Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bồ Đào Nha (Brazil)
Wide
waɪd
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
large, étendu, ample, large écart, large (dans un sens figuré)
Ý nghĩa của Wide bằng tiếng Bồ Đào Nha
large
Ví dụ:
The river is very wide.
La rivière est très large.
He has a wide smile.
Il a un large sourire.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe physical dimensions or extent.
Ghi chú: Often used to convey spaciousness or a significant physical measurement.
étendu
Ví dụ:
The wide plains stretch for miles.
Les plaines étendues s'étendent sur des kilomètres.
There is a wide range of options available.
Il y a une gamme étendue d'options disponibles.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to describe a broad area or extensive scope.
Ghi chú: Implies a considerable area or diversity.
ample
Ví dụ:
She wore a wide-brimmed hat.
Elle portait un chapeau à large bord.
He needs a wide space to work.
Il a besoin d'un espace ample pour travailler.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in fashion or design contexts.
Ghi chú: Describes objects that provide a significant amount of coverage or space.
large écart
Ví dụ:
There is a wide gap in their understanding.
Il y a un large écart dans leur compréhension.
The wide divide between the two cultures is evident.
Le large écart entre les deux cultures est évident.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about differences or disparities.
Ghi chú: Often used metaphorically to discuss differences in opinions, cultures, or knowledge.
large (dans un sens figuré)
Ví dụ:
She has a wide perspective on life.
Elle a une large perspective sur la vie.
His wide experience helps him in his job.
Sa large expérience l'aide dans son travail.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe a broad viewpoint or extensive experience.
Ghi chú: Indicates a comprehensive understanding or experience in a particular area.
Từ đồng nghĩa của Wide
broad
Broad refers to a wide extent from side to side, often suggesting a spacious or expansive quality.
Ví dụ: The river flowed through a broad valley.
Ghi chú: Broad can imply a greater degree of width compared to wide.
vast
Vast indicates a very great extent or quantity, often with a sense of immense size or scale.
Ví dụ: The vast expanse of the desert stretched out before us.
Ghi chú: Vast emphasizes the idea of great extent or size more strongly than wide.
expansive
Expansive suggests a wide or extensive area or space, often with a feeling of openness or grandeur.
Ví dụ: The hotel lobby had an expansive layout with high ceilings.
Ghi chú: Expansive can convey a sense of openness or grandeur in addition to width.
broaden
Broaden means to make or become wider or more extensive in scope or range.
Ví dụ: We need to broaden our perspective on this issue.
Ghi chú: Broaden is a verb that indicates the action of making something wider or more extensive, rather than describing the width itself.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Wide
Wide awake
This phrase means to be fully awake and alert.
Ví dụ: After a good night's sleep, I was wide awake and ready to start the day.
Ghi chú: The word 'wide' in this context emphasizes the extent of being awake and alert.
Wide open
When something is wide open, it means fully open with no obstructions.
Ví dụ: The door was left wide open, letting in a breeze.
Ghi chú: The addition of 'wide' emphasizes the extent of openness or lack of obstruction.
Wide range
Refers to a broad selection or variety of something.
Ví dụ: The store offers a wide range of products to choose from.
Ghi chú: The term 'wide' expands the scope or variety of the range.
Wide-eyed
Describes someone who is surprised, amazed, or in awe.
Ví dụ: The children looked wide-eyed at the magician's tricks.
Ghi chú: The use of 'wide' emphasizes the expression of the eyes being open wide due to surprise or wonder.
Wide of the mark
Means to be inaccurate or incorrect in one's estimation or prediction.
Ví dụ: His prediction was wide of the mark as the actual results were very different.
Ghi chú: The addition of 'wide' emphasizes a significant deviation from the intended target or expectation.
Far and wide
Refers to a large area or distance, often indicating widespread coverage or reach.
Ví dụ: News of the festival spread far and wide, attracting visitors from neighboring towns.
Ghi chú: The phrase 'far and wide' emphasizes the extensive distance or range over which something is spread or known.
Cast the net wide
To consider a wide range of options or possibilities in order to increase the chances of success.
Ví dụ: In order to find the best candidate, the company decided to cast the net wide and consider applicants from various backgrounds.
Ghi chú: The phrase 'cast the net wide' highlights the act of exploring diverse options or opportunities to achieve a desired outcome.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Wide
Wide load
Refers to a vehicle or object that is wider than standard and requires caution in passing or maneuvering around.
Ví dụ: Be careful passing that truck; it's carrying a wide load.
Ghi chú: The term 'wide load' specifically highlights the width of the object or vehicle, often indicating a potential obstacle on the road.
Wide boy
Typically used to describe a man who is flashy, brash, and self-assured, often with questionable morals or behaviors.
Ví dụ: He struts around like a wide boy, acting as if he owns the place.
Ghi chú: The term 'wide boy' implies a sense of arrogance and flamboyance, not just referring to physical width.
Go wide
In sports or other activities, it means to move towards the sideline or expand the playing area to create space or avoid opposition.
Ví dụ: During the game, remember to go wide to avoid the defenders.
Ghi chú: The term 'go wide' focuses on moving away from the center or other players, emphasizing a strategic positioning rather than just a general extent.
Wide body
A term used to describe someone who is physically large or muscular, especially in terms of body width or girth.
Ví dụ: The gym always has a few wide bodies working out, lifting massive weights.
Ghi chú: While 'wide' refers to broadness or width in general, 'wide body' specifically denotes a person's physique, usually highlighting muscularity or size.
Wide - Ví dụ
The road is wide enough for two cars to pass.
La route est suffisamment large pour que deux voitures puissent passer.
She has a wide range of interests.
Elle a un large éventail d'intérêts.
The company offers a wide variety of products.
L'entreprise propose une grande variété de produits.
Ngữ pháp của Wide
Wide - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: wide
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): wider
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): widest
Tính từ (Adjective): wide
Trạng từ, so sánh (Adverb, comparative): wider
Trạng từ, so sánh nhất (Adverb, superlative): widest
Trạng từ (Adverb): wide
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): wides
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): wide
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
wide chứa 1 âm tiết: wide
Phiên âm ngữ âm: ˈwīd
wide , ˈwīd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Wide - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
wide: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.