Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Rumani
Blush
bləʃ
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
a se înroși, a se rușina, a roși, a înroși (ceva)
Ý nghĩa của Blush bằng tiếng Romania
a se înroși
Ví dụ:
She tends to blush when complimented.
Ea tinde să se înroșească când este complimentată.
He blushed when he realized everyone was looking at him.
El s-a înroșit când și-a dat seama că toată lumea se uita la el.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when someone feels embarrassed or shy, often in social situations.
Ghi chú: This meaning is often associated with feelings of embarrassment or modesty.
a se rușina
Ví dụ:
He blushed with shame after making a mistake.
El s-a rușinat după ce a făcut o greșeală.
She blushed at the thought of her secret being revealed.
Ea s-a rușinat la gândul că secretul ei ar putea fi dezvăluit.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Refers to feeling ashamed or embarrassed, often in a more serious context.
Ghi chú: This usage is more about feelings of guilt or shame rather than just embarrassment.
a roși
Ví dụ:
He felt his cheeks flush with excitement.
A simțit cum obrajii îi roșesc de entuziasm.
She could feel herself blush with pride.
Ea putea simți cum se roșește de mândrie.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when someone feels a strong emotion, like excitement or pride, that causes a physical reaction.
Ghi chú: This meaning emphasizes the physical aspect of blushing, often linked to positive emotions.
a înroși (ceva)
Ví dụ:
The sunset made the sky blush with shades of pink.
Apusul a făcut cerul să se înroșească în nuanțe de roz.
The flowers blush with vibrant colors in spring.
Florile se înroșesc cu culori vibrante primăvara.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in a more poetic or descriptive sense, referring to colors or nature.
Ghi chú: This usage is less common in everyday conversation and is often found in literature or poetry.
Từ đồng nghĩa của Blush
flush
To become red in the face due to embarrassment, excitement, or heat.
Ví dụ: Her cheeks flushed with embarrassment.
Ghi chú: Flush is often used to describe a sudden reddening of the face, similar to blush.
crimson
To become deep red in the face due to strong emotions like embarrassment, anger, or passion.
Ví dụ: She turned crimson when she realized her mistake.
Ghi chú: Crimson is a more intense shade of red compared to blush, often associated with stronger emotions.
flushed
Having a red or pink color in the face due to exertion, heat, or embarrassment.
Ví dụ: He looked flushed after running a marathon.
Ghi chú: Flushed is similar to blush but can also indicate a temporary redness caused by physical exertion or heat.
rosy
Having a pink or reddish color in the face, often associated with health, youth, or freshness.
Ví dụ: The child's cheeks were rosy from playing outside in the cold.
Ghi chú: Rosy describes a healthy and natural pink color in the cheeks, which can be different from the temporary redness of a blush.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Blush
Turn red
To turn red means to blush or flush with embarrassment or shyness.
Ví dụ: Whenever she talks to him, she always turns red with embarrassment.
Ghi chú: This phrase directly refers to the physical act of blushing.
Go beet red
To go beet red means to become extremely red in the face due to embarrassment or anger.
Ví dụ: When he was caught off guard, his face went beet red in front of everyone.
Ghi chú: This phrase emphasizes a deeper or more intense level of blushing, often associated with strong emotions.
Face turns crimson
For one's face to turn crimson means to become bright red, often due to feeling embarrassed or ashamed.
Ví dụ: Her face turned crimson when he complimented her in front of the entire class.
Ghi chú: This phrase uses a descriptive term 'crimson' to emphasize the vivid redness of the blush.
Flush with embarrassment
To flush with embarrassment means to become red in the face due to feeling ashamed, self-conscious, or uncomfortable.
Ví dụ: She flushed with embarrassment when she realized she had mispronounced the word.
Ghi chú: This phrase emphasizes the sudden or intense nature of blushing in response to embarrassment.
Turn pink
To turn pink means to blush slightly or to have a light pink color in the face due to embarrassment or excitement.
Ví dụ: He turned pink when his crush smiled at him.
Ghi chú: This phrase indicates a subtle or mild form of blushing, often associated with positive emotions.
Flushed cheeks
Flushed cheeks refer to the redness or warmth in the cheeks, typically caused by blushing, excitement, or fever.
Ví dụ: She had flushed cheeks after receiving the unexpected praise.
Ghi chú: This phrase describes the physical manifestation of blushing by focusing on the appearance of the cheeks.
Turn scarlet
To turn scarlet means to become deep red in the face, often due to extreme embarrassment or anger.
Ví dụ: Her face turned scarlet when she realized she had been talking about the wrong person all along.
Ghi chú: This phrase uses the vivid color 'scarlet' to denote a more intense or extreme form of blushing typically associated with strong emotions.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Blush
Turn crimson
To turn crimson means to blush intensely or deeply due to embarrassment or a strong emotion.
Ví dụ: Every time he saw her, he would turn crimson with embarrassment.
Ghi chú: Similar to 'blush' but emphasizes a deeper or more intense shade of red.
Crimson cheeks
Refers to cheeks turning a deep red color due to blushing or embarrassment.
Ví dụ: She felt the heat rise in her cheeks, giving her crimson cheeks.
Ghi chú: Focuses on the visual aspect of blushing specifically on the cheeks' color.
Red-faced
Describes someone whose face has turned red due to embarrassment, anger, or exertion.
Ví dụ: He was caught in a lie and went completely red-faced.
Ghi chú: More general term than 'blush,' as it can also indicate anger or physical exertion.
Flushed complexion
Refers to a reddish or rosy color that appears on the face due to embarrassment or exertion.
Ví dụ: After being teased by his friends, he had a flushed complexion that didn't fade for a while.
Ghi chú: Focuses on the overall complexion rather than just the cheeks turning red.
Rosy cheeks
When someone's cheeks turn pink or red with blush or bashfulness.
Ví dụ: Even the slightest compliment would give her rosy cheeks.
Ghi chú: Expresses a gentle, subtle form of blushing compared to more intense terms.
Flushed face
A face that appears red or pink, usually due to embarrassment, excitement, or physical exertion.
Ví dụ: She entered the room with a flushed face, unable to hide her embarrassment.
Ghi chú: Focuses more on the overall appearance of the face rather than just the cheeks blushing.
Red cheeks
Describes the cheeks turning red as a result of blushing or feeling embarrassed.
Ví dụ: His confession made her have bright red cheeks.
Ghi chú: Direct and simple term to describe blushing specifically on the cheeks.
Blush - Ví dụ
She couldn't help but blush when he complimented her.
Nu a putut să nu se îmbuzească atunci când el a complimentat-o.
She applied a light blush to her cheeks before leaving the house.
A aplicat un blush ușor pe obraje înainte de a ieși din casă.
His face turned bright red with embarrassment and he couldn't hide his blush.
Fața lui s-a făcut roșie de rușine și nu a putut să-și ascundă îmbuzeala.
Ngữ pháp của Blush
Blush - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: blush
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): blush
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): blush
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): blushed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): blushing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): blushes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): blush
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): blush
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
blush chứa 1 âm tiết: blush
Phiên âm ngữ âm: ˈbləsh
blush , ˈbləsh (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Blush - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
blush: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.