Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Rumani

Book

bʊk
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

carte, caiet, rezervare, carte de telefon, carnet

Ý nghĩa của Book bằng tiếng Romania

carte

Ví dụ:
I love reading a good book.
Îmi place să citesc o carte bună.
She borrowed a book from the library.
Ea a împrumutat o carte de la bibliotecă.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in educational, literary, or casual contexts when referring to printed literature.
Ghi chú: This is the most common meaning of 'book' in Romanian.

caiet

Ví dụ:
He took out his notebook to write down the ideas.
El a scos caietul să-și noteze ideile.
She uses a notebook for her classes.
Ea folosește un caiet pentru cursurile ei.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in educational settings or personal note-taking.
Ghi chú: In some contexts, 'book' can refer to a notebook or a pad used for writing.

rezervare

Ví dụ:
I need to book a table for dinner.
Trebuie să fac o rezervare pentru cină.
They booked a flight to Paris.
Ei au făcut o rezervare pentru un zbor către Paris.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in travel, hospitality, and event planning contexts.
Ghi chú: This meaning relates to making a reservation, often in a service context.

carte de telefon

Ví dụ:
I found an old phone book in the drawer.
Am găsit o carte de telefon veche în sertar.
The phone book is no longer used as much.
Cartea de telefon nu mai este folosită atât de mult.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Refers specifically to a directory of telephone numbers.
Ghi chú: This meaning is less common nowadays due to digital directories.

carnet

Ví dụ:
She keeps a travel book to document her journeys.
Ea păstrează un carnet de călătorie pentru a-și documenta aventurile.
He has a book for tracking his expenses.
El are un carnet pentru a-și urmări cheltuielile.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used for personal journals, logs, or expense tracking.
Ghi chú: In this context, 'book' refers to a notebook used for specific purposes.

Từ đồng nghĩa của Book

novel

A novel is a fictional book that tells a story.
Ví dụ: I just finished reading a fascinating novel.
Ghi chú: A novel specifically refers to a work of fiction, while a book can encompass various genres and forms of writing.

publication

A publication refers to any printed work made available to the public.
Ví dụ: Her latest publication explores the intersection of art and technology.
Ghi chú: While a book is a type of publication, the term 'publication' is more general and can include magazines, journals, newspapers, etc.

volume

A volume is a single book in a series or set of books.
Ví dụ: The library has an extensive collection of historical volumes.
Ghi chú: A volume specifically refers to a single book within a larger set or series, whereas 'book' can stand alone or be part of a series.

text

A text is any written work, usually academic or literary in nature.
Ví dụ: The professor assigned several texts for the course readings.
Ghi chú: While a book is a type of text, the term 'text' is broader and can include articles, essays, and other written materials.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Book

Hit the books

To study or to start studying intensively.
Ví dụ: I need to hit the books if I want to pass my exams.
Ghi chú: The phrase 'hit the books' emphasizes the action of studying rather than just reading a book.

Close the book on

To conclude or finish something definitively.
Ví dụ: The investigation has finally closed the book on the case.
Ghi chú: It signifies ending or resolving a matter, rather than just closing a physical book.

By the book

To do something strictly according to the rules or guidelines.
Ví dụ: He always follows the rules strictly, he is very by the book.
Ghi chú: It implies following rules or procedures, not just reading from a book.

Throw the book at

To impose the maximum punishment or penalty on someone.
Ví dụ: The judge decided to throw the book at the criminal for his actions.
Ghi chú: It means punishing severely, not literally throwing a physical book.

In someone's good books

To be in someone's favor or to have someone's approval.
Ví dụ: After helping her out, I think I'm in my boss's good books now.
Ghi chú: It suggests being in favor with someone, not physically inside a book.

Read between the lines

To understand the hidden meaning or implication in a situation.
Ví dụ: She didn't say it directly, but I think she meant for us to read between the lines.
Ghi chú: It refers to interpreting hidden meanings, not literal reading from a book.

A closed book

Something that is completely unknown or incomprehensible to someone.
Ví dụ: Physics is a closed book to me; I just can't understand it.
Ghi chú: It signifies lack of understanding, not just a physical book being closed.

Don't judge a book by its cover

To not form an opinion about someone or something based solely on appearances.
Ví dụ: She may seem quiet, but don't judge a book by its cover; she's actually very funny.
Ghi chú: It advises against hasty judgments based on appearance, not about the physical book itself.

In one's book

To be regarded favorably by someone.
Ví dụ: He's a loyal friend; he's definitely in my book.
Ghi chú: It refers to being in someone's favor or opinion, not about a physical book.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Book

Bookworm

A person who enjoys reading books and spends a lot of time doing so.
Ví dụ: She's such a bookworm, always reading in her spare time.
Ghi chú: The original word 'book' refers to a physical object, while 'bookworm' refers to a person who loves reading books.

Booked Solid

Completely busy or fully scheduled.
Ví dụ: Sorry, I can't meet you for coffee tonight, I'm booked solid with work.
Ghi chú: The slang term 'booked solid' emphasizes being fully busy or having no available time slots, whereas 'booked' alone could refer to any level of scheduling.

Cook the Books

To manipulate financial records, typically to show false or inflated profits.
Ví dụ: The company was caught cooking the books to show higher profits.
Ghi chú: The slang 'cook the books' has a negative connotation related to financial fraud, while the original term 'books' refers to records or accounts.

Take a leaf out of someone's book

To imitate someone's behavior or actions in a positive way.
Ví dụ: You should take a leaf out of her book and start volunteering more.
Ghi chú: The original term 'book' refers to a written work, while this slang term refers to a source of inspiration or example to follow.

Book it

To move quickly or hurry.
Ví dụ: We need to book it if we want to catch the last train.
Ghi chú: The slang term 'book it' implies moving rapidly or making haste, unlike the original term 'book' referring to a written or printed work.

In my book

According to one's personal opinion or judgment.
Ví dụ: That's a great idea, definitely a winner in my book!
Ghi chú: This slang term 'in my book' is used to express personal approval or endorsement, while the original term 'book' refers to a written work for reading.

Book - Ví dụ

könyv
carte
jegyzetfüzet
caiet de notițe
foglalás
rezervare

Ngữ pháp của Book

Book - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: book
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): books
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): book
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): booked
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): booking
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): books
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): book
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): book
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
book chứa 1 âm tiết: book
Phiên âm ngữ âm: ˈbu̇k
book , ˈbu̇k (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Book - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
book: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.