Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bồ Đào Nha (Brazil)
Sell
sɛl
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
vendre, vendre à, écouler, vendre un produit, promouvoir
Ý nghĩa của Sell bằng tiếng Bồ Đào Nha
vendre
Ví dụ:
I need to sell my car.
J'ai besoin de vendre ma voiture.
They sell fresh vegetables at the market.
Ils vendent des légumes frais au marché.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in everyday transactions involving goods or services.
Ghi chú: The verb 'vendre' is used in various contexts, from personal sales to commercial transactions.
vendre à
Ví dụ:
She sold the book to her friend.
Elle a vendu le livre à son amie.
He sold the house to a young couple.
Il a vendu la maison à un jeune couple.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when specifying a buyer in a transaction.
Ghi chú: The phrase 'vendre à' indicates the recipient of the sale.
écouler
Ví dụ:
The company is trying to sell off its old inventory.
L'entreprise essaie d'écouler son ancien stock.
They are selling off last season's clothing at a discount.
Ils écoulent les vêtements de la saison dernière à prix réduit.
Sử dụng: informalBối cảnh: Often used in a business context to refer to selling surplus or outdated items.
Ghi chú: This term can imply a sense of urgency or clearance.
vendre un produit
Ví dụ:
This strategy aims to sell the product more effectively.
Cette stratégie vise à mieux vendre le produit.
They need to sell the service to potential clients.
Ils doivent vendre le service aux clients potentiels.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in marketing and business discussions.
Ghi chú: This phrase is common in corporate language, focusing on selling specific products or services.
promouvoir
Ví dụ:
We need to sell our ideas to the stakeholders.
Nous devons promouvoir nos idées auprès des parties prenantes.
The manager sold the proposal during the meeting.
Le manager a promu la proposition lors de la réunion.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts where ideas or proposals are being presented to persuade others.
Ghi chú: In this context, 'promouvoir' conveys a sense of advocating or marketing an idea rather than a physical product.
Từ đồng nghĩa của Sell
vend
To vend means to sell goods, especially in a public place.
Ví dụ: The street vendor vends fresh fruits and vegetables every morning.
Ghi chú: Vend is a more formal or old-fashioned term compared to 'sell'.
market
To market involves promoting and selling products or services.
Ví dụ: She markets handmade jewelry online through her website.
Ghi chú: Marketing includes the activities leading up to a sale, such as advertising and branding.
peddle
To peddle means to sell goods, often by going from place to place.
Ví dụ: The street vendor peddles his wares along the busy sidewalk.
Ghi chú: Peddle implies selling in a more informal or spontaneous manner.
hawk
To hawk means to sell goods by calling out in public.
Ví dụ: The vendor hawks his merchandise loudly to attract customers.
Ghi chú: Hawk is often used in the context of selling goods on the street or in a public setting.
trade
To trade involves buying and selling goods or services.
Ví dụ: She trades vintage clothing items online through her e-commerce store.
Ghi chú: Trading can involve exchanging goods rather than just selling them.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Sell
Sell like hotcakes
This idiom means that something is selling very quickly and in large quantities, similar to how hotcakes (pancakes) are popular and sell rapidly.
Ví dụ: The new iPhone model is selling like hotcakes.
Ghi chú: It emphasizes the rapid and successful sale of a product.
Sell out
To sell out means to have all items or tickets purchased, leaving none remaining for sale.
Ví dụ: The concert tickets sold out within minutes.
Ghi chú: It indicates a complete depletion of available items for purchase.
Hard sell
A hard sell refers to a forceful and aggressive sales approach to persuade someone to buy something.
Ví dụ: The salesman gave us a hard sell on the new car features.
Ghi chú: It implies using intense persuasion tactics beyond typical selling methods.
Sell someone a bill of goods
To sell someone a bill of goods means to deceive or trick them into believing something that is not true or valuable.
Ví dụ: Don't let that smooth-talking salesman sell you a bill of goods.
Ghi chú: It involves misleading someone into a false purchase or belief.
Sell your soul
To sell your soul figuratively means to sacrifice your values or integrity in exchange for personal gain or success.
Ví dụ: He decided to sell his soul for fame and fortune.
Ghi chú: It conveys a deep moral or ethical compromise for personal benefit.
Sell oneself short
To sell oneself short means to underestimate one's worth or abilities, especially in negotiations or self-assessment.
Ví dụ: Don't sell yourself short; you have a lot of valuable skills to offer.
Ghi chú: It suggests undervaluing oneself or settling for less than one deserves.
Sell off
To sell off means to dispose of or liquidate assets, often quickly or in large quantities.
Ví dụ: The company decided to sell off its non-core assets.
Ghi chú: It involves getting rid of assets, typically to raise funds or streamline operations.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Sell
Move
To sell or promote something, often with enthusiasm or effectiveness.
Ví dụ: She can really move those designer handbags.
Ghi chú: Move is a more informal way to refer to selling or promoting products and can imply a sense of skill or success in selling.
Hustle
To work hard and energetically to sell or promote something, often in a determined or aggressive manner.
Ví dụ: He's always hustling to sell his artwork to galleries.
Ghi chú: Hustle conveys a sense of urgency, determination, and sometimes even a bit of cunning in the process of selling.
Pitch
To present or promote something, typically a product or idea, in an attempt to make a sale.
Ví dụ: The entrepreneur pitched his new product to potential investors.
Ghi chú: Pitch is commonly used in the context of sales presentations and emphasizes the act of promoting or persuading others to buy or support something.
Promote
To advertise or encourage the sale of a product or service, often through various marketing channels.
Ví dụ: She promotes the latest electronics through social media.
Ghi chú: Promote involves actively advocating for a product's benefits or features to attract customers and increase sales.
Push
To promote or sell something, often by exerting pressure or making a strong effort to encourage purchases.
Ví dụ: They are pushing the new fashion line with exclusive discounts.
Ghi chú: Push carries a sense of assertiveness and determination in persuading customers to buy or support a particular product.
Unload
To sell off or get rid of goods or assets, especially when trying to free up space or improve financial situation.
Ví dụ: He needs to unload his old inventory to make room for new stock.
Ghi chú: Unload often implies a need to quickly sell off items or dispose of excess inventory, focusing more on eliminating stock than on the sales process itself.
Sell - Ví dụ
Sell me your old bike.
Vends-moi ton vieux vélo.
She sells handmade jewelry at the market.
Elle vend des bijoux faits main au marché.
The company is trying to sell their new product to a wider audience.
L'entreprise essaie de vendre son nouveau produit à un public plus large.
Ngữ pháp của Sell
Sell - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: sell
Chia động từ
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): sell
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): sold
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): sold
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): selling
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): sells
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): sell
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): sell
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
sell chứa 1 âm tiết: sell
Phiên âm ngữ âm: ˈsel
sell , ˈsel (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Sell - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
sell: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.