Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bồ Đào Nha (Brazil)
Risk
rɪsk
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
risque, risquer, risque financier, risque sanitaire, risque de sécurité
Ý nghĩa của Risk bằng tiếng Bồ Đào Nha
risque
Ví dụ:
There is a risk of rain tomorrow.
Il y a un risque de pluie demain.
He took a risk by investing in that startup.
Il a pris un risque en investissant dans cette start-up.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in everyday conversation, business, and scientific contexts.
Ghi chú: The word 'risque' is used similarly in both formal and informal contexts. It refers to the possibility of loss or injury.
risquer
Ví dụ:
I don't want to risk losing my job.
Je ne veux pas risquer de perdre mon emploi.
They risked their lives to save others.
Ils ont risqué leur vie pour sauver d'autres.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Often used in personal and professional situations to convey taking a chance.
Ghi chú: 'Risquer' is a verb meaning 'to risk' and is used to indicate the action of putting something at stake.
risque financier
Ví dụ:
Investors must be aware of financial risks.
Les investisseurs doivent être conscients des risques financiers.
The project involves a significant financial risk.
Le projet implique un risque financier significatif.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in finance and investment discussions.
Ghi chú: This phrase specifically refers to the potential for financial loss.
risque sanitaire
Ví dụ:
There is a health risk associated with smoking.
Il existe un risque sanitaire associé au tabagisme.
They assessed the health risks of the new medication.
Ils ont évalué les risques sanitaires du nouveau médicament.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in medical and public health discussions.
Ghi chú: This term refers to risks that impact health and well-being.
risque de sécurité
Ví dụ:
We need to evaluate the security risks of this system.
Nous devons évaluer les risques de sécurité de ce système.
The security risk was too high to proceed.
Le risque de sécurité était trop élevé pour continuer.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions related to safety, cybersecurity, and risk assessment.
Ghi chú: This term is often used in contexts involving safety measures and protocols.
Từ đồng nghĩa của Risk
danger
Danger refers to the possibility of harm, injury, or adverse consequences.
Ví dụ: There is a danger of falling rocks in this area.
Ghi chú: Risk often implies a calculated chance of harm or loss, while danger emphasizes the potential harm itself.
hazard
A hazard is something that can cause harm or be dangerous.
Ví dụ: Working with chemicals poses a hazard to your health.
Ghi chú: Hazard is more specific, often referring to a particular source of danger or risk.
peril
Peril signifies exposure to imminent danger or serious risk.
Ví dụ: The ship was in peril as it sailed through the storm.
Ghi chú: Peril conveys a sense of imminent or grave danger, while risk can be more general.
threat
A threat is a potential source of harm or danger.
Ví dụ: The company faces a threat of bankruptcy if sales don't improve.
Ghi chú: Threat often implies a sense of harm or danger that is impending or looming.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Risk
Play it safe
To be cautious and avoid taking unnecessary risks.
Ví dụ: I'm not going to invest all my money in one stock; I'd rather play it safe.
Ghi chú: While 'risk' involves uncertainty or the possibility of a negative outcome, 'play it safe' emphasizes avoiding risks altogether.
Take a chance
To take a risk by doing something that may have a positive outcome.
Ví dụ: I'm going to take a chance and apply for that job even though I'm not sure I meet all the requirements.
Ghi chú: Unlike 'risk', 'take a chance' often implies a willingness to embrace uncertainty for a potentially rewarding result.
High stakes
Refers to a situation involving a high level of risk or potential loss.
Ví dụ: The negotiations are high stakes; failure could mean losing the deal.
Ghi chú: While 'risk' generally refers to a chance of loss or harm, 'high stakes' emphasizes the significant consequences of that risk.
At your own risk
Warning that individuals are responsible for any dangers they may encounter.
Ví dụ: Visitors are allowed to enter the construction site at their own risk.
