Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bồ Đào Nha (Brazil)

White

(h)waɪt
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

blanc, blanc (noun), blanc (figurative), à blanc, blancheur

Ý nghĩa của White bằng tiếng Bồ Đào Nha

blanc

Ví dụ:
The walls are painted white.
Les murs sont peints en blanc.
She wore a white dress.
Elle portait une robe blanche.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Describing colors, objects, clothing.
Ghi chú: The word 'blanc' is used as an adjective and agrees in gender and number with the noun it describes (e.g., 'blanche' for feminine singular).

blanc (noun)

Ví dụ:
I prefer the egg white in my omelette.
Je préfère le blanc d'œuf dans mon omelette.
The white of the eye is called the sclera.
Le blanc de l'œil s'appelle la sclère.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Referring to the white part of eggs or the eye.
Ghi chú: As a noun, 'blanc' can refer specifically to the white part of something, often needing context to clarify.

blanc (figurative)

Ví dụ:
He has a white reputation in the community.
Il a une réputation blanche dans la communauté.
The white flag symbolizes surrender.
Le drapeau blanc symbolise la reddition.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Symbolic meanings, idiomatic expressions.
Ghi chú: In a figurative sense, 'blanc' can represent purity, innocence, or surrender, often used in idioms.

à blanc

Ví dụ:
He painted it white first, then added color.
Il l'a d'abord peint à blanc, puis a ajouté de la couleur.
The canvas was prepared white before the artist started.
La toile a été préparée à blanc avant que l'artiste ne commence.
Sử dụng: formalBối cảnh: Art, preparations.
Ghi chú: The phrase 'à blanc' means 'in white' and is often used in artistic contexts to indicate a base color.

blancheur

Ví dụ:
The whiteness of the snow is beautiful.
La blancheur de la neige est belle.
She admired the whiteness of the sheets.
Elle admirait la blancheur des draps.
Sử dụng: formalBối cảnh: Describing the quality of being white.
Ghi chú: 'Blancheur' is a noun that refers to the quality of being white, often used in more descriptive or poetic contexts.

Từ đồng nghĩa của White

ivory

Ivory is a creamy white color resembling the material from elephant tusks.
Ví dụ: She wore an elegant ivory dress to the party.
Ghi chú: Ivory is more specific and often associated with a luxurious or elegant appearance.

cream

Cream is a pale yellowish-white color, similar to the color of dairy cream.
Ví dụ: The walls of the living room were painted in a warm cream color.
Ghi chú: Cream is warmer in tone compared to plain white.

snowy

Snowy describes a bright white color similar to that of snow.
Ví dụ: The mountain peaks were covered in a snowy blanket.
Ghi chú: Snowy specifically refers to the color associated with snow.

pearl

Pearl is a smooth, lustrous white color resembling the surface of a pearl.
Ví dụ: Her necklace was adorned with lustrous pearl beads.
Ghi chú: Pearl is often used to describe a soft, iridescent white color.

alabaster

Alabaster is a fine-grained, translucent white or tinted variety of gypsum.
Ví dụ: The sculpture was carved from pure alabaster.
Ghi chú: Alabaster is more specific and often refers to a natural stone material.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của White

White lie

A white lie is a harmless or small lie told to avoid hurting someone's feelings.
Ví dụ: She told a white lie to protect her friend's feelings.
Ghi chú: The color white in this phrase is used metaphorically to indicate something innocent or harmless rather than the literal color.

White-collar

White-collar refers to office or professional work that does not involve manual labor.
Ví dụ: He works in a white-collar job as a financial analyst.
Ghi chú: The term white-collar contrasts with blue-collar, which refers to manual or industrial work.

White as a sheet

To be white as a sheet means to be extremely pale due to fear, shock, or illness.
Ví dụ: When she saw the ghost, she turned white as a sheet.
Ghi chú: The phrase emphasizes the extreme whiteness of someone's complexion, likening it to a white sheet of paper.

White elephant

A white elephant refers to a costly possession that is burdensome or useless.
Ví dụ: The expensive vase she bought turned out to be a white elephant in her living room.
Ghi chú: The term originates from the practice of giving white elephants as gifts in Southeast Asia, which were expensive to maintain but culturally significant.

White-knuckle

A white-knuckle experience is thrilling, intense, or nerve-wracking, often involving danger or excitement.
Ví dụ: The white-knuckle ride on the roller coaster left her exhilarated.
Ghi chú: The phrase describes gripping something tightly due to fear or excitement, causing the knuckles to turn white.

White flag

To wave the white flag is to surrender or admit defeat.
Ví dụ: After hours of negotiation, they finally waved the white flag and agreed to a truce.
Ghi chú: The white flag symbolizes peace or surrender, especially in the context of war or conflict.

White noise

White noise refers to a constant background noise that can mask other sounds and promote relaxation or concentration.
Ví dụ: The fan in the room provided a soothing white noise that helped her sleep.
Ghi chú: The term comes from white light, which contains all the wavelengths of the visible spectrum, and in this context, it refers to a sound that contains all audible frequencies.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của White

Whitey

This slang term is used to refer to a white-colored animal or person.
Ví dụ: I saw a whitey cat in the neighborhood.
Ghi chú: This term is informal and colloquial compared to simply saying 'white.'

Whitey-tighty

A playful term used to describe white-colored screws, nuts, or bolts that are tightened or fastened.
Ví dụ: Make sure you fasten the whitey-tighty screws securely.
Ghi chú: It adds a whimsical touch to the term 'white,' making it more engaging to use.

Whitey-whacker

A slang term used for a white-colored weed eater or lawn trimmer.
Ví dụ: He mowed the lawn with the new whitey-whacker he bought.
Ghi chú: It is a creative and informal way to refer to a specific item by using color and adding a fun twist to the term.

White - Ví dụ

The walls of the room were painted white.
Les murs de la pièce étaient peints en blanc.
The snow was so white it hurt my eyes.
La neige était si blanche qu'elle me faisait mal aux yeux.
She used a white bleach to whiten her clothes.
Elle a utilisé un agent de blanchiment blanc pour blanchir ses vêtements.

Ngữ pháp của White

White - Danh từ riêng (Proper noun) / Danh từ riêng, số ít (Proper noun, singular)
Từ gốc: white
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): whiter
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): whitest
Tính từ (Adjective): white
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): whites, white
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): white
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): whited
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): whiting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): whites
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): white
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): white
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
white chứa 1 âm tiết: white
Phiên âm ngữ âm: ˈ(h)wīt
white , ˈ(h)wīt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

White - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
white: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.