Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Rumani

Centre

ˈsɛntə
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

centru, centru de activitate, centru de greutate, centru de interes, centru de sănătate

Ý nghĩa của Centre bằng tiếng Romania

centru

Ví dụ:
The city center is very busy.
Centru orașului este foarte aglomerat.
She lives in the center of the town.
Ea locuiește în centrul orașului.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to refer to the main or most important part of a place.
Ghi chú: In Romanian, 'centru' can refer to both urban areas and central points in various contexts.

centru de activitate

Ví dụ:
The research center is well-equipped.
Centru de cercetare este bine echipat.
The community center offers many services.
Centru comunitar oferă multe servicii.
Sử dụng: formalBối cảnh: Refers to a facility or place where specific activities are conducted.
Ghi chú: This term is often used in contexts related to education, research, or community services.

centru de greutate

Ví dụ:
The center of gravity is crucial in physics.
Centru de greutate este crucial în fizică.
Understanding the center of mass is important in engineering.
Înțelegerea centrului de masă este importantă în inginerie.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in scientific and technical discussions.
Ghi chú: This term is specific to physics and engineering, indicating the point where mass is concentrated.

centru de interes

Ví dụ:
The museum is a center of interest for tourists.
Muzeul este un centru de interes pentru turiști.
This topic is a center of interest for researchers.
Acest subiect este un centru de interes pentru cercetători.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Describes a place or topic that attracts attention or interest.
Ghi chú: This phrase can be used in various contexts, including cultural, educational, or social discussions.

centru de sănătate

Ví dụ:
The health center provides free check-ups.
Centru de sănătate oferă consultații gratuite.
She works at a community health center.
Ea lucrează la un centru de sănătate comunitar.
Sử dụng: formalBối cảnh: Refers to a facility that provides health care services.
Ghi chú: Commonly used in discussions about healthcare and community services.

Từ đồng nghĩa của Centre

center

Center is a synonym for centre and is commonly used in American English.
Ví dụ: The shopping center is located in the heart of the city.
Ghi chú: Center is the American English spelling of the word, while centre is the British English spelling.

middle

Middle refers to the central point or part of something.
Ví dụ: She placed the vase in the middle of the table.
Ghi chú: Middle is more commonly used to refer to the central point or location, whereas centre can have a broader meaning.

core

Core refers to the central or most important part of something.
Ví dụ: The core of the issue lies in miscommunication.
Ghi chú: Core emphasizes the central or essential part of something, often used in a figurative sense.

hub

Hub refers to a central point of activity or concentration.
Ví dụ: The airport serves as a hub for connecting flights.
Ghi chú: Hub often implies a central point where a lot of activity or connections occur, like a transportation hub.

midst

Midst refers to the middle of a group or situation.
Ví dụ: In the midst of chaos, she found peace.
Ghi chú: Midst is used to describe being in the middle of something, often in a figurative sense, like being in the middle of a situation or group.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Centre

Center of attention

This phrase refers to someone or something that is the main focus of people's interest or attention.
Ví dụ: During the party, Sarah was the center of attention with her amazing dance moves.
Ghi chú: While 'center' typically refers to a physical location, 'center of attention' is a figurative expression.

Center around

To center around something means to focus or revolve around that particular thing.
Ví dụ: The discussion will center around the upcoming project deadline.
Ghi chú: In this context, 'center' is used in a more abstract sense rather than referring to a physical location.

Center stage

When someone or something is front and center, they are in a prominent or important position.
Ví dụ: The lead singer took center stage and captivated the audience with her performance.
Ghi chú: Similar to 'center of attention,' this phrase uses 'center' metaphorically to indicate prominence.

Center on

To center on something means to focus or be based on that particular thing.
Ví dụ: The new marketing campaign will center on social media engagement.
Ghi chú: Like 'center around,' this phrase uses 'center' in a metaphorical sense.

Center of the universe

This phrase is used humorously or sarcastically to describe someone who behaves as if everything revolves around them.
Ví dụ: Some people mistakenly believe they are the center of the universe and act accordingly.
Ghi chú: The original word 'center' refers to a central point, while this idiom extends the concept to suggest extreme self-centeredness.

Centerpiece

A centerpiece is a prominent or decorative item placed in the center, often as a focal point.
Ví dụ: The beautiful floral arrangement served as the centerpiece of the dining table.
Ghi chú: While 'center' can denote a central location, 'centerpiece' specifically refers to a decorative or eye-catching object placed at the center.

Center of gravity

The center of gravity is the point where the weight of an object is evenly distributed in all directions.
Ví dụ: In physics, the center of gravity is the point where the entire weight of an object can be considered to act.
Ghi chú: This phrase uses 'center' to refer to a specific point related to the distribution of weight, rather than a general location.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Centre

Off-center

Off-center means something is not conventional or outside the norm. It can refer to behavior, ideas, or objects that are quirky or unconventional.
Ví dụ: Her humor is a bit off-center, but I find it amusing.
Ghi chú: This term emphasizes deviation from the norm, in contrast to the more general idea of being at the center.

Centerfold

Centerfold refers to a person, especially a model, featured in the center pages of magazines, often in an attractive pose.
Ví dụ: He had posters of centerfolds from magazines on his bedroom walls.
Ghi chú: This slang term specifically relates to magazine layout and the central pages where attractive images are showcased.

Center punch

Center punch is a tool used to create a small dent or mark on a material to locate the center for drilling or cutting.
Ví dụ: He used a center punch to mark the exact spot for drilling.
Ghi chú: In this context, it refers to a specific tool rather than the general concept of being at the center.

Centerline

Centerline refers to the marking or line dividing a road into two lanes, commonly used to guide traffic.
Ví dụ: Make sure the vehicle stays on the centerline of the road while driving.
Ghi chú: This term is specific to road markings and has a functional purpose in traffic management.

Center cut

Center cut refers to the most tender and desirable part of meat, particularly in the case of steaks or chops.
Ví dụ: I ordered a steak cooked medium-rare with a center cut.
Ghi chú: This term refers specifically to the choicest part of the meat, emphasizing quality and tenderness.

Centerfield

Centerfield is the area of the baseball field between left field and right field, where a strong defensive player is usually positioned.
Ví dụ: He hit a home run to centerfield in the last game.
Ghi chú: This term signifies a specific area on the baseball field and the strategic positioning of players.

Center dash

Center dash refers to the central area of a car's dashboard where displays, controls, or gadgets are located.
Ví dụ: The new car model features a touchscreen display in the center dash.
Ghi chú: This slang term pertains to the specific part of a vehicle's interior where functional and entertainment features are typically placed.

Centre - Ví dụ

The shopping centre is located in the middle of the city.
Centrul comercial este situat în mijlocul orașului.
The company's headquarters are in the city centre.
Sediul companiei se află în centrul orașului.
The athlete hit the ball right in the centre of the field.
Sportivul a lovit mingea chiar în centrul terenului.

Ngữ pháp của Centre

Centre - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: centre
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): centres
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): centre
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): centred
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): centring
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): centres
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): centre
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): centre
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
centre chứa 2 âm tiết: cen • tre
Phiên âm ngữ âm:
cen tre , (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Centre - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
centre: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.