Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bồ Đào Nha (Brazil)
Lie
laɪ
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
mentir, se coucher, un mensonge, un faux
Ý nghĩa của Lie bằng tiếng Bồ Đào Nha
mentir
Ví dụ:
He decided to lie about his whereabouts.
Il a décidé de mentir sur ses déplacements.
Don't lie to me; I can handle the truth.
Ne me mens pas ; je peux gérer la vérité.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversation when someone is not telling the truth.
Ghi chú: The verb 'mentir' is commonly used in various tenses. Be mindful of the conjugation depending on the subject.
se coucher
Ví dụ:
I usually lie down for a nap in the afternoon.
Je me couche généralement pour une sieste l'après-midi.
After dinner, I like to lie on the couch and relax.
Après le dîner, j'aime me coucher sur le canapé et me détendre.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when talking about reclining or resting, typically in a physical sense.
Ghi chú: The reflexive verb 'se coucher' is used for lying down, and it's important to remember to use the correct reflexive pronoun.
un mensonge
Ví dụ:
His story was a lie from the start.
Son histoire était un mensonge depuis le début.
She told a lie to avoid hurting his feelings.
Elle a dit un mensonge pour éviter de blesser ses sentiments.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Refers to the noun form of 'lie', indicating a false statement or deception.
Ghi chú: 'Un mensonge' is a masculine noun, and its plural form is 'des mensonges'.
un faux
Ví dụ:
The painting turned out to be a lie, not an original.
La peinture s'est révélée être un faux, pas un original.
This document is a lie; it's not authentic.
Ce document est un faux ; il n'est pas authentique.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in legal or formal discussions to refer to something that is not genuine.
Ghi chú: 'Un faux' can also refer to counterfeit items or forged documents.
Từ đồng nghĩa của Lie
fib
To tell a small or harmless lie.
Ví dụ: She fibbed about her age to get into the club.
Ghi chú: Fib is often used to describe a minor or inconsequential lie.
fabricate
To invent or concoct a false story or information.
Ví dụ: He fabricated a story to cover up his mistake.
Ghi chú: Fabricate implies creating something false rather than simply stating an untruth.
deceive
To mislead or trick someone into believing something that is not true.
Ví dụ: She deceived her friends by pretending to be sick.
Ghi chú: Deceive suggests a deliberate intent to mislead or manipulate.
mislead
To give the wrong idea or impression, leading someone to believe something false.
Ví dụ: The advertisement misled customers about the product's effectiveness.
Ghi chú: Mislead focuses on causing someone to have a mistaken understanding or belief.
fabrication
A false statement or account, often created to deceive or mislead.
Ví dụ: The whole story turned out to be a fabrication.
Ghi chú: Fabrication can refer to the act of creating a lie or the lie itself.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Lie
Tell a white lie
To tell a harmless or small lie to avoid causing harm or offense.
Ví dụ: She told a white lie about enjoying the dinner to avoid hurting his feelings.
Ghi chú: The emphasis here is on the lie being minor or not harmful.
Lie through one's teeth
To tell a blatant and obvious lie without caring about being caught.
Ví dụ: He lied through his teeth when he said he wasn't involved in the scheme.
Ghi chú: This phrase implies a brazen and deliberate act of lying.
Give the lie to
To expose or contradict a statement or claim as false.
Ví dụ: His actions give the lie to his claims of innocence.
Ghi chú: It suggests proving a falsehood rather than just stating it.
Living a lie
To exist in a state of deception or falsehood about one's identity or situation.
Ví dụ: She felt like she was living a lie by pretending to be someone she was not.
Ghi chú: It describes a continuous state of dishonesty or falsehood.
Call someone's bluff
To challenge someone to act on their threat or prove the truth of their statement.
Ví dụ: She called his bluff and asked him to prove his claim of having insider information.
Ghi chú: While not directly about lying, it involves challenging someone's honesty or intentions.
Half-truth
A statement that is partially true but intended to deceive or mislead.
Ví dụ: He only told her a half-truth about his whereabouts last night.
Ghi chú: It involves a mix of truth and falsehood rather than a complete lie.
Lie low
To keep a low profile or stay out of sight to avoid trouble or attention.
Ví dụ: After the scandal, he decided to lie low and avoid the public eye for a while.
Ghi chú: It refers to avoiding attention or trouble rather than actively deceiving.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Lie
Stretch the truth
To stretch the truth means to exaggerate or embellish the facts.
Ví dụ: She tends to stretch the truth when talking about her accomplishments.
Ghi chú: This phrase implies that the truth is being distorted or exaggerated rather than completely fabricated.
Bend the truth
Bending the truth means to distort or misrepresent facts without completely lying.
Ví dụ: He likes to bend the truth when it comes to how much he spent on his new car.
Ghi chú: It suggests a slight twisting or manipulation of facts rather than outright falsehoods.
Dupe
To dupe someone means to deceive or trick them.
Ví dụ: She felt duped by his smooth talk and false promises.
Ghi chú: Being duped involves being misled or tricked without being fully aware of it at the time.
Deception
Deception refers to the act of deceiving or lying.
Ví dụ: His constant deception eventually caught up with him and he lost the trust of his friends.
Ghi chú: Deception implies deliberate or intentional deceit with the intention to mislead others.
Lie - Ví dụ
The politician told a lie during the debate.
Le politicien a dit un mensonge pendant le débat.
She caught her boyfriend in a lie.
Elle a surpris son petit ami dans un mensonge.
The company was accused of producing a lie about their product.
L'entreprise a été accusée de produire un mensonge sur son produit.
Ngữ pháp của Lie
Lie - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: lie
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): lies
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): lie
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): lay, lied
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): lied
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): lying
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): lies
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): lie
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): lie
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
lie chứa 1 âm tiết: lie
Phiên âm ngữ âm: ˈlī
lie , ˈlī (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Lie - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
lie: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.