Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bồ Đào Nha (Brazil)
Serve
sərv
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
servir, servir (un but), être au service de, servir dans l'armée, servir un client, servir (un sport)
Ý nghĩa của Serve bằng tiếng Bồ Đào Nha
servir
Ví dụ:
Can you serve me some water?
Peux-tu me servir de l'eau ?
They serve dinner at 7 PM.
Ils servent le dîner à 19 heures.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in restaurants, homes, and gatherings when providing food or drink.
Ghi chú: Commonly used in both everyday conversation and formal dining situations.
servir (un but)
Ví dụ:
This tool serves a specific purpose.
Cet outil sert un but spécifique.
The law serves to protect the citizens.
La loi sert à protéger les citoyens.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about functionality, purpose, and roles.
Ghi chú: Often used in formal writing or speeches.
être au service de
Ví dụ:
He serves his country with pride.
Il est au service de son pays avec fierté.
She serves the community as a volunteer.
Elle est au service de la communauté en tant que bénévole.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts involving duty, loyalty, or service to others.
Ghi chú: This phrase emphasizes a sense of commitment or dedication.
servir dans l'armée
Ví dụ:
He served in the army for five years.
Il a servi dans l'armée pendant cinq ans.
Many young people serve their country.
Beaucoup de jeunes servent leur pays.
Sử dụng: formalBối cảnh: Military or governmental contexts.
Ghi chú: Specifically refers to serving in the armed forces.
servir un client
Ví dụ:
The waiter served the customer quickly.
Le serveur a servi le client rapidement.
She serves clients in her new job.
Elle sert des clients dans son nouveau travail.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Commonly used in customer service and retail environments.
Ghi chú: Focuses on the relationship between service providers and customers.
servir (un sport)
Ví dụ:
He serves the ball in tennis.
Il sert la balle au tennis.
She has a powerful serve.
Elle a un service puissant.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in sports contexts, particularly in games involving a serve.
Ghi chú: Refers specifically to the action of serving the ball in games like tennis and volleyball.
Từ đồng nghĩa của Serve
assist
To help or support someone in a task or action.
Ví dụ: Can I assist you with anything?
Ghi chú: Serving implies fulfilling a role or function, while assisting focuses on providing help or support.
aid
To provide assistance or support, especially in a difficult situation.
Ví dụ: The organization provides aid to those in need.
Ghi chú: Similar to assist, aid emphasizes providing help or support to someone.
attend
To take care of or deal with something or someone.
Ví dụ: The waiter will attend to your table shortly.
Ghi chú: Serving involves fulfilling a duty or function, while attending focuses on taking care of someone or something.
wait on
To serve food or attend to the needs of guests or customers.
Ví dụ: The butler will wait on the guests during dinner.
Ghi chú: Waiting on someone specifically refers to serving them, often in a formal or hospitality context.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Serve
Serve a purpose
To be useful or fulfill a function.
Ví dụ: This tool serves a purpose in the kitchen.
Ghi chú: This phrase emphasizes the utility or functionality of something.
Serve the community
To help or assist the people in a particular area.
Ví dụ: She has dedicated her life to serving the community.
Ghi chú: This phrase highlights providing assistance or support to a group of people.
Serve a sentence
To spend a period of time in prison as punishment for a crime.
Ví dụ: He will serve a five-year prison sentence for his crime.
Ghi chú: This phrase specifically refers to fulfilling a punishment imposed by the legal system.
Serve as
To hold a particular position or have a particular role.
Ví dụ: She serves as the director of the company.
Ghi chú: This phrase indicates functioning in a specific role or capacity.
Serve up
To provide or offer something, especially food.
Ví dụ: The chef served up a delicious meal for the guests.
Ghi chú: This phrase is often used in the context of serving food or drinks to others.
Serve on a jury
To act as a member of a jury in a court of law.
Ví dụ: She was selected to serve on a jury for a high-profile case.
Ghi chú: This phrase refers to participating in the legal process by serving on a jury.
Serve notice
To officially inform someone about a decision or action, often in a formal written document.
Ví dụ: The landlord served notice to the tenants to vacate the premises.
Ghi chú: This phrase involves formally notifying someone about a decision or change.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Serve
Serve looks
To 'serve looks' means to display a fashionable or striking appearance with confidence and style.
Ví dụ: She always serves looks whenever she walks into a room.
Ghi chú: This slang term focuses on the act of presenting oneself stylishly rather than performing a service as in the original word.
Serve face
When someone 'serves face,' it means they are projecting a particularly strong and captivating facial expression, often in photography or modeling contexts.
Ví dụ: Wow, she really knows how to serve face in her Instagram photos.
Ghi chú: This slang term highlights the skill or artistry in conveying emotions or attitude through facial expressions.
Serve tea
To 'serve tea' means to share or spread gossip or juicy information, usually in a dramatic or entertaining manner.
Ví dụ: She loves to serve tea about celebrity gossip.
Ghi chú: While 'serving tea' involves the act of sharing information, it is done in a more colorful or embellished way different from the traditional service.
Serving vibes
When something or someone is 'serving vibes,' it means they are exuding a specific mood, atmosphere, or energy that is noticeable and impactful.
Ví dụ: The cafe is really serving cozy vibes with its decor and music.
Ghi chú: The slang term 'serving vibes' emphasizes the transmission of a particular feeling or ambiance, unlike the literal act of providing a service.
Serve an ace
In sports like tennis, 'serving an ace' refers to hitting a serve that the opponent cannot touch, resulting in a point scored immediately.
Ví dụ: She served an ace to win the tennis match.
Ghi chú: This slang term retains the sports context of serving but specifically highlights achieving a high level of success or excellence in a single action.
Serve sass
To 'serve sass' means to respond with witty, sarcastic, or bold remarks, particularly in a conversation or argument.
Ví dụ: She knows how to serve sass in her comebacks during arguments.
Ghi chú: This slang term focuses on delivering sharp and confident responses, highlighting attitude and style rather than offering a conventional service.
Serve it up
When someone 'serves it up,' they deliver an outstanding or impressive performance or action that captures attention and admiration.
Ví dụ: He really served it up with that amazing performance at the concert.
Ghi chú: This slang term emphasizes excelling in a particular action or presentation, showcasing skills or qualities that stand out from regular actions related to serving.
Serve - Ví dụ
Serve me a cup of coffee, please.
Servez-moi une tasse de café, s'il vous plaît.
The waiter will serve us in a minute.
Le serveur va nous servir dans une minute.
The hotel serves breakfast from 7 to 10 am.
L'hôtel sert le petit déjeuner de 7 à 10 heures.
Ngữ pháp của Serve
Serve - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: serve
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): serves, serve
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): serve
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): served
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): serving
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): serves
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): serve
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): serve
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
serve chứa 1 âm tiết: serve
Phiên âm ngữ âm: ˈsərv
serve , ˈsərv (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Serve - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
serve: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.