Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bồ Đào Nha (Brazil)
Sometimes
ˈsəmˌtaɪmz
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Parfois, Des fois, À l'occasion, De temps en temps
Ý nghĩa của Sometimes bằng tiếng Bồ Đào Nha
Parfois
Ví dụ:
Sometimes I go for a walk in the evening.
Parfois, je me promène le soir.
She sometimes forgets her keys.
Elle oublie parfois ses clés.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in everyday conversation to indicate frequency.
Ghi chú: This is the most common translation and can be used in various contexts to express that something happens occasionally.
Des fois
Ví dụ:
Sometimes I like to read a book.
Des fois, j'aime lire un livre.
He sometimes watches movies on weekends.
Il regarde des films des fois le week-end.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in casual conversations, often interchangeable with 'parfois'.
Ghi chú: This expression is more colloquial and is frequently used in spoken French.
À l'occasion
Ví dụ:
Sometimes I bake cookies for my friends.
À l'occasion, je fais des cookies pour mes amis.
We sometimes travel to the mountains.
Nous voyageons à l'occasion dans les montagnes.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Can be used in both formal and informal settings, often suggests a less frequent occurrence.
Ghi chú: This phrase implies that the action is not regular but rather happens occasionally.
De temps en temps
Ví dụ:
Sometimes I go to the gym.
De temps en temps, je vais à la salle de sport.
They sometimes visit their grandparents.
Ils rendent visite à leurs grands-parents de temps en temps.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in everyday situations to convey that something happens now and then.
Ghi chú: This expression emphasizes irregularity and can be used interchangeably with 'parfois' in most situations.
Từ đồng nghĩa của Sometimes
Occasionally
Occasionally means happening from time to time, not regularly or frequently. It implies less frequency than sometimes.
Ví dụ: I occasionally go for a run in the morning.
Ghi chú: Occasionally implies a slightly lower frequency than sometimes.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Sometimes
Every now and then
This phrase means occasionally or sometimes, but not regularly.
Ví dụ: Every now and then, I like to treat myself to a nice dinner.
Ghi chú: Similar to 'sometimes,' but with a slightly more specific frequency.
On occasion
This phrase means at times or sometimes, without a fixed pattern.
Ví dụ: On occasion, I enjoy going for a hike in the mountains.
Ghi chú: Suggests a less frequent occurrence compared to 'sometimes.'
From time to time
This phrase means occasionally or periodically.
Ví dụ: From time to time, I like to try new hobbies.
Ghi chú: Similar to 'sometimes,' but with a hint of regularity.
Now and again
This phrase means occasionally or every so often.
Ví dụ: Now and again, I treat myself to a shopping spree.
Ghi chú: Similar to 'sometimes,' but with a sense of infrequency.
At times
This phrase means occasionally or sometimes.
Ví dụ: At times, I find it hard to focus on my work.
Ghi chú: Essentially synonymous with 'sometimes.'
Once in a while
This phrase means occasionally or infrequently.
Ví dụ: I like to go camping in the mountains once in a while.
Ghi chú: Implies a less frequent occurrence compared to 'sometimes.'
Off and on
This phrase means intermittently or occasionally.
Ví dụ: I've been working on my novel off and on for the past year.
Ghi chú: Suggests a sporadic pattern of occurrence, similar to 'sometimes.'
At intervals
This phrase means occasionally or periodically.
Ví dụ: They meet at intervals to discuss their progress.
Ghi chú: Similar to 'sometimes,' but with a more structured sense of timing.
Intermittently
This phrase means at irregular intervals or occasionally.
Ví dụ: The rain fell intermittently throughout the day.
Ghi chú: Conveys a sense of irregularity similar to 'sometimes.'
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Sometimes
On and off
This term suggests alternating between periods of activity and inactivity.
Ví dụ: I check my email on and off throughout the day.
Ghi chú: It implies a less consistent pattern compared to 'sometimes'.
Hit or miss
Refers to something being unpredictable or unreliable.
Ví dụ: The bus schedule is hit or miss, so I never know when it'll arrive.
Ghi chú: It conveys a sense of uncertainty unlike the occasional nature of 'sometimes'.
Spotty
Indicates something inconsistent or unreliable in quality or frequency.
Ví dụ: The Wi-Fi signal in this room is spotty, so my internet connection is unreliable.
Ghi chú: It emphasizes the irregular and unreliable nature more than the sporadic occurrence of 'sometimes'.
In fits and starts
Describes irregular bursts of activity followed by periods of inactivity.
Ví dụ: His work progresses in fits and starts, making it difficult to predict when he'll finish.
Ghi chú: It highlights the sporadic and unsteady nature of activity compared to 'sometimes'.
Now and then
Despite being slightly similar, this phrase is more formal than 'sometimes'.
Ví dụ: Now and then, I treat myself to a fancy dinner at a nice restaurant.
Ghi chú: It is a more refined or traditional expression compared to the casual nature of 'sometimes'.
Spur-of-the-moment
Refers to doing something suddenly or without much planning.
Ví dụ: We decided to go on a spur-of-the-moment road trip.
Ghi chú: It implies a sudden, unplanned action rather than the occasional nature of 'sometimes'.
In a blue moon
Means something happens very rarely or infrequently.
Ví dụ: I see that friend of mine in a blue moon, as she lives far away.
Ghi chú: It emphasizes the rarity of an event more than the irregular occurrence of 'sometimes'.
Sometimes - Ví dụ
Sometimes I like to go for a walk in the park.
Parfois, j'aime aller me promener dans le parc.
I sometimes forget my keys at home.
J'oublie parfois mes clés à la maison.
He only visits us sometimes.
Il ne nous rend visite que parfois.
Ngữ pháp của Sometimes
Sometimes - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: sometimes
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): sometimes
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Sometimes chứa 2 âm tiết: some • times
Phiên âm ngữ âm: ˈsəm-ˌtīmz
some times , ˈsəm ˌtīmz (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Sometimes - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Sometimes: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.