Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bồ Đào Nha (Brazil)

Today

təˈdeɪ
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

aujourd'hui, ce jour, dans la journée, le jour d'aujourd'hui

Ý nghĩa của Today bằng tiếng Bồ Đào Nha

aujourd'hui

Ví dụ:
I have a meeting today.
J'ai une réunion aujourd'hui.
Today is a beautiful day.
Aujourd'hui, c'est une belle journée.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in everyday conversation to refer to the current day.
Ghi chú: The word 'aujourd'hui' is used to denote the current day and is often used in both spoken and written French.

ce jour

Ví dụ:
I will finish the project by today.
Je finirai le projet d'ici ce jour.
We need to submit the report today.
Nous devons soumettre le rapport ce jour.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in formal writing or announcements to specify the current day.
Ghi chú: Less common in spoken French, but can be found in formal documents.

dans la journée

Ví dụ:
I will call you today during the day.
Je t'appellerai aujourd'hui dans la journée.
Let’s meet today in the afternoon.
Rencontrons-nous aujourd'hui dans l'après-midi.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to refer to events occurring during the current day but not necessarily at a specific time.
Ghi chú: This phrase emphasizes the time period of the day rather than the exact moment.

le jour d'aujourd'hui

Ví dụ:
On this day today, we celebrate our achievements.
En ce jour d'aujourd'hui, nous célébrons nos réussites.
Today’s date is significant.
La date d'aujourd'hui est significative.
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in speeches or formal writings to emphasize the importance of the current day.
Ghi chú: More formal and can sometimes sound archaic; usage is declining in modern conversation.

Từ đồng nghĩa của Today

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Today

The ball is in your court

This phrase means that it is now someone else's turn or responsibility to make a decision or take action.
Ví dụ: I've done my part, so now the ball is in your court to make a decision.
Ghi chú: This phrase does not directly relate to 'today', but it is often used in present situations.

Carpe diem

This Latin phrase means 'seize the day' or 'make the most of the present moment'.
Ví dụ: Carpe diem, seize the day, make your lives extraordinary!
Ghi chú: This phrase emphasizes the idea of making the most of the current day or moment.

Make hay while the sun shines

This idiom advises taking advantage of favorable conditions while they last.
Ví dụ: The weather is perfect for working outside, so let's make hay while the sun shines.
Ghi chú: The idiom focuses on making the most of the current opportunity or situation, rather than specifically referring to 'today'.

In the blink of an eye

This phrase means that something happens very quickly, almost instantaneously.
Ví dụ: Everything changed in the blink of an eye, and I couldn't believe how quickly it happened.
Ghi chú: While it doesn't directly refer to 'today', it highlights the rapid passing of time or events.

The early bird catches the worm

This proverb encourages being proactive and starting tasks early to achieve success.
Ví dụ: I woke up early to finish my work, remembering that the early bird catches the worm.
Ghi chú: It emphasizes the importance of taking action early, rather than specifically focusing on 'today'.

Live for today

This phrase suggests focusing on enjoying the present moment and not worrying excessively about the future.
Ví dụ: I've decided to live for today and not worry too much about tomorrow.
Ghi chú: It emphasizes the idea of appreciating and making the most of the current day.

Today is a gift, that's why it's called the present

This saying emphasizes the idea that each day is special and should be appreciated.
Ví dụ: I remind myself every morning that today is a gift, and I should cherish every moment.
Ghi chú: It highlights the special nature of each day and the importance of living in the present moment.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Today

Today's the day

Means that the awaited or significant day has arrived or is happening today.
Ví dụ: After months of preparation, today's the day we finally launch our new product.
Ghi chú:

As of today

Refers to a specific point in time, usually indicating the present moment or starting from today.
Ví dụ: As of today, we have implemented new policies to improve workplace safety.
Ghi chú:

Today's news is tomorrow's history

Highlights the transient nature of current events, suggesting that what's important now may not be in the future.
Ví dụ: I know it's a big deal now, but remember, today's news is tomorrow's history.
Ghi chú:

In the present day

Refers to the current era or time period.
Ví dụ: In the present day, technology has revolutionized the way we communicate.
Ghi chú:

Right now

Immediately or at this very moment.
Ví dụ: I need your help right now with this task.
Ghi chú:

Today - Ví dụ

Today is a beautiful day.
Aujourd'hui est une belle journée.
Nowadays, people spend a lot of time on social media.
De nos jours, les gens passent beaucoup de temps sur les réseaux sociaux.
In today's world, technology plays a crucial role.
Dans le monde d'aujourd'hui, la technologie joue un rôle crucial.

Ngữ pháp của Today

Today - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: today
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): today
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): todays, today
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): today
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
today chứa 2 âm tiết: to • day
Phiên âm ngữ âm: tə-ˈdā
to day , ˈdā (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Today - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
today: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.