Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Rumani
Behaviour
bɪˈheɪvjə
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
comportament, atitudine, comportament social, comportament etic
Ý nghĩa của Behaviour bằng tiếng Romania
comportament
Ví dụ:
Her behavior in class is exemplary.
Comportamentul ei în clasă este exemplar.
His aggressive behavior surprised everyone.
Comportamentul său agresiv a surprins pe toată lumea.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both casual conversations and formal discussions, such as psychology or education.
Ghi chú: The term 'comportament' is widely used in psychology and social sciences to describe actions and reactions of individuals.
atitudine
Ví dụ:
Her behavior towards her colleagues is very positive.
Atitudinea ei față de colegi este foarte pozitivă.
His behavior reflects his attitude towards the project.
Comportamentul său reflectă atitudinea față de proiect.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in everyday conversations to describe someone's demeanor or approach to situations.
Ghi chú: While 'atitudine' primarily translates to 'attitude', it can also refer to behavior in a more general sense.
comportament social
Ví dụ:
Social behavior varies greatly between cultures.
Comportamentul social variază foarte mult între culturi.
Understanding social behavior is crucial for sociologists.
Înțelegerea comportamentului social este crucială pentru sociologi.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic and research contexts, particularly in sociology and anthropology.
Ghi chú: This term emphasizes the interaction between individuals and society.
comportament etic
Ví dụ:
Ethical behavior is essential in business.
Comportamentul etic este esențial în afaceri.
We must promote ethical behavior in our community.
Trebuie să promovăm comportamentul etic în comunitatea noastră.
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in discussions about morality, ethics, and professional conduct.
Ghi chú: This term is important in legal and corporate contexts, emphasizing the moral aspects of behavior.
Từ đồng nghĩa của Behaviour
conduct
Conduct refers to the way a person behaves in a particular situation or towards others. It often implies a more formal or controlled behavior.
Ví dụ: His conduct at the meeting was exemplary.
Ghi chú: Conduct may imply a more deliberate or intentional behavior compared to the more general term 'behavior.'
manners
Manners refer to the way in which a person behaves, especially in terms of politeness and social etiquette.
Ví dụ: She has impeccable manners when dining with guests.
Ghi chú: Manners specifically focus on social behavior and etiquette, while behavior is a broader term encompassing all actions and reactions.
demeanor
Demeanor refers to the outward behavior or appearance of a person, often indicating their emotional state or attitude.
Ví dụ: Despite the stress, she maintained a calm demeanor during the crisis.
Ghi chú: Demeanor is more about the outward display of behavior and attitude, while behavior encompasses a wider range of actions and reactions.
attitude
Attitude refers to a person's overall outlook or way of thinking that influences their behavior and responses.
Ví dụ: His positive attitude towards challenges is inspiring.
Ghi chú: Attitude focuses more on the mindset or perspective that drives behavior, while behavior refers to the actions themselves.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Behaviour
Walk the talk
To act in accordance with what one says; to practice what one preaches.
Ví dụ: She always talks about being environmentally friendly, but does she actually walk the talk?
Ghi chú: This phrase emphasizes the importance of actions matching words.
Actions speak louder than words
What someone does is more important than what they say they will do.
Ví dụ: Don't just say you'll help, show it - remember, actions speak louder than words.
Ghi chú: Focuses on the impact of actions over mere verbal promises.
Bad behavior
Actions or conduct that are considered inappropriate or unacceptable.
Ví dụ: His bad behavior in class led to his suspension.
Ghi chú: Specifically denotes actions that are negative or socially unacceptable.
Mind your manners
To be polite and considerate in one's behavior or speech.
Ví dụ: Remember to mind your manners when meeting new people.
Ghi chú: Refers to being courteous and respectful in social interactions.
Inappropriate behavior
Actions that are not suitable or proper for a given situation or context.
Ví dụ: Making jokes about sensitive topics can be seen as inappropriate behavior.
Ghi chú: Highlights behavior that is unsuitable or unacceptable for a specific setting.
Behave yourself
To act in a well-behaved or socially acceptable manner.
Ví dụ: I expect you to behave yourself while we're at the event.
Ghi chú: Direct command to act appropriately in a given situation.
Out of line
Behaving in a way that is not acceptable or beyond the limits of what is considered appropriate.
Ví dụ: His comments were out of line and offended many people.
Ghi chú: Suggests behavior that is beyond acceptable boundaries or standards.
Walk on eggshells
To behave very cautiously in order to avoid upsetting someone or something.
Ví dụ: After his outburst, everyone had to walk on eggshells around him.
Ghi chú: Implies extreme care in behavior to prevent negative consequences or reactions.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Behaviour
Acting up
To misbehave or behave badly in a disruptive manner.
Ví dụ: My students were acting up during the presentation, so I had to calm them down.
Ghi chú: It implies a more temporary or sporadic behavior compared to the more general term 'behavior.'
Cutting up
Engaging in playful or silly behavior, often disrupting the situation.
Ví dụ: The kids were cutting up in the back of the classroom and couldn't stop giggling.
Ghi chú: It suggests a more light-hearted or mischievous behavior compared to the seriousness of 'behavior.'
Acting out
Behaving in a way that displays emotions or inner feelings through actions.
Ví dụ: The child was acting out because of the recent changes in the family.
Ghi chú: It often implies expressing emotions or reactions through behavior, which may not always align with the usual 'behavior.'
Playing up
Misbehaving or malfunctioning, typically used for objects rather than people.
Ví dụ: The printer is playing up again, it's not printing any documents.
Ghi chú: It refers to objects or machines misbehaving rather than people's intentional actions.
Horsing around
Engaging in rough or playful behavior, often in a joking or light-hearted way.
Ví dụ: Stop horsing around and focus on the task at hand.
Ghi chú: It suggests playful or rough behavior, usually involving physical activity, compared to the general term 'behavior.'
Playing the fool
Behaving foolishly or pretending to be silly for entertainment.
Ví dụ: He's always playing the fool in class, but he's actually very intelligent.
Ghi chú: It refers to intentional behavior to appear foolish or silly, contrasting with the usual 'behavior.'
Messing around
Engaging in aimless or frivolous behavior, often as a way to procrastinate or avoid responsibility.
Ví dụ: Stop messing around and finish your homework.
Ghi chú: It suggests engaging in non-serious or purposeless behavior compared to the general term 'behavior.'
Behaviour - Ví dụ
Behaviour is influenced by various factors such as upbringing and environment.
Comportamentul este influențat de diversi factori, cum ar fi educația și mediu.
It's important to have good behaviour in public places.
Este important să ai un comportament bun în locurile publice.
The child's behaviour at school has improved significantly since the beginning of the year.
Comportamentul copilului la școală s-a îmbunătățit semnificativ de la începutul anului.
Ngữ pháp của Behaviour
Behaviour - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: behaviour
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): behaviours, behaviour
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): behaviour
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
behaviour chứa 3 âm tiết: be • hav • iour
Phiên âm ngữ âm:
be hav iour , (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Behaviour - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
behaviour: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.