Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Rumani

Blog

blɑɡ
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

blog, jurnal online, platformă de bloguri, articol de blog

Ý nghĩa của Blog bằng tiếng Romania

blog

Ví dụ:
I read a great blog about travel tips.
Am citit un blog grozav despre sfaturi de călătorie.
She writes a blog on healthy eating.
Ea scrie un blog despre alimentația sănătoasă.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when discussing personal websites or online journals where individuals share thoughts, experiences, or information.
Ghi chú: The term 'blog' is borrowed from English and is widely understood in Romanian. It refers specifically to a type of website or online platform.

jurnal online

Ví dụ:
His blog serves as an online journal for his daily thoughts.
Blogul lui servește ca un jurnal online pentru gândurile sale zilnice.
She keeps an online journal to document her experiences.
Ea ține un jurnal online pentru a-și documenta experiențele.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in contexts where the blog is more personal and resembles a diary or journal.
Ghi chú: This meaning emphasizes the personal aspect of blogging, where individuals share their daily lives or reflections.

platformă de bloguri

Ví dụ:
Many people use a blogging platform to share their ideas.
Multe persoane folosesc o platformă de bloguri pentru a-și împărtăși ideile.
She created her blog on a popular blogging platform.
Ea și-a creat blogul pe o platformă de bloguri populară.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to the software or service that hosts blogs.
Ghi chú: This meaning relates to the technical aspect of blogging, highlighting the tools available for creating and managing blogs.

articol de blog

Ví dụ:
I wrote a blog post about my favorite books.
Am scris un articol de blog despre cărțile mele preferate.
Her latest blog post received a lot of comments.
Cel mai recent articol de blog al ei a primit multe comentarii.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when discussing individual entries or articles published on a blog.
Ghi chú: This term helps differentiate between the overall blog and specific posts within it.

Từ đồng nghĩa của Blog

weblog

A weblog is a website that contains an online personal journal with reflections, comments, and often hyperlinks provided by the writer.
Ví dụ: She updates her weblog with new posts every day.
Ghi chú: Weblog is the original term from which 'blog' is derived. It is less commonly used now but still refers to the same concept.

online journal

An online journal is a digital platform where individuals can write and publish their thoughts, experiences, and reflections in a diary-like format.
Ví dụ: He started keeping an online journal to document his travels.
Ghi chú: Online journal emphasizes the personal and reflective nature of the content, similar to a traditional written journal.

digital diary

A digital diary is an electronic version of a personal diary or journal that can be accessed and shared online.
Ví dụ: The digital diary allows users to share their daily experiences with a global audience.
Ghi chú: Digital diary highlights the use of technology to record personal experiences and thoughts, similar to a traditional diary but in digital format.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Blog

Blogosphere

The blogosphere refers to the collective world of blogs and bloggers on the internet.
Ví dụ: Her post went viral in the blogosphere, gaining thousands of views within hours.
Ghi chú: While 'blog' specifically refers to an individual online journal, 'blogosphere' encompasses the broader online blogging community.

Blog post

A blog post is an individual entry or article written for a blog.
Ví dụ: She published a new blog post discussing the latest trends in fashion.
Ghi chú: Distinct from the overarching blog, a blog post is a specific piece of content within a blog.

Blogroll

A blogroll is a list of recommended blogs or websites displayed on a blog's sidebar.
Ví dụ: He added her blog to his blogroll to recommend it to his readers.
Ghi chú: Unlike a blog itself, a blogroll serves as a curated list of external links to other blogs or sites.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Blog

Bloggy

Bloggy is used to describe a feeling of being inspired or motivated to write a blog post.
Ví dụ: I'm feeling quite bloggy today, I think I'll write a post.
Ghi chú: Derived from 'blog' to describe a feeling or state of mind related to blogging.

Blogathon

Blogathon refers to a period of intense blogging or writing multiple blog posts in a short span of time.
Ví dụ: I'm going on a blogathon this weekend to catch up on my writing.
Ghi chú: Originally derived from 'marathon', it signifies a longer and sustained effort in blogging.

Blogosphere buzz

Blogosphere buzz refers to the prevalent discussions, trends, or topics within the blogging community.
Ví dụ: There's a lot of blogosphere buzz about the new social media platform.
Ghi chú: Combines 'blogosphere' with 'buzz' to emphasize the lively and dynamic nature of discussions.

Bloggerati

Bloggerati refers to a group of popular or influential bloggers within a specific niche.
Ví dụ: The bloggerati were invited to the exclusive product launch event.
Ghi chú: A blend of 'blogger' and 'literati', suggesting a level of influence and expertise in the blogging world.

Blogorrhea

Blogorrhea is used humorously to describe excessive or uncontrollable blogging or writing.
Ví dụ: I've been experiencing a bit of blogorrhea lately, can't seem to stop writing.
Ghi chú: Derived from 'logorrhea', a term for excessive and often incoherent talking or writing.

Blogstipation

Blogstipation humorously refers to a situation where a blogger experiences writer's block and struggles to produce content.
Ví dụ: I've been facing blogstipation for weeks, writer's block is real.
Ghi chú: A play on 'constipation' to convey the feeling of being blocked or stuck in the blogging process.

Vlog

Vlog is a slang term for a video blog, where content is presented in a video format instead of written posts.
Ví dụ: I'm thinking of starting a vlog to share my travel adventures.
Ghi chú: Short for 'video blog', it indicates a shift from traditional written content to video content creation.

Blog - Ví dụ

I write a new blog post every week.
Scriu un nou articol pe blog în fiecare săptămână.
She keeps an online diary on her blog.
Ea ține un jurnal online pe blogul ei.
He started his own web journal, or blog, to share his thoughts with the world.
El și-a început propriul jurnal web, sau blog, pentru a-și împărtăși gândurile cu lumea.

Ngữ pháp của Blog

Blog - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: blog
Chia động từ
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): blog
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
blog chứa 1 âm tiết: blog
Phiên âm ngữ âm: ˈblȯg
blog , ˈblȯg (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Blog - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
blog: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.