Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bồ Đào Nha (Brazil)

Yet

jɛt
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

encore, pourtant, mais, jusqu'à présent, encore une fois

Ý nghĩa của Yet bằng tiếng Bồ Đào Nha

encore

Ví dụ:
I haven't finished my homework yet.
Je n'ai pas encore terminé mes devoirs.
Have you eaten yet?
As-tu déjà mangé ?
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used when referring to something that has not happened or been done up to the present moment.
Ghi chú: Often used with the present perfect tense in English.

pourtant

Ví dụ:
It's raining, yet I still went for a walk.
Il pleut, pourtant je suis quand même allé me promener.
She is very young, yet she is very wise.
Elle est très jeune, pourtant elle est très sage.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to indicate a contrast or surprising fact.
Ghi chú: Commonly used in written as well as spoken French.

mais

Ví dụ:
I like the movie, yet I wouldn't watch it again.
J'aime le film, mais je ne le regarderais pas encore.
He is smart, yet he failed the exam.
Il est intelligent, mais il a échoué à l'examen.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to introduce a contrasting statement.
Ghi chú: While 'mais' is the direct translation of 'but', it can be used similarly to 'yet' in some contexts.

jusqu'à présent

Ví dụ:
I haven't seen him yet this week.
Je ne l'ai pas encore vu cette semaine.
We haven't received the package yet.
Nous n'avons pas encore reçu le colis.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Refers to something that is expected to happen in the future but has not occurred up to now.
Ghi chú: Useful in conversations about expectations and timelines.

encore une fois

Ví dụ:
Yet again, he forgot his keys.
Encore une fois, il a oublié ses clés.
They won yet another championship.
Ils ont gagné encore une fois le championnat.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to indicate repetition or continuation of an action.
Ghi chú: Often emphasizes the frequency of an event.

Từ đồng nghĩa của Yet

still

Used to emphasize that something is expected to happen or be done in the future.
Ví dụ: I haven't finished my homework yet.
Ghi chú: Similar to 'yet' but may imply a sense of ongoing action or expectation.

however

Used to introduce a contrasting or surprising statement.
Ví dụ: I haven't seen the movie yet; however, I plan to watch it this weekend.
Ghi chú: While 'yet' indicates something that has not happened up to a particular point in time, 'however' introduces a contrasting or additional piece of information.

nevertheless

Used to show a contrast or concession.
Ví dụ: She was tired, yet she continued working.
Ghi chú: Similar to 'yet' in expressing contrast, but 'nevertheless' emphasizes the persistence or determination despite the circumstances.

nonetheless

Used to introduce a contrasting point or idea.
Ví dụ: The project was challenging, yet they completed it on time.
Ghi chú: Similar to 'nevertheless,' 'nonetheless' indicates a contrast or unexpected outcome, but it is often used in a more formal context.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Yet

Yet

Indicates something that is expected to happen but has not happened up to the present moment.
Ví dụ: I haven't finished my homework yet.
Ghi chú: The word 'yet' in its basic form is used as an adverb to specify a time frame.

Yet again

Used to express annoyance or frustration about a repeated action or behavior.
Ví dụ: He was late to the meeting yet again.
Ghi chú: The addition of 'again' emphasizes the repetitive nature of the action.

Yet another

Emphasizes an additional occurrence of something, often implying a sense of exhaustion or frustration.
Ví dụ: I have to write yet another report for work.
Ghi chú: The phrase 'yet another' intensifies the feeling of repetition or abundance.

Up to now

Refers to the period leading up to the present moment.
Ví dụ: Up to now, we haven't received any complaints about the new policy.
Ghi chú: This phrase indicates a continuous timeframe up to the current point.

As of yet

Indicates that up to the present moment, a particular action or event has not occurred.
Ví dụ: As of yet, we have not made a decision on the matter.
Ghi chú: This phrase adds a sense of formality or official status to the statement.

Not yet

Denotes that a particular action or event has not happened up to the present moment.
Ví dụ: I'm not ready to leave yet.
Ghi chú: The addition of 'not' negates the completion of an action or event.

Yet to come

Refers to something that is expected or anticipated to happen in the future.
Ví dụ: The best part of the show is yet to come.
Ghi chú: This phrase implies a sense of anticipation or excitement about what is to follow.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Yet

But still

Used to introduce a contrasting or unexpected fact or action following what was previously mentioned.
Ví dụ: I know I promised to stop, but still, I couldn't resist having a piece of cake.
Ghi chú: Contrasts the expectation of stopping with the actual continuation of the action.

Even so

Indicates determination or persistence despite an existing condition or obstacle.
Ví dụ: I'm tired, but even so, I will stay up late to finish this assignment.
Ghi chú: Emphasizes the resolve or determination to proceed despite challenges or difficulties.

All the same

Acknowledges a contradictory action despite prior advice or instruction.
Ví dụ: I told you not to buy any more clothes, but all the same, you came home with three new outfits.
Ghi chú: Recognizes an action taken that directly contradicts earlier advice or suggestions.

Having said that

Introduces a contrasting or surprising statement following a previous one.
Ví dụ: I didn't think I would enjoy the movie, but having said that, I was pleasantly surprised.
Ghi chú: Highlights a shift in perspective or expectation from the speaker after making a judgment or prediction.

Be that as it may

Acknowledges a point or situation as stated, though possibly disagreeing or having reservations.
Ví dụ: I'm not happy about it, but be that as it may, we have to move forward.
Ghi chú: Acknowledges a situation or point made by another party while maintaining possible disagreement or reservations.

Yet - Ví dụ

I haven't finished my homework yet.
Je n'ai pas encore fini mes devoirs.
She hasn't arrived yet.
Elle n'est pas encore arrivée.
Have you eaten lunch yet?
As-tu déjà mangé le déjeuner ?

Ngữ pháp của Yet

Yet - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: yet
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): yet
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
yet chứa 1 âm tiết: yet
Phiên âm ngữ âm: ˈyet
yet , ˈyet (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Yet - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
yet: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.