Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Rumani

Doctor

ˈdɑktər
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

medic, doctor (titlu academic), doctor (verbul 'a doctoriza')

Ý nghĩa của Doctor bằng tiếng Romania

medic

Ví dụ:
I have an appointment with the doctor.
Am o programare cu medicul.
The doctor prescribed some medicine.
Medicii au prescris niște medicamente.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in healthcare settings, when referring to a medical professional.
Ghi chú: The term 'medic' is the most common translation for 'doctor' in the context of healthcare.

doctor (titlu academic)

Ví dụ:
She is a doctor of philosophy.
Ea este doctor în filosofie.
He received his doctorate in biology.
El a obținut doctoratul în biologie.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic or professional contexts to refer to someone who holds a doctoral degree.
Ghi chú: In this context, 'doctor' refers to the academic title and is often used before the person's name.

doctor (verbul 'a doctoriza')

Ví dụ:
He needs to doctor the report before submission.
Trebuie să doctorizeze raportul înainte de predare.
She doctored the photos to make them look better.
Ea a doctorizat pozele pentru a le face să arate mai bine.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual language to mean altering or modifying something, often to improve it.
Ghi chú: This usage is less common and may not be familiar to all speakers.

Từ đồng nghĩa của Doctor

physician

A physician is a medical doctor who diagnoses and treats illnesses and injuries.
Ví dụ: The physician prescribed medication for the patient's illness.
Ghi chú: Physician is a more formal term than doctor and is often used in medical contexts.

surgeon

A surgeon is a doctor who specializes in performing surgical procedures.
Ví dụ: The surgeon performed a successful operation on the patient's heart.
Ghi chú: A surgeon focuses specifically on surgical interventions, while a doctor may have a broader medical practice.

practitioner

A practitioner is a person who practices a profession or art, often used to refer to healthcare providers.
Ví dụ: The holistic practitioner recommended acupuncture for pain relief.
Ghi chú: Practitioner is a more general term that can encompass various healthcare professions beyond medical doctors.

clinician

A clinician is a healthcare professional who works directly with patients to assess, diagnose, and treat medical conditions.
Ví dụ: The clinician conducted a thorough assessment of the patient's mental health.
Ghi chú: Clinician often refers to healthcare professionals who provide direct patient care and may include doctors as well as other specialized healthcare providers.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Doctor

A pill-pusher

This phrase is informal and slightly derogatory, referring to a doctor who excessively prescribes medication without considering other options or the patient's needs.
Ví dụ: I'm tired of going to doctors who are just pill-pushers and don't listen to my concerns.
Ghi chú: The term 'pill-pusher' is more colloquial and has a negative connotation compared to 'doctor'.

Doctor's orders

This phrase implies that the doctor has given specific instructions or recommendations that must be followed.
Ví dụ: I have to rest for a week, it's doctor's orders after my surgery.
Ghi chú: It emphasizes the authoritative nature of the medical advice given by a doctor.

A quack

A quack is a person who pretends to be a doctor or who promotes ineffective or fake medical treatments.
Ví dụ: Be careful with that new 'miracle' treatment, it might be a scam from a quack.
Ghi chú: This term is pejorative and implies deceit or incompetence, unlike the neutral term 'doctor'.

House call

A house call is when a doctor visits a patient at their home for medical treatment or consultation.
Ví dụ: My doctor made a house call when I was too sick to go to the clinic.
Ghi chú: This phrase refers to a specific type of medical service, different from a regular visit to the doctor's office.

A bedside manner

Bedside manner refers to a doctor's approach and demeanor in interacting with patients, showing empathy, compassion, and good communication skills.
Ví dụ: She is a great doctor with a wonderful bedside manner, always making patients feel comfortable.
Ghi chú: It focuses on the interpersonal skills and emotional support provided by a doctor, distinct from their medical expertise.

Play doctor

To 'play doctor' means to role-play medical scenarios, often in a childlike or innocent manner.
Ví dụ: As children, we used to play doctor and pretend to give each other check-ups.
Ghi chú: This phrase is playful and imaginative, contrasting with the serious and professional role of a real doctor.

Call in sick

To 'call in sick' means to inform one's employer that you are too unwell to come to work due to illness.
Ví dụ: I had to call in sick today because of my flu symptoms.
Ghi chú: While a doctor can give a sick note, this phrase is about notifying an employer rather than seeking medical treatment.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Doctor

Doc

A common abbreviation for 'doctor'. It is informal and commonly used in casual conversations.
Ví dụ: I'm feeling really sick, I should go see the doc.
Ghi chú: Less formal and shorter than 'doctor'.

Medico

A slang term derived from 'medical professional' or 'medic'. It is used informally to refer to a doctor.
Ví dụ: The medico said I need to rest for a few days.
Ghi chú: Slang term that sounds more casual and friendly compared to 'doctor'.

Shrink

A colloquial term for a psychiatrist or psychologist. It is often used informally to refer to a mental health professional.
Ví dụ: I've been seeing a shrink to work through some issues.
Ghi chú: Specifically used to refer to mental health professionals, unlike 'doctor' which is a more general term.

Sawbones

An old-fashioned slang term for a doctor, especially a surgeon.
Ví dụ: The sawbones fixed up my broken arm in no time.
Ghi chú: An outdated and informal term for 'doctor', not commonly used in modern language.

Quack

A derogatory term used to describe a fake or incompetent doctor, often someone practicing alternative medicine without proper qualifications.
Ví dụ: I wouldn't trust that quack with my health; they seem unreliable.
Ghi chú: Negative connotation implying deceit or lack of skill, unlike 'doctor' which is a neutral term.

Doctor - Ví dụ

The doctor prescribed me some medication for my cold.
Doctorul mi-a prescris niște medicamente pentru răceală.
My sister wants to become a doctor when she grows up.
Sora mea vrea să devină doctor când va crește.
The doctor examined the patient thoroughly before making a diagnosis.
Doctorul a examinat pacientul cu atenție înainte de a face un diagnostic.

Ngữ pháp của Doctor

Doctor - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: doctor
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): doctors
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): doctor
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): doctored
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): doctoring
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): doctors
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): doctor
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): doctor
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
doctor chứa 2 âm tiết: doc • tor
Phiên âm ngữ âm: ˈdäk-tər
doc tor , ˈdäk tər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Doctor - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
doctor: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.