Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bồ Đào Nha (Brazil)

Subject

ˈsəbdʒɛkt
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

sujet, sujet (grammatical), sujet (personne concernée), sujet (thème de conversation), sous réserve de, soumettre (verbe)

Ý nghĩa của Subject bằng tiếng Bồ Đào Nha

sujet

Ví dụ:
The subject of the lecture was fascinating.
Le sujet de la conférence était fascinant.
We need to choose a subject for our project.
Nous devons choisir un sujet pour notre projet.
Sử dụng: formalBối cảnh: Academic or professional discussions, presentations, and essays.
Ghi chú: In this context, 'sujet' refers to the main theme or topic being discussed or studied.

sujet (grammatical)

Ví dụ:
In the sentence, 'She runs', 'She' is the subject.
Dans la phrase, 'Elle court', 'Elle' est le sujet.
The subject of a sentence is crucial for understanding.
Le sujet d'une phrase est crucial pour la compréhension.
Sử dụng: formalBối cảnh: Grammar lessons and linguistic discussions.
Ghi chú: This refers specifically to the grammatical subject in a sentence, which performs the action of the verb.

sujet (personne concernée)

Ví dụ:
The subject of the experiment was a volunteer.
Le sujet de l'expérience était un volontaire.
We need to find subjects for our study.
Nous devons trouver des sujets pour notre étude.
Sử dụng: formalBối cảnh: Scientific research, medical studies, or surveys.
Ghi chú: In this sense, 'sujet' refers to a person or entity being studied or experimented upon.

sujet (thème de conversation)

Ví dụ:
Let's change the subject; this is getting uncomfortable.
Changeons de sujet ; cela devient inconfortable.
What subject do you want to talk about?
De quel sujet veux-tu parler ?
Sử dụng: informalBối cảnh: Casual conversations among friends or family.
Ghi chú: This meaning refers to the topic of conversation and is often used in everyday language.

sous réserve de

Ví dụ:
This proposal is subject to approval.
Cette proposition est sous réserve d'approbation.
All offers are subject to change.
Toutes les offres sont sous réserve de modification.
Sử dụng: formalBối cảnh: Legal documents, contracts, or formal agreements.
Ghi chú: Here, 'sous réserve de' indicates that something is conditional or dependent on something else.

soumettre (verbe)

Ví dụ:
He decided to subject himself to the rules.
Il a décidé de se soumettre aux règles.
They subjected the materials to extreme tests.
Ils ont soumis les matériaux à des tests extrêmes.
Sử dụng: formalBối cảnh: Research, testing, or compliance scenarios.
Ghi chú: As a verb, 'soumettre' means to make someone or something undergo a process or condition.

Từ đồng nghĩa của Subject

topic

A topic refers to a particular subject of discussion, conversation, or study.
Ví dụ: The professor discussed various topics in today's lecture.
Ghi chú: While a subject can be a broader term, a topic is more specific and focused.

theme

A theme is a central idea or message that is conveyed in a work of art, literature, or discourse.
Ví dụ: The theme of the novel revolves around love and sacrifice.
Ghi chú: Themes are often more abstract and conceptual compared to subjects.

issue

An issue refers to a matter or problem that is open to debate, discussion, or dispute.
Ví dụ: The team discussed the environmental issues facing the community.
Ghi chú: Issues are often more specific and can imply a problem or controversy associated with the subject.

matter

A matter refers to a particular situation, event, or circumstance that is of concern or importance.
Ví dụ: The details of the legal matter were complex and required thorough analysis.
Ghi chú: Matter can be used in a more formal or serious context compared to subject.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Subject

Subject to

This phrase means that something is dependent on or may be affected by something else.
Ví dụ: The event is subject to change.
Ghi chú: It shifts the focus from the general concept of 'subject' to the specific condition or requirement.

Change the subject

This idiom means to shift the topic of conversation to a different subject.
Ví dụ: Let's change the subject and talk about something else.
Ghi chú: It uses 'subject' in a metaphorical sense, referring to the topic of discussion.

Subject matter

This refers to the main theme or topic being discussed or studied.
Ví dụ: The subject matter of the book is quite complex.
Ghi chú: It specifies the particular content or theme under discussion, moving away from the general term 'subject.'

Subject to interpretation

This means that something can be understood or explained in various ways.
Ví dụ: The painting is subject to interpretation, with viewers having different opinions about its meaning.
Ghi chú: It emphasizes the idea that different perspectives or viewpoints can influence understanding, beyond a simple 'subject.'

Subject to change

This indicates that something is likely to change or be altered.
Ví dụ: The schedule is subject to change, so please check for updates regularly.
Ghi chú: It highlights the potential for modifications or adjustments, contrasting with the static nature of the word 'subject.'

Subject to approval

This means that something requires permission or consent before it can be accepted or finalized.
Ví dụ: Your proposal is subject to approval by the board.
Ghi chú: It shows that acceptance or rejection is contingent upon meeting certain criteria, going beyond the general concept of 'subject.'

Subject to availability

This indicates that something is dependent on whether it is currently accessible or in stock.
Ví dụ: The hotel offers upgrades subject to availability.
Ghi chú: It highlights the condition of being accessible or obtainable at a given time, beyond the basic meaning of 'subject.'

Subject of discussion

This refers to the main topic or issue being talked about in a conversation or meeting.
Ví dụ: The subject of discussion at the meeting was the upcoming project.
Ghi chú: It specifies the central theme or point of focus in a conversation, moving beyond the general concept of 'subject.'

Subject to debate

This means that something is open to discussion, argument, or dispute.
Ví dụ: The issue of climate change is subject to debate among scientists.
Ghi chú: It signifies that differing opinions or viewpoints exist regarding a particular topic, extending beyond the straightforward meaning of 'subject.'

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Subject

Point

Point can refer to a particular aspect or argument within a discussion.
Ví dụ: I see your point about the importance of exercise.
Ghi chú: In this context, 'point' is a more informal way to refer to a specific idea or perspective related to the subject matter.

Focus

Focus can indicate the central point of attention or importance.
Ví dụ: Let's keep our focus on completing the project on time.
Ghi chú: While 'focus' can relate to 'subject,' it often directs attention to a particular goal or objective related to the subject.

Angle

Angle can refer to a specific perspective or approach to a subject.
Ví dụ: What's your angle on this issue?
Ghi chú: When compared to 'subject,' 'angle' suggests a particular viewpoint or interpretation of the subject matter.

Subject - Ví dụ

The subject of the lecture was history.
Le sujet de la conférence était l'histoire.
The subject of the email was urgent.
Le sujet de l'email était urgent.
The subject of the sentence is the noun.
Le sujet de la phrase est le nom.

Ngữ pháp của Subject

Subject - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: subject
Chia động từ
Tính từ (Adjective): subject
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): subjects
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): subject
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): subjected
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): subjecting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): subjects
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): subject
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): subject
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
subject chứa 2 âm tiết: sub • ject
Phiên âm ngữ âm: ˈsəb-jikt
sub ject , ˈsəb jikt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Subject - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
subject: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.