Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bồ Đào Nha (Brazil)
Let
lɛt
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
laisser, faire, permettre, autoriser, louer, laisser faire
Ý nghĩa của Let bằng tiếng Bồ Đào Nha
laisser
Ví dụ:
Please let me go.
S'il te plaît, laisse-moi partir.
Let him speak.
Laisse-le parler.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when allowing or permitting someone to do something.
Ghi chú: Often used in everyday conversation; can imply permission.
faire
Ví dụ:
Let’s make a plan.
Faisons un plan.
Let’s go to the movies.
Allons au cinéma.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to suggest or propose an action together with someone.
Ghi chú: Commonly used in suggestions or plans.
permettre
Ví dụ:
This law lets people vote.
Cette loi permet aux gens de voter.
The rules let you change your mind.
Les règles vous permettent de changer d'avis.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in legal or formal contexts to indicate permission.
Ghi chú: More formal than 'laisser'; often found in legal texts.
autoriser
Ví dụ:
They let me enter the building.
Ils m'ont autorisé à entrer dans le bâtiment.
The teacher lets students use their phones.
Le professeur autorise les élèves à utiliser leurs téléphones.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts where official permission is granted.
Ghi chú: Similar to 'permettre', but often used in administrative contexts.
louer
Ví dụ:
I let my apartment to a friend.
Je loue mon appartement à un ami.
She lets out a room in her house.
Elle loue une chambre dans sa maison.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in the context of renting or leasing property.
Ghi chú: Commonly used in real estate contexts.
laisser faire
Ví dụ:
Let it be.
Laisse faire.
Let things happen as they will.
Laisse les choses se passer comme elles doivent.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to suggest a hands-off approach to a situation.
Ghi chú: Implies acceptance and non-interference.
Từ đồng nghĩa của Let
allow
To give permission or consent for something to happen.
Ví dụ: Please allow me to explain the situation.
Ghi chú: Similar to 'let' but may imply more formal or official permission.
permit
To officially allow or give permission for something to happen.
Ví dụ: The sign permits visitors to enter the premises.
Ghi chú: Similar to 'let' but often used in more formal contexts.
grant
To agree to give someone what they ask for or allow them to have it.
Ví dụ: The committee decided to grant her request for additional funding.
Ghi chú: Implies a formal approval or bestowal of permission.
authorize
To give official permission for or approval to do something.
Ví dụ: Only the manager can authorize refunds for customers.
Ghi chú: Conveys a sense of official approval or empowerment.
enable
To make something possible or provide the means to do something.
Ví dụ: The new software will enable users to perform tasks more efficiently.
Ghi chú: Focuses on providing the capability or resources to carry out an action.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Let
let go
To stop holding onto something emotionally or physically; to release or relinquish control over something.
Ví dụ: She finally decided to let go of her past and move forward.
Ghi chú: The phrase 'let go' implies a voluntary action of releasing or surrendering, whereas 'let' alone is more about giving permission.
let someone down
To disappoint or fail to meet someone's expectations or hopes.
Ví dụ: I don't want to let my team down by not completing the project on time.
Ghi chú: While 'let' can denote giving permission, 'let someone down' focuses on failing to meet expectations.
let in
To allow someone or something to enter or come in.
Ví dụ: Could you let in some fresh air? It's stuffy in here.
Ghi chú: The addition of 'in' specifies the action of allowing someone or something to enter a space.
let off steam
To release pent-up energy or frustration by engaging in physical or verbal activity.
Ví dụ: After a stressful week, she went for a run to let off steam.
Ghi chú: This phrase emphasizes the act of releasing built-up tension or emotions, different from the general idea of 'let'.
let on
To reveal or inadvertently show knowledge about something, especially when trying to keep it a secret.
Ví dụ: She knows about the surprise party, but she won't let on to the birthday girl.
Ghi chú: 'Let on' involves revealing information that may have been intended to be kept secret, unlike 'let' which is mainly about permission.
let up
To diminish or ease in intensity, especially in reference to something unpleasant or challenging.
Ví dụ: The rain finally let up, and we were able to go outside.
Ghi chú: 'Let up' indicates a decrease or lessening of something, contrasting with the broader sense of 'let'.
let the cat out of the bag
To accidentally or intentionally reveal a secret or surprise.
Ví dụ: I was going to surprise him, but someone let the cat out of the bag about the party.
Ghi chú: This idiom emphasizes the act of revealing a secret, which is different from the general meaning of 'let' as permission.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Let
let's (let us)
A contraction of 'let us', used to suggest or propose an action together.
Ví dụ: Let's go to the movies tonight.
Ghi chú: Informal and conversational compared to 'let us'.
let's see
An expression used to suggest a wait-and-see approach before making a decision or judgment.
Ví dụ: Let's see if we can find a solution to this problem.
Ghi chú: Indicates a willingness to consider or evaluate a situation before taking action.
let it slide
To choose to ignore or not react to something that usually bothers or offends you.
Ví dụ: I'm just going to let it slide this time.
Ghi chú: Implies a passive response rather than addressing the issue directly.
let's roll
An informal way to suggest or signal the start of an activity or departure.
Ví dụ: Alright, time to go. Let's roll!
Ghi chú: Conveys a sense of readiness or eagerness to begin an action.
let's call it a day
To decide to finish or conclude an activity or work for the day.
Ví dụ: We've been working hard all morning. Let's call it a day and continue tomorrow.
Ghi chú: Suggests ending something for the time being with the intention to resume later.
let someone off the hook
To excuse or release someone from a responsibility, obligation, or punishment.
Ví dụ: I'll let you off the hook this time, but don't be late again.
Ghi chú: Implies granting forgiveness or leniency in a situation where someone could be held accountable.
Let - Ví dụ
Let me help you with that.
Laisse-moi t'aider avec ça.
Don't let the dog out.
Ne laisse pas sortir le chien.
She let out a sigh of relief.
Elle a laissé échapper un soupir de soulagement.
Ngữ pháp của Let
Let - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: let
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): let
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): let
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): letting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): lets
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): let
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): let
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
let chứa 1 âm tiết: let
Phiên âm ngữ âm: ˈlet
let , ˈlet (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Let - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
let: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.