Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bồ Đào Nha (Brazil)

Red

rɛd
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

rouge, rouge (political context), rouge (stop sign or warning), rouge (to describe emotions), rouge (in sports, particularly cards), rouge (in food and beverages)

Ý nghĩa của Red bằng tiếng Bồ Đào Nha

rouge

Ví dụ:
The apple is red.
La pomme est rouge.
She wore a red dress.
Elle portait une robe rouge.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Describing color, fashion, art, etc.
Ghi chú: Used to describe the color red in various contexts.

rouge (political context)

Ví dụ:
He supports the red party.
Il soutient le parti rouge.
The red flag symbolizes socialism.
Le drapeau rouge symbolise le socialisme.
Sử dụng: formalBối cảnh: Politics, ideologies.
Ghi chú: In certain contexts, 'red' can refer to left-wing political movements.

rouge (stop sign or warning)

Ví dụ:
The light is red.
Le feu est rouge.
He stopped at the red light.
Il s'est arrêté au feu rouge.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Traffic signs, safety measures.
Ghi chú: Indicates a command or warning in traffic situations.

rouge (to describe emotions)

Ví dụ:
She was red with embarrassment.
Elle était rouge de honte.
He turned red from anger.
Il est devenu rouge de colère.
Sử dụng: informalBối cảnh: Describing physical reactions to emotions.
Ghi chú: Used metaphorically to describe emotional states.

rouge (in sports, particularly cards)

Ví dụ:
He received a red card during the match.
Il a reçu un carton rouge pendant le match.
The player was sent off with a red card.
Le joueur a été expulsé avec un carton rouge.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Sports, particularly soccer.
Ghi chú: Refers to a disciplinary action in games.

rouge (in food and beverages)

Ví dụ:
I prefer red wine.
Je préfère le vin rouge.
She ordered a red sauce pasta.
Elle a commandé des pâtes à la sauce rouge.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Culinary contexts, food and drink.
Ghi chú: Refers to the color or type of wine and sauces.

Từ đồng nghĩa của Red

crimson

Crimson is a deep, purplish-red color.
Ví dụ: The sky turned a deep crimson as the sun set.
Ghi chú: Crimson is a darker shade of red compared to the standard red color.

scarlet

Scarlet is a bright red color with a slightly orange tinge.
Ví dụ: She wore a stunning scarlet dress to the party.
Ghi chú: Scarlet is a more vibrant and intense shade of red.

ruby

Ruby is a deep red color resembling the gemstone of the same name.
Ví dụ: The gemstone glowed with a rich ruby red hue.
Ghi chú: Ruby red is often associated with the color of the precious gemstone ruby.

vermilion

Vermilion is a vivid reddish-orange color.
Ví dụ: The artist used vermilion paint for the vibrant red accents in the painting.
Ghi chú: Vermilion has a slightly more orange tint compared to traditional red.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Red

Catch someone red-handed

To catch someone red-handed means to catch them in the act of doing something wrong or illegal.
Ví dụ: The police caught the thief red-handed as he was trying to break into the house.
Ghi chú: The phrase 'red-handed' emphasizes being caught in the act, rather than just being caught.

In the red

Being 'in the red' means having debts or incurring financial losses.
Ví dụ: The company has been in the red for the past few quarters, indicating financial losses.
Ghi chú: The original word 'red' refers to the color, while this phrase refers to financial status.

Paint the town red

To paint the town red means to go out and have a wild and enjoyable time, often involving partying and celebrating.
Ví dụ: It's my birthday, so let's go out and paint the town red tonight!
Ghi chú: The phrase uses 'red' metaphorically to convey the idea of excitement and liveliness.

Red tape

Red tape refers to excessive bureaucratic procedures or official formalities that delay progress.
Ví dụ: The project was delayed due to all the bureaucratic red tape we had to go through.
Ghi chú: The original word 'red' is used to describe the bureaucratic obstacles faced.

Red flag

A red flag is a warning sign or signal that indicates potential danger or a problem.
Ví dụ: Her constant lateness to work is a red flag that she may not be committed to her job.
Ghi chú: The phrase uses 'red flag' as a metaphor for a warning sign.

Red herring

A red herring is a misleading clue or distraction that leads people away from the true issue or point.
Ví dụ: The suspect's alibi turned out to be a red herring, diverting attention away from the real evidence.
Ghi chú: The phrase uses 'red herring' as a metaphor for something deceptive or misleading.

Red-letter day

A red-letter day is a special or memorable day, often marked by an important event or achievement.
Ví dụ: Winning the championship was a red-letter day in his career, a day he would always remember.
Ghi chú: The phrase uses 'red-letter' to signify an exceptional or noteworthy day.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Red

Seeing red

Feeling intense anger or rage.
Ví dụ: Whenever someone insults him, he starts seeing red.
Ghi chú: The original word 'red' is associated with anger or aggression in this slang term.

Red-eye

An overnight flight that arrives early in the morning.
Ví dụ: I have to catch the red-eye flight to make it in time for the meeting.
Ghi chú: The original word 'red' is used to depict late-night or early morning timings in this term.

Redhead

A person with naturally red or ginger hair.
Ví dụ: She's easy to spot in the crowd with her vibrant red hair.
Ghi chú: The original word 'red' refers to the hair color in this slang term.

Red-eye gravy

A thin sauce made from coffee and meat drippings.
Ví dụ: The breakfast came with biscuits and red-eye gravy.
Ghi chú: The original word 'red' is used to describe the color of the gravy in this term.

Red-hot

Extremely popular or in-demand.
Ví dụ: The new artist's album is a red-hot seller right now.
Ghi chú: The original word 'red' is used to express high demand or popularity in this slang term.

Red solo cup

A disposable plastic cup typically used at parties.
Ví dụ: The party was in full swing with everyone holding a red solo cup.
Ghi chú: The original word 'red' specifies the color and type of cup commonly associated with informal gatherings in this term.

Red carpet treatment

Special treatment or VIP attention provided to someone.
Ví dụ: Guests at the event received the red carpet treatment from the organizers.
Ghi chú: The original word 'red' signifies the luxurious and prestigious welcome or service given to individuals in this term.

Red - Ví dụ

The apple is red.
La pomme est rouge.
She wore a red dress to the party.
Elle portait une robe rouge à la fête.
The sunset was a beautiful shade of red.
Le coucher de soleil était d'une belle teinte de rouge.

Ngữ pháp của Red

Red - Danh từ riêng (Proper noun) / Danh từ riêng, số ít (Proper noun, singular)
Từ gốc: red
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): redder
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): reddest
Tính từ (Adjective): red
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): reds, red
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): red
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
red chứa 1 âm tiết: red
Phiên âm ngữ âm: ˈred
red , ˈred (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Red - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
red: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.