Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bồ Đào Nha (Brazil)

Necessary

ˈnɛsəˌsɛri
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

nécessaire, indispensable, obligatoire, essentiel, impératif

Ý nghĩa của Necessary bằng tiếng Bồ Đào Nha

nécessaire

Ví dụ:
It is necessary to finish your homework.
Il est nécessaire de finir tes devoirs.
Water is necessary for life.
L'eau est nécessaire à la vie.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in contexts where something is essential or required.
Ghi chú: The word 'nécessaire' is often used in both formal and informal settings, but in formal contexts, it may imply a strong obligation.

indispensable

Ví dụ:
It is indispensable to have a good education.
Il est indispensable d'avoir une bonne éducation.
This tool is indispensable for the job.
Cet outil est indispensable pour le travail.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used to express that something is absolutely essential and cannot be done without.
Ghi chú: 'Indispensable' conveys a stronger sense of necessity than 'nécessaire', often implying that the absence of something would lead to failure or problems.

obligatoire

Ví dụ:
Wearing a seatbelt is mandatory.
Le port de la ceinture de sécurité est obligatoire.
Attendance at the meeting is compulsory.
La présence à la réunion est obligatoire.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in legal or formal contexts to indicate that something is required by law or regulation.
Ghi chú: 'Obligatoire' is often used in legal, educational, or formal settings, indicating a requirement that must be followed.

essentiel

Ví dụ:
Communication is essential for teamwork.
La communication est essentielle pour le travail d'équipe.
Nutrition is essential for good health.
La nutrition est essentielle pour la bonne santé.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to indicate that something is fundamental or critically important.
Ghi chú: 'Essentiel' can be used in both formal and informal contexts, emphasizing the importance of something rather than its legal necessity.

impératif

Ví dụ:
It is imperative to act quickly.
Il est impératif d'agir rapidement.
The situation requires an imperative response.
La situation nécessite une réponse impérative.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used to express an urgent need or requirement, often in serious situations.
Ghi chú: 'Impératif' has a strong connotation of urgency and is often used in formal or critical contexts.

Từ đồng nghĩa của Necessary

essential

Essential refers to something that is absolutely necessary or crucial for a particular purpose or outcome.
Ví dụ: Water is essential for life.
Ghi chú: Essential emphasizes the importance and indispensability of something.

vital

Vital describes something that is extremely important or necessary for survival, success, or well-being.
Ví dụ: Sleep is vital for good health.
Ghi chú: Vital conveys a sense of critical importance or necessity.

required

Required indicates that something is necessary or obligatory in a specific situation or context.
Ví dụ: A valid passport is required for international travel.
Ghi chú: Required implies a mandate or obligation to have or do something.

indispensable

Indispensable means absolutely necessary or essential, without which a task or goal cannot be accomplished.
Ví dụ: Teamwork is indispensable for achieving our goals.
Ghi chú: Indispensable stresses the idea of being so crucial that it cannot be dispensed with.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Necessary

Necessary evil

Something that is undesirable but must be accepted or tolerated because it is essential.
Ví dụ: Some people view paying taxes as a necessary evil.
Ghi chú: The phrase 'necessary evil' implies that something is crucial or unavoidable despite being unpleasant, emphasizing a sense of obligation or inevitability.

Make something necessary

To cause something to become essential or required.
Ví dụ: Your procrastination has made a trip to the store necessary.
Ghi chú: It signifies the action or event that leads to a situation where something becomes crucial or obligatory.

If necessary

Indicating that something may be needed or required under certain circumstances.
Ví dụ: You can call me if necessary to clarify any doubts.
Ghi chú: It suggests a condition or circumstance where something might be needed, providing a conditional aspect to the necessity.

Absolutely necessary

Emphasizing that something is completely essential or indispensable.
Ví dụ: It is absolutely necessary to wear a seatbelt while driving.
Ghi chú: It intensifies the importance of something being essential, leaving no room for doubt or alternative options.

Not necessary

Indicating that something is not essential or required.
Ví dụ: It's not necessary to bring your own laptop; we provide them for the workshop.
Ghi chú: It explicitly states that something is not obligatory or crucial, offering a choice or alternative.

Necessary condition

A condition that must be fulfilled for a particular result or outcome to be achieved.
Ví dụ: Having a valid passport is a necessary condition for international travel.
Ghi chú: It specifies a requirement or prerequisite that must be met for a specific purpose or goal.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Necessary

Necessity

Used to emphasize something that is essential or required.
Ví dụ: Coffee is a morning necessity for her.
Ghi chú: Necessity is a more informal way to refer to something that is necessary.

Must-have

Something that is highly desirable or essential.
Ví dụ: This book is a must-have for anyone interested in history.
Ghi chú: Must-have implies that the item is not just necessary but also very desirable.

Needful

Requiring to be done; necessary or essential.
Ví dụ: I've done all the needful to ensure the event runs smoothly.
Ghi chú: Needful is a less common term for something that is needed or necessary.

Crucial

Of great importance; necessary.
Ví dụ: The final presentation is crucial for our chances of winning the contract.
Ghi chú: Crucial highlights the critical nature of something, indicating its significance beyond just being necessary.

Key

Of paramount or crucial importance.
Ví dụ: Communication is key in any successful relationship.
Ghi chú: Key implies that the item is pivotal or central, not just necessary.

Necessary - Ví dụ

It is necessary to wear a helmet while riding a bike.
Il est nécessaire de porter un casque en faisant du vélo.
Water is an essential and indispensable element for life.
L'eau est un élément essentiel et indispensable à la vie.
The company deemed it necessary to invest in new technology.
L'entreprise a jugé nécessaire d'investir dans de nouvelles technologies.

Ngữ pháp của Necessary

Necessary - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: necessary
Chia động từ
Tính từ (Adjective): necessary
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): necessaries
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): necessary
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
necessary chứa 3 âm tiết: nec • es • sary
Phiên âm ngữ âm: ˈne-sə-ˌser-ē
nec es sary , ˈne ˌser ē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Necessary - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
necessary: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.