Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bồ Đào Nha (Brazil)
Mum
məm
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
maman, mère, maman (colloquial), mum (as a term for maternal figure)
Ý nghĩa của Mum bằng tiếng Bồ Đào Nha
maman
Ví dụ:
My mum makes the best cookies.
Ma maman fait les meilleurs cookies.
I called my mum yesterday.
J'ai appelé ma maman hier.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to refer to one's mother, commonly in everyday conversation.
Ghi chú: In French, 'maman' is an affectionate term for mother, similar to 'mum' in British English.
mère
Ví dụ:
Her mum is very supportive.
Sa mère est très supportive.
The mum of the bride was very emotional.
La mère de la mariée était très émotive.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in formal contexts or when referring to someone's mother in a more serious tone.
Ghi chú: 'Mère' is the standard word for mother in French, suitable for formal writing and speech.
maman (colloquial)
Ví dụ:
Mum, can you help me with my homework?
Maman, peux-tu m'aider avec mes devoirs ?
I love you, mum!
Je t'aime, maman !
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual conversations among family and friends.
Ghi chú: The word 'maman' is often used by children and retains an affectionate tone into adulthood.
mum (as a term for maternal figure)
Ví dụ:
She was like a mum to me.
Elle était comme une maman pour moi.
He treats her like his second mum.
Il la traite comme sa deuxième maman.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe someone who takes on a maternal role, even if they are not a biological mother.
Ghi chú: This usage highlights the emotional significance of maternal figures beyond biological relationships.
Từ đồng nghĩa của Mum
silent
Silent means not making or accompanied by any sound.
Ví dụ: She remained silent throughout the meeting.
Ghi chú: Silent implies a lack of noise or sound, while 'mum' specifically refers to a person who is not speaking or keeping quiet.
quiet
Quiet means making very little noise or sound.
Ví dụ: Please be quiet during the exam.
Ghi chú: Quiet can refer to a general state of low noise, while 'mum' specifically refers to someone being silent or not speaking.
hush
Hush means to make someone or something quiet or stop making noise.
Ví dụ: The teacher hushed the noisy students in the classroom.
Ghi chú: Hush is a verb that can be used to quieten someone or something, while 'mum' is a noun referring to silence.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Mum
mum's the word
This phrase means to keep silent or keep information confidential.
Ví dụ: When asked about the surprise party, Sarah said, 'Mum's the word.'
Ghi chú: The phrase 'mum's the word' uses 'mum' in a figurative sense to mean 'keep quiet,' rather than referring to one's mother.
keep mum
This phrase means to remain silent or not speak about something.
Ví dụ: She decided to keep mum about the incident to avoid unnecessary drama.
Ghi chú: Similar to 'mum's the word,' 'keep mum' also implies keeping information to oneself.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Mum
mum
Used to describe someone who is silent or not revealing information.
Ví dụ: She kept mum about the surprise party.
Ghi chú: Same meaning as 'keep mum' or 'mum's the word', but in a concise form.
mum's the term
A play on the idiom 'mum's the word' to mean someone has revealed a secret.
Ví dụ: I can't believe he let the cat out of the bag about the promotion.
Ghi chú: Combining two phrases 'mum's the word' and 'cat's out of the bag' for a creative expression.
Mum - Ví dụ
My mum is the best cook in the world.
Ma maman est la meilleure cuisinière du monde.
I miss my mum so much.
Ma maman me manque tellement.
Mum, can you help me with my homework?
Maman, peux-tu m'aider avec mes devoirs ?
Ngữ pháp của Mum
Mum - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: mum
Chia động từ
Tính từ (Adjective): mum
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): mums
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): mum
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
mum chứa 1 âm tiết: mum
Phiên âm ngữ âm: ˈməm
mum , ˈməm (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Mum - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
mum: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.