Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bồ Đào Nha (Brazil)

Single

ˈsɪŋɡəl
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

unique, célibataire, isolé, unitaire, simple

Ý nghĩa của Single bằng tiếng Bồ Đào Nha

unique

Ví dụ:
This is a single opportunity to win.
C'est une occasion unique de gagner.
She made a single mistake on the test.
Elle a fait une seule erreur au test.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate one and only one of something.
Ghi chú: This meaning can also imply exclusivity or singularity.

célibataire

Ví dụ:
He is still single and focusing on his career.
Il est toujours célibataire et se concentre sur sa carrière.
Are you single or in a relationship?
Es-tu célibataire ou en couple ?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in social contexts to describe someone's relationship status.
Ghi chú: In French, 'célibataire' specifically refers to someone who is not married or in a committed relationship.

isolé

Ví dụ:
He lives in a single house far from the city.
Il vit dans une maison isolée loin de la ville.
The single tree stood alone on the hill.
L'arbre isolé se tenait seul sur la colline.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe something that is alone or not part of a group.
Ghi chú: This meaning can also convey a sense of loneliness or solitude.

unitaire

Ví dụ:
The single unit can be purchased separately.
L'unité unitaire peut être achetée séparément.
We need a single measurement for the experiment.
Nous avons besoin d'une mesure unitaire pour l'expérience.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in scientific or technical contexts to refer to one unit or component.
Ghi chú: This meaning is often used in mathematics or science.

simple

Ví dụ:
This is a single step process.
C'est un processus simple en une seule étape.
He gave a single explanation for his actions.
Il a donné une explication simple pour ses actions.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate simplicity or lack of complexity.
Ghi chú: In this context, 'single' suggests that something can be understood easily.

Từ đồng nghĩa của Single

individual

Individual refers to a single person or thing considered separately from a group.
Ví dụ: Each individual item is priced separately.
Ghi chú: Individual emphasizes the distinctiveness or separateness of each item or person.

solitary

Solitary means being alone or without companions.
Ví dụ: He enjoys solitary walks in the woods.
Ghi chú: Solitary implies being alone or isolated, emphasizing the lack of interaction or companionship.

sole

Sole means being the only one of a particular kind.
Ví dụ: She is the sole owner of the company.
Ghi chú: Sole emphasizes exclusivity or uniqueness, often in the context of ownership or possession.

unmarried

Unmarried means not married or in a marital relationship.
Ví dụ: She remained unmarried throughout her life.
Ghi chú: Unmarried specifically refers to the marital status of a person, indicating that they are not currently married.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Single

Single out

To choose or pick someone or something from a group for special attention or treatment.
Ví dụ: The teacher singled out Sarah for her exceptional performance in the class.
Ghi chú: The phrase 'single out' adds the idea of selecting or highlighting a specific individual or thing from a group.

Single-handedly

To do something alone or independently without assistance from others.
Ví dụ: She single-handedly organized the entire event without any help.
Ghi chú: While 'single' refers to one or individual, 'single-handedly' emphasizes doing something alone or solely.

Single file

To walk or move in a line, one person after another.
Ví dụ: The students walked in single file as they headed towards the classroom.
Ghi chú: This phrase specifies the arrangement of individuals in a straight line, following one another in order.

Single-minded

To be focused or determined on achieving a particular goal or purpose.
Ví dụ: He was single-minded in his determination to succeed in his career.
Ghi chú: While 'single' denotes one or individual, 'single-minded' emphasizes a strong focus or determination towards a specific objective.

Single out for

To identify or recognize someone or something for their exceptional qualities or achievements.
Ví dụ: The team was singled out for their outstanding performance in the tournament.
Ghi chú: This phrase emphasizes the act of highlighting or acknowledging someone or something for specific reasons.

Single parent

A person who raises a child or children alone, without a partner or spouse.
Ví dụ: As a single parent, she had to juggle work and taking care of her children.
Ghi chú: While 'single' refers to one or individual, 'single parent' specifically denotes a parent who is raising a child without a partner.

Single digits

Refers to a number less than 10, specifically between 1 and 9.
Ví dụ: The company's profits were in the single digits for the third consecutive quarter.
Ghi chú: While 'single' generally means one or individual, 'single digits' refers to numbers in the range of 1 to 9.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Single

Mingle

To mix or socialize with others in a casual setting.
Ví dụ: Let's go to the party and mingle with new people.
Ghi chú: Mingle implies interacting with others in a social context, often at events or gatherings, unlike being alone as in the case of 'single.'

Ready to mingle

Being available and interested in meeting new potential romantic partners.
Ví dụ: After her breakup, she's single and ready to mingle.
Ghi chú: This phrase indicates openness to dating or seeking romantic relationships, contrasting with simply being single.

Bachelor

A man who is unmarried or not in a serious relationship.
Ví dụ: He's enjoying his life as a bachelor for now.
Ghi chú: While related to being single, 'bachelor' often connotes a more independent or carefree lifestyle.

Solo

Doing something alone or independently.
Ví dụ: I'm going to the movie solo tonight.
Ghi chú: 'Solo' emphasizes the act of being alone or doing things independently, whereas 'single' can refer more generally to one's relationship status.

Unattached

Not romantically involved or committed to anyone.
Ví dụ: She's currently unattached and enjoying her freedom.
Ghi chú: 'Unattached' specifically refers to the absence of romantic attachments, distinguishing it from the broader term 'single.'

Flying solo

Doing something independently without a companion or partner.
Ví dụ: She decided to attend the concert flying solo.
Ghi chú: Similar to 'solo,' 'flying solo' emphasizes independence and self-reliance, often in social or leisure activities.

Available

Open or free to engage in a romantic relationship.
Ví dụ: I heard he's single and available, maybe you should ask him out.
Ghi chú: 'Available' specifically suggests openness to beginning a romantic relationship, contrasting with just being 'single.'

Single - Ví dụ

I am currently single.
Je suis actuellement célibataire.
She is the only single person in our group.
Elle est la seule personne célibataire dans notre groupe.
He decided to remain single for the rest of his life.
Il a décidé de rester célibataire pour le reste de sa vie.

Ngữ pháp của Single

Single - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: single
Chia động từ
Tính từ (Adjective): single
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): singles
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): single
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): singled
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): singling
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): singles
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): single
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): single
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
single chứa 2 âm tiết: sin • gle
Phiên âm ngữ âm: ˈsiŋ-gəl
sin gle , ˈsiŋ gəl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Single - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
single: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.