Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bồ Đào Nha (Brazil)
Yell
jɛl
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
crier, hurler, appeler, élever la voix
Ý nghĩa của Yell bằng tiếng Bồ Đào Nha
crier
Ví dụ:
He started to yell when he saw the snake.
Il a commencé à crier quand il a vu le serpent.
Don't yell at me!
Ne me crie pas dessus!
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday situations to express loud vocalization, often due to strong emotions like anger or excitement.
Ghi chú: The verb 'crier' can also mean 'to shout' or 'to scream,' depending on the intensity and context.
hurler
Ví dụ:
The fans yelled in excitement during the game.
Les fans ont hurlé d'excitation pendant le match.
She yelled for help when she fell.
Elle a hurlé à l'aide quand elle est tombée.
Sử dụng: informalBối cảnh: Often used to describe a loud, emotional cry, sometimes in distress or for attention.
Ghi chú: 'Hurler' is typically associated with a more intense form of yelling, often in a dramatic or distressing situation.
appeler
Ví dụ:
He yelled her name from across the street.
Il a appelé son nom de l'autre côté de la rue.
Yell out if you need anything.
Appelle si tu as besoin de quelque chose.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when calling out to someone, often to get their attention from a distance.
Ghi chú: 'Appeler' translates to 'to call,' but in certain contexts, it can imply yelling to be heard.
élever la voix
Ví dụ:
There's no need to yell; just talk normally.
Il n'est pas nécessaire de élever la voix; parle juste normalement.
She yelled at the children to be quiet.
Elle a élevé la voix pour dire aux enfants de se taire.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both formal and informal contexts when discussing raising one's voice, often to express authority.
Ghi chú: This phrase literally means 'to raise one's voice' and can be used to indicate an increase in volume without the connotation of anger.
Từ đồng nghĩa của Yell
shout
To shout means to speak loudly and forcefully, often in a way that shows anger or excitement.
Ví dụ: He shouted for help when he saw the fire.
Ghi chú: While yelling can also convey anger or excitement, shouting typically involves a louder and more intense vocalization.
scream
To scream is to make a loud, high-pitched cry, especially as an expression of strong emotion such as fear, excitement, or pain.
Ví dụ: The child screamed in terror when she saw the spider.
Ghi chú: Screaming often implies a higher pitch and more intense emotional reaction compared to yelling.
holler
To holler is to shout or call out loudly, often in a rough or forceful way.
Ví dụ: She hollered at the top of her lungs to get the attention of the lifeguard.
Ghi chú: Hollering can be seen as a more informal or colloquial term for yelling, often associated with rural or informal settings.
bellow
To bellow is to shout in a deep, loud voice, often in a way that expresses anger or authority.
Ví dụ: The angry boss bellowed at the employees for their incompetence.
Ghi chú: Bellowing typically involves a deeper and more resonant tone compared to regular yelling.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Yell
Yell at
To shout or raise one's voice at someone in anger or frustration.
Ví dụ: She yelled at her kids for making a mess in the living room.
Ghi chú: The phrase 'yell at' specifies the target of the yelling, indicating that it is directed towards a person or group.
Yell out
To shout or call out loudly, often to be heard over a distance.
Ví dụ: The teacher yelled out the answer to the question from the back of the room.
Ghi chú: This phrase implies shouting something aloud for others to hear, rather than directing the shout at a specific person.
Yell for
To shout or call out in a loud voice to attract attention or assistance.
Ví dụ: She yelled for help when she saw the accident on the street.
Ghi chú: Similar to 'yell out,' this phrase suggests calling out for aid or support rather than expressing anger or frustration.
Yell and shout
To vocalize loudly and forcefully, often in a public setting to convey strong emotions or messages.
Ví dụ: The protesters were yelling and shouting slogans during the demonstration.
Ghi chú: This phrase emphasizes the act of vocalizing loudly and can encompass various emotions or intentions beyond just anger.
Yell your head off
To shout or scream with great enthusiasm, excitement, or intensity.
Ví dụ: The fans were yelling their heads off at the concert last night.
Ghi chú: This idiomatic expression emphasizes the extreme intensity or volume of the yelling, usually in a positive or enthusiastic context.
Yell and scream
To shout loudly and make high-pitched sounds, often expressing excitement, fear, or intense emotions.
Ví dụ: The children were yelling and screaming with joy on the playground.
Ghi chú: Similar to 'yell and shout,' this phrase conveys a combination of loud vocalizations and may involve high-pitched sounds like screams.
Yell bloody murder
To shout or scream loudly and in a panicked manner, often in response to a frightening or alarming situation.
Ví dụ: She yelled bloody murder when she saw the spider in her room.
Ghi chú: This idiomatic expression emphasizes the urgency and fear associated with the yelling, usually in a situation of extreme distress or danger.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Yell
Bawl
Bawl is often used to describe crying loudly or wailing, especially by young children.
Ví dụ: The baby started to bawl loudly when she dropped her toy.
Ghi chú: Bawl specifically refers to crying loudly and may imply a sense of distress or extreme emotion, whereas yell is a general term for shouting or raising one's voice.
Squawk
Squawk is a playful term used to describe a loud, sharp cry or complain, often in a shrill voice.
Ví dụ: The angry parrot squawked loudly when the cat approached its cage.
Ghi chú: Squawk is often associated with animal sounds or high-pitched vocalizations, while yell is more commonly used for humans and in a broader context.
Roar
Roar is used to describe a deep, loud, and prolonged shout or cry, often associated with animals.
Ví dụ: The lion let out a deafening roar that echoed through the savanna.
Ghi chú: Roar typically evokes imagery of powerful or animalistic sounds, while yell is a more general term for shouting or raising one's voice.
Cheer
Cheer can be used informally to mean shouting in a positive or supportive manner, especially in a group setting.
Ví dụ: The fans cheered loudly when their team scored a goal.
Ghi chú: Cheer implies a positive and encouraging tone when shouting, whereas yell is a neutral term that can convey a range of emotions.
Shriek
Shriek is a loud, sharp, and high-pitched cry or scream, usually in response to fear, surprise, or excitement.
Ví dụ: She shrieked in terror when she saw the spider on the wall.
Ghi chú: Shriek is specifically associated with high-pitched and often sudden vocalizations expressing extreme emotions, whereas yell is a more general term for shouting.
Yell - Ví dụ
She yelled at her children to come inside.
Elle a crié à ses enfants de rentrer.
The crowd began to yell and cheer as the team scored a goal.
La foule a commencé à crier et à applaudir lorsque l'équipe a marqué un but.
He let out a loud yell of frustration when he realized he had lost his keys.
Il a poussé un cri fort de frustration quand il a réalisé qu'il avait perdu ses clés.
Ngữ pháp của Yell
Yell - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: yell
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): yells
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): yell
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): yelled
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): yelling
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): yells
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): yell
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): yell
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
yell chứa 1 âm tiết: yell
Phiên âm ngữ âm: ˈyel
yell , ˈyel (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Yell - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
yell: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.