Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Rumani
Evening
ˈivnɪŋ
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
seară, seară târzie, seară de film, evening (formal context)
Ý nghĩa của Evening bằng tiếng Romania
seară
Ví dụ:
We usually have dinner in the evening.
De obicei, luăm cina seara.
The evenings are cooler in autumn.
Serile sunt mai răcoroase toamna.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to refer to the time of day from late afternoon until night.
Ghi chú: This is the most common meaning of 'evening' in Romanian. It's used in everyday conversation.
seară târzie
Ví dụ:
I like to go for walks late in the evening.
Îmi place să merg la plimbare seara târziu.
The party will last until late evening.
Petrecerea va dura până seara târziu.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe the later part of the evening, often associated with activities or events.
Ghi chú: This term emphasizes the late hours of the evening and is common in social contexts.
seară de film
Ví dụ:
We had a movie evening at home.
Am avut o seară de film acasă.
Let's plan a game evening this weekend.
Hai să planificăm o seară de jocuri în acest weekend.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to a specific evening dedicated to an activity, like watching movies or playing games.
Ghi chú: This usage is popular among friends and family for organizing social events.
evening (formal context)
Ví dụ:
The conference will take place in the evening.
Conferința va avea loc seara.
They held a formal dinner in the evening.
Au organizat o cină formală în seară.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in official or formal contexts, such as events, meetings, or ceremonies.
Ghi chú: In formal situations, 'seară' can be used to denote a specific time for events.
Từ đồng nghĩa của Evening
night
Night refers to the period of darkness between sunset and sunrise when it is typically dark outside. It is a broader term that can encompass the evening hours as well.
Ví dụ: We went for a walk in the park at night.
Ghi chú: Night can refer to a longer period of time that includes evening and late night hours.
dusk
Dusk is the time of day immediately following sunset when the sky gradually darkens. It is a specific time frame within the evening.
Ví dụ: The sky turned a beautiful shade of pink during dusk.
Ghi chú: Dusk specifically refers to the period right after sunset.
twilight
Twilight is the soft, diffused light occurring when the sun is just below the horizon, either in the evening or morning. It is a poetic term often associated with a mystical or romantic atmosphere.
Ví dụ: The city looked magical in the twilight.
Ghi chú: Twilight is a more poetic and evocative term compared to the general concept of evening.
sunset
Sunset is the daily disappearance of the sun below the horizon, marking the end of daylight. It is a specific event that occurs in the evening.
Ví dụ: The colors of the sunset were breathtaking.
Ghi chú: Sunset specifically refers to the moment when the sun goes below the horizon.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Evening
Good evening
A common greeting used in the evening hours to wish someone well or to start a conversation.
Ví dụ: Good evening, how are you today?
Ghi chú: Varies from a simple 'evening' by adding 'good' to convey a positive sentiment.
Evening gown
A formal dress typically worn by women for evening events or occasions.
Ví dụ: She wore a stunning evening gown to the gala.
Ghi chú: Specifically refers to a formal dress worn in the evening, distinguishing it from everyday attire.
The evening news
A television or radio program that provides news updates and stories in the evening.
Ví dụ: Let's watch the evening news to catch up on current events.
Ghi chú: Refers to a specific time slot for news broadcasts rather than news in general.
Evening classes
Educational courses or lessons that take place in the evening hours.
Ví dụ: I'm taking evening classes to improve my Spanish.
Ghi chú: Distinguishes classes held in the evening from those held during the day.
Burning the midnight oil
Working or studying late into the night, especially past normal bedtime.
Ví dụ: I have a big exam tomorrow, so I'll be burning the midnight oil tonight.
Ghi chú: Indicates a late-night activity, often associated with hard work or dedication.
The evening of one's life
Refers to the later stages of a person's life, usually when they are older and reflecting on their experiences.
Ví dụ: In the evening of his life, he reflected on his accomplishments and regrets.
Ghi chú: Symbolizes the metaphorical 'end' of the day or life, suggesting a time of reflection and introspection.
Night and day
Refers to a stark contrast or extreme difference between two things or situations.
Ví dụ: The difference in their work ethic is like night and day.
Ghi chú: Contrasts the darkness of night with the lightness of day to emphasize the extreme nature of the difference.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Evening
Eve
Eve is a shortened form of evening, commonly used in informal conversations.
Ví dụ: Let's meet up this eve for a drink.
Ghi chú:
Nightfall
Nightfall refers to the onset of darkness in the evening when night begins.
Ví dụ: We'll be reaching home after nightfall.
Ghi chú:
Evening time
Evening time indicates the specific time of day in the later part of the day, often around sunset.
Ví dụ: I usually go for a walk in the evening time to relax.
Ghi chú:
Evening - Ví dụ
Evening is my favorite time of day.
Seara este timpul meu preferat al zilei.
We usually go for a walk in the evening.
De obicei, mergem la plimbare seara.
The sun sets in the evening.
Soarele apune seara.
Ngữ pháp của Evening
Evening - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: evening
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): evenings, evening
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): evening
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
evening chứa 2 âm tiết: eve • ning
Phiên âm ngữ âm: ˈēv-niŋ
eve ning , ˈēv niŋ (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Evening - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
evening: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.