Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bồ Đào Nha (Brazil)
Position
pəˈzɪʃ(ə)n
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
position, emploi, situation, point de vue, posture
Ý nghĩa của Position bằng tiếng Bồ Đào Nha
position
Ví dụ:
She took a comfortable position on the couch.
Elle a pris une position confortable sur le canapé.
The company's position in the market is strong.
La position de l'entreprise sur le marché est forte.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both casual conversations and formal discussions, especially in business or physical contexts.
Ghi chú: This meaning refers to both physical placement and metaphorical standings in various contexts.
emploi
Ví dụ:
He is applying for a new position at the company.
Il postule pour un nouvel emploi dans l'entreprise.
She has held a position of responsibility for many years.
Elle occupe un emploi de responsabilité depuis de nombreuses années.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in professional or employment contexts.
Ghi chú: This usage specifically refers to a job or role within an organization.
situation
Ví dụ:
We need to assess the position of our allies.
Nous devons évaluer la situation de nos alliés.
His position in the debate was very convincing.
Sa situation dans le débat était très convaincante.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions about opinions, stances, or conditions.
Ghi chú: This meaning highlights the stance or viewpoint someone holds in a discussion or situation.
point de vue
Ví dụ:
From my position, we should move forward with the project.
De mon point de vue, nous devrions avancer avec le projet.
Her position on the issue was clear and articulated.
Son point de vue sur la question était clair et articulé.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions where personal opinions or perspectives are being presented.
Ghi chú: This usage emphasizes a person's perspective or opinion on a subject matter.
posture
Ví dụ:
He maintained a strong position during the negotiation.
Il a maintenu une forte posture lors de la négociation.
Her position was firm and unyielding.
Sa posture était ferme et inflexible.
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in discussions about negotiation, diplomacy, or physical stances.
Ghi chú: This meaning relates to how one stands or presents themselves in a figurative or literal sense.
Từ đồng nghĩa của Position
post
A post refers to a job or position in an organization or company.
Ví dụ: She applied for a teaching post at the university.
Ghi chú: Post specifically refers to a job or position within an organization, whereas position can refer to a broader range of meanings.
placement
Placement refers to the act of putting someone in a particular position or job.
Ví dụ: His placement in the company's hierarchy was well-deserved.
Ghi chú: Placement specifically emphasizes the act of putting someone in a position, whereas position can have a broader meaning.
role
Role refers to the function or part played by a person in a particular situation.
Ví dụ: She plays a crucial role in the success of the project.
Ghi chú: Role emphasizes the function or part played by a person, whereas position can refer to a broader concept of status or location.
situation
Situation refers to the circumstances or conditions in which someone finds themselves.
Ví dụ: The company's financial situation improved significantly.
Ghi chú: Situation focuses more on the circumstances or conditions, while position can refer to a specific place or status.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Position
In position
Refers to being ready and properly placed for a particular task or event.
Ví dụ: The soldiers were in position before the enemy attack.
Ghi chú: Focuses on readiness and placement rather than just the physical location.
Position oneself
To place or arrange oneself in a particular location or situation.
Ví dụ: He positioned himself at the front of the line to be the first to enter.
Ghi chú: Emphasizes the deliberate action of placing oneself in a specific way.
Position of power
Refers to a role or rank that holds authority, influence, or control.
Ví dụ: As the CEO, she held a position of power within the company.
Ghi chú: Indicates a higher level of authority or control compared to just being in a physical location.
Position paper
A written document outlining a stance or viewpoint on a particular issue.
Ví dụ: The delegates presented their country's position paper on climate change.
Ghi chú: Focuses on a formal written statement of a stance rather than just a physical location.
Position of strength
Being in a favorable or advantageous situation.
Ví dụ: By securing key alliances, they put themselves in a position of strength during negotiations.
Ghi chú: Highlights being in a favorable situation rather than just a physical location.
Position oneself for success
To prepare or set oneself up for achieving success in a particular area.
Ví dụ: She took on additional training to position herself for success in her career.
Ghi chú: Emphasizes preparing or setting oneself up for success rather than just being in a physical location.
Position on an issue
A stance or opinion taken regarding a specific topic or matter.
Ví dụ: The candidate clarified his position on healthcare reform during the debate.
Ghi chú: Refers to a stance or opinion on a topic rather than just a physical location.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Position
Get into position
This is commonly used in sports or performing arts to mean getting ready or assuming the correct posture or arrangement for a specific activity.
Ví dụ: Get into position for the start of the race.
Ghi chú: This term specifically refers to preparing for a specific action or event, unlike the general term 'position'.
Flexibility
In informal language, 'flexibility' can refer to the ability to adapt or make adjustments easily, especially in terms of accommodating unforeseen circumstances or changes.
Ví dụ: We need some flexibility in our schedule to accommodate changes.
Ghi chú: In this context, 'flexibility' implies a general sense of adaptability and openness to change, which may not directly relate to a fixed 'position'.
Stance
In casual conversation, 'stance' is often used to inquire about someone's opinion, belief, or attitude towards a particular topic or situation.
Ví dụ: What's your stance on the issue at hand?
Ghi chú: While 'stance' can be related to one's position on an issue, it generally refers to a broader set of beliefs or views rather than a specific location or posture.
Place
When 'place' is used informally, it typically means a spot or position in a queue, group, or hierarchy.
Ví dụ: I've got a place in line for the concert.
Ghi chú: 'Place' in this context denotes a specific location or rank within a sequence or order, different from the broader concept of 'position'.
Settle
In colloquial language, 'settle' can mean to agree on or finalize a decision, often to resolve a disagreement or reach a compromise.
Ví dụ: Let's settle on a meeting time that works for everyone.
Ghi chú: 'Settle' implies reaching a resolution or making a decision, as opposed to simply being in a particular 'position'.
Standpoint
Commonly used in informal discussions, 'standpoint' refers to a particular perspective, approach, or point of view, especially in relation to a specific context or topic.
Ví dụ: From a business standpoint, this decision makes sense.
Ghi chú: While related to one's 'position', 'standpoint' emphasizes a subjective viewpoint or opinion rather than a physical or figurative 'position'.
Spot
In everyday language, 'spot' can refer to a designated place or position for someone or something, often indicating a reservation or arrangement in advance.
Ví dụ: Save me a spot at the table, please.
Ghi chú: In this sense, 'spot' implies a specific location for someone or something, rather than a broader concept of 'position' in a general sense.
Position - Ví dụ
My position at the company is a project manager.
Mon poste dans l'entreprise est chef de projet.
The athlete's position on the field is crucial for the team's success.
La position de l'athlète sur le terrain est cruciale pour le succès de l'équipe.
The company is looking to fill a new position in their marketing department.
L'entreprise cherche à pourvoir un nouveau poste dans son département marketing.
Ngữ pháp của Position
Position - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: position
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): positions, position
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): position
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): positioned
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): positioning
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): positions
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): position
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): position
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
position chứa 3 âm tiết: po • si • tion
Phiên âm ngữ âm: pə-ˈzi-shən
po si tion , pə ˈzi shən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Position - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
position: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.