Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bồ Đào Nha (Brazil)
Rating
ˈreɪdɪŋ
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Évaluation, Notation, Classement, Cote, Note
Ý nghĩa của Rating bằng tiếng Bồ Đào Nha
Évaluation
Ví dụ:
The movie received a high rating from critics.
Le film a reçu une haute évaluation de la part des critiques.
I would give this restaurant a five-star rating.
Je donnerais à ce restaurant une évaluation cinq étoiles.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in contexts such as reviews, assessments, and scores.
Ghi chú: This meaning is often used in the context of movies, restaurants, and services, indicating the quality or performance.
Notation
Ví dụ:
The rating scale goes from one to ten.
L'échelle de notation va de un à dix.
His rating on the test was very good.
Sa notation à l'examen était très bonne.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in academic or testing contexts, referring to the score or grade given.
Ghi chú: This term is often used in educational settings to refer to scores assigned to students or tests.
Classement
Ví dụ:
The rating of the teams was updated after the tournament.
Le classement des équipes a été mis à jour après le tournoi.
The company is in the top rating of its sector.
L'entreprise est dans le classement supérieur de son secteur.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Commonly used in sports, business, and competitive contexts.
Ghi chú: This meaning refers to the position or rank of someone or something in a competitive context.
Cote
Ví dụ:
The credit rating of the country has improved.
La cote de crédit du pays s'est améliorée.
Investors look at the rating before making decisions.
Les investisseurs regardent la cote avant de prendre des décisions.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in finance and economics, referring to the assessment of creditworthiness.
Ghi chú: This term is commonly used in financial contexts, especially regarding loans, investments, and credit assessments.
Note
Ví dụ:
The rating for this product is low.
La note pour ce produit est basse.
She received a rating of 90% on her project.
Elle a reçu une note de 90 % pour son projet.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Often used in everyday conversation about feedback and evaluations.
Ghi chú: This is a more casual term and can be used in various contexts, including discussions about performance or quality.
Từ đồng nghĩa của Rating
evaluation
Evaluation refers to assessing or judging the quality or value of something, similar to rating but often more detailed and comprehensive.
Ví dụ: The teacher's evaluation of the students' performance was thorough.
Ghi chú: Evaluation typically involves a more in-depth analysis and assessment compared to a simple rating.
assessment
Assessment involves the process of evaluating or judging the nature, quality, or ability of someone or something.
Ví dụ: The company conducted an assessment of its employees' skills.
Ghi chú: Assessment can be broader in scope than a rating and may involve various methods of evaluation.
ranking
Ranking refers to assigning a position or level based on a comparison with others, often in a hierarchical order.
Ví dụ: The university's ranking in international education surveys has improved.
Ghi chú: Ranking focuses on relative positions or levels, while a rating may involve assigning scores or values.
grade
Grade typically refers to a mark or score given to assess the quality or performance of someone or something.
Ví dụ: She received a high grade on her exam.
Ghi chú: While a rating can be more general, a grade often implies a specific score or level of achievement.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Rating
Top-rated
Refers to something that has received the highest rating or is considered one of the best in its category.
Ví dụ: This restaurant is top-rated for its excellent service and delicious food.
Ghi chú: The term 'top-rated' specifically highlights the highest level of rating rather than just any rating.
Rating scale
A system that assigns a numerical value to indicate the quality or performance of something.
Ví dụ: On a rating scale of 1 to 10, how would you rate this movie?
Ghi chú: While 'rating' is a general term for evaluating, 'rating scale' refers to the specific system or range used for evaluation.
Five-star rating
Indicates the highest level of excellence or quality, often used for hotels, restaurants, and services.
Ví dụ: The hotel boasts a five-star rating and offers luxury amenities to its guests.
Ghi chú: Unlike 'rating,' 'five-star rating' signifies the highest possible rating on a scale.
User rating
Refers to the evaluation or feedback given by users or customers based on their experience.
Ví dụ: The app has a high user rating on the app store, indicating its popularity among users.
Ghi chú: Unlike a general 'rating,' 'user rating' specifies that the evaluation comes from users.
Rating agency
An organization that evaluates and assigns ratings to entities based on certain criteria, often used in finance and credit.
Ví dụ: The company hired a rating agency to assess the financial stability of their business.
Ghi chú: While 'rating' is about assigning scores, 'rating agency' refers to the organization performing the evaluation.
High rating
Indicates a positive evaluation or score that is above average or exceptional.
Ví dụ: The new smartphone received a high rating from tech reviewers for its innovative features.
Ghi chú: Unlike a general 'rating,' 'high rating' specifies that the evaluation is notably positive.
Rating system
A structured method or framework for assigning scores or rankings to evaluate items or performances.
Ví dụ: The website uses a sophisticated rating system to rank products based on customer reviews and expert opinions.
Ghi chú: Unlike 'rating,' 'rating system' refers to the organized set of rules or criteria used for evaluation.
Customer rating
Refers to the evaluation provided by customers or patrons based on their experiences with a product or service.
Ví dụ: The restaurant has maintained a high customer rating on review websites due to its exceptional service and food quality.
Ghi chú: While 'rating' is general, 'customer rating' specifies that the evaluation is from customers.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Rating
Rate
To rate something is to give it a score or evaluation.
Ví dụ: I rate that movie a 9 out of 10.
Ghi chú: Slang term much shorter and more informal than 'rating'.
Score
Similar to 'rate', it refers to giving a numerical assessment.
Ví dụ: What score did you give the restaurant on the app?
Ghi chú: Casual term used in spoken language compared to 'rating'.
Rank
To place in a particular order or position based on quality.
Ví dụ: I would rank this hotel as one of the best I've stayed at.
Ghi chú: Conveys ordering or positioning instead of just evaluating.
Critique
To evaluate or analyze something critically.
Ví dụ: Can you critique my essay before I submit it?
Ghi chú: Focuses more on a detailed examination and analysis.
Assess
To evaluate or determine the nature, quality, or significance of something.
Ví dụ: We need to assess the situation before making a decision.
Ghi chú: Emphasizes the process of evaluation.
Judge
To form an opinion or conclusion about something.
Ví dụ: Don't judge a book by its cover.
Ghi chú: Has a more subjective connotation compared to 'rating'.
Rating - Ví dụ
English sentence
Phrase en anglais
English sentence
Phrase en anglais
English sentence
Phrase en anglais
Ngữ pháp của Rating
Rating - Động từ (Verb) / Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle)
Từ gốc: rate
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): rates
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): rate
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): rated
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): rating
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): rates
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): rate
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): rate
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
rating chứa 2 âm tiết: rat • ing
Phiên âm ngữ âm: ˈrā-tiŋ
rat ing , ˈrā tiŋ (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Rating - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
rating: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.