Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bồ Đào Nha (Brazil)

Since

sɪns
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

puisque, depuis, étant donné que, comme, à partir de

Ý nghĩa của Since bằng tiếng Bồ Đào Nha

puisque

Ví dụ:
Since it was raining, we stayed indoors.
Puisqu'il pleuvait, nous sommes restés à l'intérieur.
I am happy since you are here.
Je suis heureux puisque tu es ici.
Sử dụng: Informal and formalBối cảnh: Used to introduce a reason or cause.
Ghi chú: Often used to explain the reasoning behind a statement or action.

depuis

Ví dụ:
I have lived here since 2010.
Je vis ici depuis 2010.
She has been working here since last year.
Elle travaille ici depuis l'année dernière.
Sử dụng: Formal and informalBối cảnh: Used to indicate the starting point of an action or event in time.
Ghi chú: Typically used with the present tense to express ongoing situations.

étant donné que

Ví dụ:
Since you're not feeling well, you should rest.
Étant donné que tu ne te sens pas bien, tu devrais te reposer.
Since we have a meeting, I cannot join you.
Étant donné que nous avons une réunion, je ne peux pas te rejoindre.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used to express a condition or premise.
Ghi chú: More formal than 'puisque' and often used in written language.

comme

Ví dụ:
Since you asked, I will tell you.
Comme tu as demandé, je vais te le dire.
Since it's your birthday, let's celebrate!
Comme c'est ton anniversaire, célébrons !
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to provide justification or reasoning.
Ghi chú: Can also mean 'as' or 'like', depending on the context.

à partir de

Ví dụ:
Since today, we have new rules.
À partir d'aujourd'hui, nous avons de nouvelles règles.
Since next month, the prices will increase.
À partir du mois prochain, les prix vont augmenter.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used to denote a starting point in time.
Ghi chú: Commonly used in announcements or formal communication.

Từ đồng nghĩa của Since

because

Used to give a reason or explanation for something.
Ví dụ: I couldn't attend the meeting because I was sick.
Ghi chú: While 'since' can also indicate time, 'because' specifically shows causation or reason.

as

Similar to 'because,' it is used to introduce a reason or explanation.
Ví dụ: As I was leaving the house, I remembered to lock the door.
Ghi chú: Both 'as' and 'since' can be used to show causation, but 'as' can also be used to indicate time or comparison.

seeing that

An informal way to introduce a reason or condition.
Ví dụ: Seeing that you're busy, I'll help you with the project.
Ghi chú: This phrase is more casual and conversational compared to 'since.'

in view of the fact that

A formal and verbose way to introduce a reason or circumstance.
Ví dụ: In view of the fact that the deadline is approaching, we need to work faster.
Ghi chú: This phrase is more formal and less commonly used in everyday language than 'since.'

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Since

Ever since

This phrase is used to indicate that something has been happening continuously from a particular past time until now.
Ví dụ: I have been practicing yoga ever since I injured my back.
Ghi chú: Adds emphasis and specifies the continuous nature of the action.

Since day one

This phrase means from the very beginning or the start of something.
Ví dụ: She has been a loyal friend since day one of our friendship.
Ghi chú: Emphasizes the duration of the action from the beginning.

Since then

This phrase refers to a specific point in the past after which an event occurred.
Ví dụ: I have not spoken to him since then.
Ghi chú: Highlights the time frame starting from a specific event.

Since ages

This phrase means for a very long time, often implying a tradition or long-standing practice.
Ví dụ: People have been using this traditional recipe since ages.
Ghi chú: Emphasizes the longstanding nature of the action or practice.

Since time immemorial

This phrase denotes a period extending beyond the reach of memory, history, or tradition.
Ví dụ: This ritual has been followed since time immemorial by the indigenous tribe.
Ghi chú: Conveys a sense of antiquity or timelessness.

Since the beginning of time

This phrase emphasizes the idea of something existing or happening from the earliest period.
Ví dụ: Humans have sought answers to philosophical questions since the beginning of time.
Ghi chú: Highlights the eternal or timeless nature of the action.

Since forever

This colloquial phrase means for a very long time, suggesting a deep-seated preference or habit.
Ví dụ: I have loved chocolate cake since forever.
Ghi chú: Conveys a sense of enduring love or attachment to something.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Since

Since yesteryear

Refers to a period of time in the past, usually emphasizing a nostalgic or long-standing connection.
Ví dụ: I've been a fan of this band since yesteryear.
Ghi chú: It carries a sense of time passing from the past to the present, focusing on an era before the present moment.

Since way back when

Indicates a long-standing relationship or connection dating back to a distant point in time.
Ví dụ: We've been friends since way back when we were kids.
Ghi chú: It emphasizes the length of time and familiarity in the relationship from a distant past.

Since the get-go

Means from the very beginning or the start of something.
Ví dụ: She has been supportive since the get-go of this project.
Ghi chú: It highlights the initial stages or inception of an event or situation.

Since the jump

Refers to knowing something from the beginning or the early stages.
Ví dụ: We knew each other's secrets since the jump.
Ghi chú: Similar to 'since the get-go,' it emphasizes knowing from the start or initiation.

Since a hot minute

Indicates a significant amount of time has passed since the last encounter or event.
Ví dụ: I haven't seen her since a hot minute.
Ghi chú: It implies a lengthy period, often with a sense of surprise or nostalgia about the elapsed time.

Since the jump-off

Refers to the initial stages or the very beginning of a relationship or endeavor.
Ví dụ: We've been together since the jump-off.
Ghi chú: Similar to 'since the get-go,' it underscores the starting point of an activity or connection.

Since the olden days

Relates to a time long ago, often with a sense of tradition or long-standing practice.
Ví dụ: They have been using that recipe since the olden days.
Ghi chú: It conveys a historical or traditional aspect, emphasizing longevity and continuity over time.

Since - Ví dụ

Since I started working here, I have learned a lot.
Depuis que j'ai commencé à travailler ici, j'ai beaucoup appris.
I have been studying French since high school.
J'étudie le français depuis le lycée.
Since it's raining outside, we should stay indoors.
Puisqu'il pleut dehors, nous devrions rester à l'intérieur.

Ngữ pháp của Since

Since - Liên từ phụ thuộc (Subordinating conjunction) / Giới từ hoặc liên từ phụ thuộc (Preposition or subordinating conjunction)
Từ gốc: since
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): since
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
since chứa 1 âm tiết: since
Phiên âm ngữ âm: ˈsin(t)s
since , ˈsin(t)s (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Since - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
since: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.