Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bồ Đào Nha (Brazil)
Movement
ˈmuvmənt
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
mouvement, déplacement, action, tendance, flux
Ý nghĩa của Movement bằng tiếng Bồ Đào Nha
mouvement
Ví dụ:
The movement of the train was smooth.
Le mouvement du train était fluide.
She felt a movement in her stomach.
Elle a ressenti un mouvement dans son ventre.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both physical and metaphorical contexts, such as describing physical actions or changes.
Ghi chú: This is the most common translation and can refer to both physical movements and abstract concepts.
déplacement
Ví dụ:
The displacement of air can create sound.
Le déplacement de l'air peut créer du son.
His displacement from the team was unexpected.
Son déplacement de l'équipe était inattendu.
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in scientific or technical contexts to discuss changes in position or location.
Ghi chú: This term is more commonly used in scientific contexts, specifically regarding physical phenomena.
action
Ví dụ:
The movement for equality gained momentum.
Le mouvement pour l'égalité a pris de l'élan.
The social action was well organized.
L'action sociale était bien organisée.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in social and political contexts to describe organized efforts for change.
Ghi chú: This can also refer to social movements, campaigns, or initiatives aimed at promoting change.
tendance
Ví dụ:
There is a movement towards sustainable living.
Il y a une tendance vers un mode de vie durable.
The movement of fashion is always changing.
La tendance de la mode change toujours.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in discussions about trends or shifts in behavior, culture, or style.
Ghi chú: This is often used in a more abstract sense, relating to trends in society or culture.
flux
Ví dụ:
The movement of people through the city is constant.
Le flux de personnes à travers la ville est constant.
The movement of money in the economy is crucial.
Le flux d'argent dans l'économie est crucial.
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in economic or logistical discussions to describe the flow of resources, people, or information.
Ghi chú: This term emphasizes the ongoing nature of movement, particularly in economic contexts.
Từ đồng nghĩa của Movement
motion
Motion refers to a change in position or location.
Ví dụ: The motion of the waves was mesmerizing.
Ghi chú: Similar to movement but may emphasize the action of moving.
activity
Activity refers to a specific action or series of actions.
Ví dụ: There was a lot of activity in the market today.
Ghi chú: Focuses on actions or tasks being performed rather than just physical movement.
action
Action refers to something done or performed.
Ví dụ: The protesters demanded action from the government.
Ghi chú: Can imply a purposeful or deliberate act, not just any kind of movement.
progress
Progress refers to forward or onward movement towards a goal.
Ví dụ: We are making progress in our research.
Ghi chú: Specifically denotes movement towards a desired outcome or achievement.
shift
Shift refers to a change in position, direction, or focus.
Ví dụ: There has been a shift in public opinion on the issue.
Ghi chú: Indicates a change or transition, often with a connotation of significance or impact.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Movement
Move on
To stop thinking or talking about something that happened in the past and to start thinking about new things or planning for the future.
Ví dụ: It's time to move on from the past and focus on the future.
Ghi chú: This phrase focuses more on progressing forward mentally or emotionally rather than physically moving.
In motion
Refers to something that is actively happening or progressing.
Ví dụ: The project is in motion and progressing well.
Ghi chú: While 'movement' can refer to physical motion, 'in motion' specifically emphasizes ongoing activity or progress.
Make a move
To take action or make a decision, often in a bold or decisive way.
Ví dụ: If you're interested in the job, you should make a move and apply.
Ghi chú: This phrase implies taking action or making a decision, whereas 'movement' can refer to any type of physical or non-physical motion.
On the move
Constantly active or changing, often in a positive and forward-moving way.
Ví dụ: The company is always on the move, looking for new opportunities.
Ghi chú: While 'movement' can simply refer to physical motion, 'on the move' implies being active or making progress.
Movement of ideas
Refers to the spread or exchange of ideas, beliefs, or principles among people or groups.
Ví dụ: The movement of ideas is crucial for social progress.
Ghi chú: Unlike the general term 'movement', 'movement of ideas' specifically refers to the flow or transfer of abstract concepts.
Still as a statue
To be completely motionless or not moving at all.
Ví dụ: He stood still as a statue, waiting for her response.
Ghi chú: In contrast to 'movement', this phrase emphasizes the absence of any physical motion or activity.
Loose movement
Refers to a style of movement that is relaxed, flowing, or unrestricted.
Ví dụ: The dancer's loose movement conveyed a sense of freedom.
Ghi chú: Unlike the general term 'movement', 'loose movement' describes a specific style or quality of physical motion.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Movement
Get the ball rolling
This slang term means to start or initiate something. It is often used to encourage action or progress.
Ví dụ: Let's get the ball rolling on this project by assigning tasks to everyone.
Ghi chú: The slang term 'Get the ball rolling' conveys a sense of initiating action in a more casual and metaphorical way compared to just saying 'start' or 'initiate'.
Get into the swing of things
To become accustomed to a new situation or task, often implying finding a rhythm or routine.
Ví dụ: It took me a while to get into the swing of things at my new job.
Ghi chú: The slang term 'Get into the swing of things' emphasizes the process of adaptation and getting comfortable compared to simply saying 'adjusting'.
Keep it moving
To continue progressing without delays or distractions.
Ví dụ: We've got a tight deadline, so let's keep it moving with the project.
Ghi chú: The slang term 'Keep it moving' emphasizes the need for continuous progress or action compared to just saying 'continue'.
Shake a leg
To hurry up or move quickly.
Ví dụ: Come on, shake a leg! We're going to be late for the movie.
Ghi chú: The slang term 'Shake a leg' is a more colorful and informal way of telling someone to hurry compared to just saying 'hurry up'.
Hit the ground running
To start something quickly and with full energy and effort.
Ví dụ: She knew exactly what to do when she started the new job; she really hit the ground running.
Ghi chú: The slang term 'Hit the ground running' suggests starting with great momentum and effectiveness, unlike just saying 'start quickly'.
Movement - Ví dụ
Movement is essential for a healthy lifestyle.
Le mouvement est essentiel pour un mode de vie sain.
The feminist movement fought for women's rights.
Le mouvement féministe a lutté pour les droits des femmes.
The artistic movement of impressionism emerged in the late 19th century.
Le mouvement artistique de l'impressionnisme est apparu à la fin du 19ème siècle.
Ngữ pháp của Movement
Movement - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: movement
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): movements, movement
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): movement
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
movement chứa 2 âm tiết: move • ment
Phiên âm ngữ âm: ˈmüv-mənt
move ment , ˈmüv mənt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Movement - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
movement: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.