Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bồ Đào Nha (Brazil)
Stay
steɪ
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
rester, séjourner, suspendre, maintenir, tenir
Ý nghĩa của Stay bằng tiếng Bồ Đào Nha
rester
Ví dụ:
I will stay at home.
Je vais rester à la maison.
Please stay here.
S'il te plaît, reste ici.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when indicating the action of remaining in a place.
Ghi chú: Commonly used in everyday conversations.
séjourner
Ví dụ:
We will stay at a hotel.
Nous allons séjourner dans un hôtel.
They stayed in Paris for a week.
Ils ont séjourné à Paris pendant une semaine.
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in travel contexts and more formal settings.
Ghi chú: More specific to lodging or temporary residence.
suspendre
Ví dụ:
The judge decided to stay the proceedings.
Le juge a décidé de suspendre la procédure.
Stay the execution until further notice.
Suspendre l'exécution jusqu'à nouvel ordre.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in legal or official contexts.
Ghi chú: Refers to halting or pausing an action or process.
maintenir
Ví dụ:
They stayed the course despite the difficulties.
Ils ont maintenu le cap malgré les difficultés.
Stay your hand, do not act rashly.
Maintenez votre main, n'agissez pas à la légère.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts that imply persistence or restraint.
Ghi chú: Often used metaphorically.
tenir
Ví dụ:
Stay your ground in the argument.
Tiens bon dans l'argument.
Stay true to your beliefs.
Reste fidèle à tes croyances.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in motivational or supportive contexts.
Ghi chú: Implies maintaining a position or belief.
Từ đồng nghĩa của Stay
remain
To continue to be in the same place or condition.
Ví dụ: I will remain here until you come back.
Ghi chú: Similar to 'stay,' but 'remain' often implies a sense of persistence or continuation.
linger
To stay in a place longer than necessary, typically because of a reluctance to leave.
Ví dụ: She lingered at the party, not wanting to leave.
Ghi chú: While 'stay' implies a general sense of remaining, 'linger' suggests a delay or hesitation in leaving.
reside
To live in a particular place.
Ví dụ: They reside in a small town in the countryside.
Ghi chú: Unlike 'stay,' 'reside' often implies a more permanent or long-term living arrangement.
dwell
To live in a place or in a particular way.
Ví dụ: The memories of her childhood dwell in her mind.
Ghi chú: Similar to 'reside,' 'dwell' suggests a more settled or deeply ingrained presence.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Stay
stay in touch
To maintain communication with someone, to not lose contact.
Ví dụ: Even though we live in different countries, we always make an effort to stay in touch.
Ghi chú: The original word 'stay' refers to remaining in a specific place, while this phrase refers to maintaining communication.
stay calm
To remain composed and not become agitated or panicked.
Ví dụ: In stressful situations, it's important to stay calm and think rationally.
Ghi chú: The original word 'stay' implies remaining in a place, while this phrase refers to maintaining a state of calmness.
stay on track
To continue following a planned course of action or to remain focused on a goal.
Ví dụ: To achieve your goals, it's essential to stay on track and not get distracted.
Ghi chú: The original word 'stay' denotes remaining in a place, whereas this phrase refers to maintaining a specific course or focus.
stay up
To remain awake or not go to bed at the usual time.
Ví dụ: I had to stay up late to finish my project before the deadline.
Ghi chú: The original word 'stay' typically means remaining in a place, while this phrase refers to remaining awake.
stay the course
To continue with a plan or decision despite difficulties or opposition.
Ví dụ: Despite the challenges, it's important to stay the course and not give up on your dreams.
Ghi chú: The original word 'stay' implies remaining in one place, while this phrase refers to persevering in a course of action.
stay at home
To remain in one's own residence rather than going out or traveling.
Ví dụ: Due to the bad weather, we decided to stay at home and watch movies.
Ghi chú: The original word 'stay' refers to remaining in a specific location, while this phrase specifies staying in one's home.
stay positive
To remain optimistic or hopeful despite difficulties or setbacks.
Ví dụ: Even in challenging times, it's important to stay positive and maintain a hopeful outlook.
Ghi chú: The original word 'stay' typically means remaining in a place, while this phrase refers to maintaining a positive mindset.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Stay
Staycation
A staycation is a vacation spent in one's home country rather than abroad, or one spent at home and involving day trips to local attractions.
Ví dụ: I can't afford a trip abroad, so I'm planning a staycation this summer.
Ghi chú: The term 'staycation' combines 'stay' and 'vacation,' creating a new word that emphasizes staying in one's current location rather than traveling.
Stay tuned
The expression 'stay tuned' tells someone to keep watching, listening, or paying attention for more information.
Ví dụ: Stay tuned for more updates on our upcoming event.
Ghi chú: The phrase indicates a continuation or further development, asking for attention to be maintained.
Stay frosty
To 'stay frosty' means to stay alert, vigilant, or cautious in a situation.
Ví dụ: We need to stay frosty and be prepared for any unexpected situations.
Ghi chú: The term 'frosty' adds emphasis to staying cool-headed yet attentive in potentially challenging circumstances.
Stay - Ví dụ
Stay here until I come back.
Reste ici jusqu'à ce que je revienne.
I usually stay at my friend's house when I visit this city.
Je reste généralement chez mon ami quand je visite cette ville.
Please stay away from the edge of the cliff.
Veuillez rester éloigné du bord de la falaise.
Ngữ pháp của Stay
Stay - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: stay
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): stays
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): stay
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): stayed, staid
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): stayed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): staying
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): stays, staves
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): stay
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): stay
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
stay chứa 1 âm tiết: stay
Phiên âm ngữ âm: ˈstā
stay , ˈstā (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Stay - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
stay: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.