Ghi chú: 'At your own risk' places the responsibility for potential harm on the individual, unlike 'risk' which is neutral in terms of accountability.
On thin ice
In a risky or precarious situation where one may face consequences.
Ví dụ: He's on thin ice with the boss after missing several deadlines.
Ghi chú: This idiom suggests a precarious state with imminent consequences, adding a layer of immediacy and vulnerability not always present in the word 'risk'.
Leap of faith
A decision to do something risky or uncertain with no guarantee of success.
Ví dụ: Starting your own business is a leap of faith; you never know if it will succeed.
Ghi chú: While 'risk' implies a potential negative outcome, 'leap of faith' emphasizes a hopeful belief in a positive result despite uncertainties.
Out of harm's way
In a safe place where one is protected from danger or risk.
Ví dụ: The children were moved out of harm's way before the storm hit.
Ghi chú: 'Out of harm's way' emphasizes safety and protection, contrasting with 'risk' which focuses on potential danger or harm.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Risk
Roll the dice
To take a risk or chance on something, often without knowing the outcome.
Ví dụ: Let's roll the dice and see if we can close this deal.
Ghi chú: The slang term implies a sense of uncertainty and randomness, akin to rolling actual dice in a game of chance.
Push your luck
To take a risk by continuing to do something that has been successful but may now be risky.
Ví dụ: I've been winning all night, but I think it's time to stop and not push my luck.
Ghi chú: The original word 'luck' refers to success or failure considered to be brought by chance rather than through one's actions. 'Push your luck' suggests deliberately testing the limits of favorable circumstances.
Bet the farm
To risk everything on a single gamble or decision.
Ví dụ: I know it's risky, but I'm willing to bet the farm on this new business venture.
Ghi chú: The original word 'bet' refers to wagering money on the outcome of an event. 'Bet the farm' exaggerates the level of risk by suggesting putting everything one owns at stake.
Wing it
To improvise or do something without proper preparation or planning, often involving risk.
Ví dụ: I didn't have time to prepare a speech, so I'm just going to have to wing it.
Ghi chú: The original word 'wing' refers to a bird's appendage for flying. 'Wing it' carries the idea of flying by the seat of one's pants, taking a leap of faith without a safety net.
Go for broke
To risk everything in an all-out effort to achieve a successful outcome.
Ví dụ: We have to go for broke and put everything we have into this project to make it succeed.
Ghi chú: The original phrase comes from gambling, indicating risking everything in the hope of winning more. 'Go for broke' emphasizes giving it your all, leaving nothing behind.
Throw caution to the wind
To disregard caution or prudence and take a bold or risky action.
Ví dụ: I'm going to throw caution to the wind and quit my job to pursue my passion.
Ghi chú: The original phrase involves discarding a cautious approach or mindset. 'Throw caution to the wind' implies a more deliberate abandonment of sensible behavior in favor of a risky decision.
Stick your neck out
To take a risk by doing something that may harm you or put you in a difficult situation.
Ví dụ: I'm sticking my neck out by investing in this startup, but I believe in its potential.
Ghi chú: The slang term metaphorically refers to extending oneself into a vulnerable or risky position, similar to when an animal extends its neck to reach for food or when a person takes a risky action for a potential gain.
Risk - Ví dụ
I took a risk and quit my job.
J'ai pris un risque et j'ai quitté mon emploi.
Investing in stocks carries a certain level of risk.
Investir dans des actions comporte un certain niveau de risque.
She decided to take the risk and start her own business.
Elle a décidé de prendre le risque et de créer sa propre entreprise.
It's important to assess the risks before making any decisions.
Il est important d'évaluer les risques avant de prendre des décisions.
Ngữ pháp của Risk
Risk - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: risk
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): risks, risk
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): risk
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): risked
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): risking
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): risks
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): risk
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): risk
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
risk chứa 1 âm tiết: risk
Phiên âm ngữ âm: ˈrisk
risk , ˈrisk (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Risk - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
risk: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.