: Boost often implies raising something to a higher level or giving it a push.
amplify
To amplify means to make something stronger or more powerful.
Ví dụ: The new microphone will amplify your voice for better clarity during the presentation.
Ghi chú: Amplify often refers to increasing the intensity or effect of something.
refine
To refine means to improve something by making small changes to it, often to make it more precise or elegant.
Ví dụ: The chef refined the recipe to make it more flavorful.
Ghi chú: Refine often involves making subtle adjustments to achieve a higher level of quality or sophistication.
optimize
To optimize means to make the best or most effective use of something.
Ví dụ: The company aims to optimize its production process to reduce costs.
Ghi chú: Optimize often involves maximizing efficiency or performance by fine-tuning processes or resources.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Improve
Step up
To make an effort to improve or increase one's performance or effort.
Ví dụ: She needs to step up her game if she wants to win the competition.
Ghi chú: It implies taking action to enhance performance rather than just improving in a general sense.
Turn the corner
To start to improve after a period of difficulty or stagnation.
Ví dụ: After months of hard work, she finally turned the corner and started seeing progress in her business.
Ghi chú: It indicates a significant positive change after a challenging period.
Make strides
To make significant progress or improvements in a particular area.
Ví dụ: The company has been making strides in reducing its environmental impact.
Ghi chú: It suggests making notable advancements or achievements rather than simple improvements.
Up your game
To improve one's skills or performance, especially in a competitive situation.
Ví dụ: If you want to succeed in this field, you need to up your game and invest more time in learning.
Ghi chú: It emphasizes enhancing skills or effort to compete effectively, beyond just general improvement.
Take it to the next level
To enhance or improve something to a higher degree or standard.
Ví dụ: After mastering the basics, it's time to take your skills to the next level and challenge yourself further.
Ghi chú: It implies elevating something to a higher standard or level of proficiency, surpassing mere improvement.
Be a cut above
To be superior or better than others in a particular aspect.
Ví dụ: His attention to detail and dedication to his work make him a cut above the rest of the team.
Ghi chú: It signifies being distinctly better or superior rather than just improved.
Polish up
To improve or refine something, typically by making small changes or enhancements.
Ví dụ: She decided to polish up her resume before applying for the job.
Ghi chú: It conveys the idea of refining or enhancing something, often by focusing on details, as opposed to overall improvement.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Improve
Level up
To achieve a higher standard or proficiency.
Ví dụ: I need to level up my skills to land that job.
Ghi chú: Improve focuses on progress, while leveling up denotes reaching a new tier or milestone.
Take it up a notch
To enhance or intensify something.
Ví dụ: Let's take our marketing strategy up a notch for better results.
Ghi chú: Improve generally means to make something better, while taking it up a notch implies making a significant enhancement or change.
Kick it up a gear
To increase the pace or intensity of something.
Ví dụ: We need to kick it up a gear if we want to win this competition.
Ghi chú: Improve suggests general enhancement, while kicking it up a gear involves a noticeable acceleration or amplification.
Step it up
To increase effort or performance.
Ví dụ: You need to step it up if you want to keep up with the competition.
Ghi chú: Improve implies progress, while stepping it up implies a specific need to increase effort or performance.
Ramp up
To increase something significantly or rapidly.
Ví dụ: We need to ramp up production to meet demand.
Ghi chú: Improve refers to making something better, while ramp up specifically refers to scaling up or increasing output quickly.
Crank it up
To amplify or intensify something.
Ví dụ: Let's crank up the energy in this room!
Ghi chú: Improve generally means to make something better, while cranking it up focuses on increasing intensity or energy.
Hike it up
To raise or increase something, usually prices.
Ví dụ: We need to hike up our prices to cover costs.
Ghi chú: Improve typically means to enhance, while hiking something up involves raising it, especially prices.
Improve - Ví dụ
Improve your grades by studying harder.
Améliorez vos notes en étudiant plus dur.
We need to improve our customer service.
Nous devons améliorer notre service client.
Exercise can improve your overall health.
L'exercice peut améliorer votre santé globale.
Ngữ pháp của Improve
Improve - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: improve
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): improved
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): improving
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): improves
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): improve
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): improve
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
improve chứa 2 âm tiết: im • prove
Phiên âm ngữ âm: im-ˈprüv
im prove , im ˈprüv (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Improve - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
improve: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.