Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Rumani
Foot
fʊt
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
picior, picior (unitate de măsură), bază (de referință), picior (de masă, scaun etc.), ritm (în muzică)
Ý nghĩa của Foot bằng tiếng Romania
picior
Ví dụ:
I hurt my foot while playing soccer.
M-am lovit la picior în timp ce jucam fotbal.
He has a tattoo on his foot.
Are un tatuaj pe picior.
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday conversation about the body or injuries.
Ghi chú: The word 'picior' refers specifically to the foot as a part of the body.
picior (unitate de măsură)
Ví dụ:
The table is six feet long.
Masa are șase picioare lungime.
The building is three hundred feet tall.
Clădirea are trei sute de picioare înălțime.
Sử dụng: formalBối cảnh: Measurements in construction or design.
Ghi chú: In this context, 'picior' is used as a unit of measurement, equivalent to approximately 30.48 centimeters.
bază (de referință)
Ví dụ:
He was on his feet for eight hours.
A stat în picioare timp de opt ore.
She quickly got back on her feet after the setback.
S-a ridicat repede în picioare după eșec.
Sử dụng: informalBối cảnh: Figurative language describing resilience or physical stance.
Ghi chú: Here, 'picioare' refers to being upright or in a stable position, often used metaphorically.
picior (de masă, scaun etc.)
Ví dụ:
The table has four feet.
Masa are patru picioare.
One of the chair's feet is broken.
Unul dintre picioarele scaunului este rupt.
Sử dụng: informalBối cảnh: Describing furniture or objects.
Ghi chú: In this case, 'picioare' refers to the legs of furniture or other objects.
ritm (în muzică)
Ví dụ:
The song has a fast foot-tapping rhythm.
Cântecul are un ritm rapid care te face să bați din picioare.
He danced to the beat of the foot.
A dansat pe ritmul piciorului.
Sử dụng: informalBối cảnh: Music and dance.
Ghi chú: In this context, 'picior' refers to the rhythm or beat that encourages movement.
Từ đồng nghĩa của Foot
leg
A leg is the part of the body below the knee.
Ví dụ: He hurt his leg while hiking.
Ghi chú: While a foot is the lower extremity of the leg below the ankle, a leg refers to the entire limb from the hip to the ankle.
paw
A paw is the foot of an animal with claws or pads.
Ví dụ: The cat's soft paws left prints in the sand.
Ghi chú: Paw specifically refers to the foot of an animal, especially one with claws or pads, whereas foot can refer to human or animal feet.
hoof
A hoof is the hard part of the foot of an ungulate animal such as a horse, cow, or deer.
Ví dụ: The horse's hooves clicked on the pavement.
Ghi chú: Hoof is a specialized term for the foot of certain animals like horses, cows, and deer, characterized by a hard outer covering.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Foot
Put your best foot forward
To make a good impression by presenting oneself in the best possible way.
Ví dụ: When you go for a job interview, make sure to put your best foot forward by dressing smartly and being well-prepared.
Ghi chú: The phrase does not refer to the literal act of physically placing one's foot forward but rather means to showcase oneself positively.
Shoot yourself in the foot
To do something that harms one's own interests or causes one's own failure.
Ví dụ: By arriving late to the meeting, she really shot herself in the foot when she was trying to impress the boss.
Ghi chú: This phrase is figurative and does not involve actual shooting or physical harm to one's foot.
Get off on the right foot
To begin something in a positive or successful way.
Ví dụ: Starting the project with a clear plan will help us get off on the right foot.
Ghi chú: This phrase focuses on the idea of starting well and does not directly involve physical movement.
Have one foot in the grave
To be very old or in very poor health, often implying that death may be near.
Ví dụ: At his age, some people might say he has one foot in the grave, but he's still full of energy and life.
Ghi chú: This phrase is metaphorical and does not literally mean having one foot physically buried in the ground.
Fell on deaf ears
To be ignored or disregarded, especially when trying to communicate something important.
Ví dụ: His warning about the dangers of smoking fell on deaf ears as none of the students seemed to take it seriously.
Ghi chú: The phrase does not involve the literal act of falling but rather means that the information was not heeded.
Get cold feet
To suddenly become too frightened or hesitant to do something previously planned or expected.
Ví dụ: She was supposed to bungee jump, but she got cold feet at the last minute and decided not to go through with it.
Ghi chú: The phrase does not refer to the actual sensation of having cold feet but rather to experiencing fear or hesitation.
Drag one's feet
To delay or be slow in doing something, often out of reluctance or indecision.
Ví dụ: The project is falling behind schedule because some team members are dragging their feet on completing their tasks.
Ghi chú: This phrase does not involve physically dragging one's feet but rather means to procrastinate or stall.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Foot
Foot the bill
To pay for something, especially a bill or cost.
Ví dụ: Let's go out for dinner, and I'll foot the bill this time.
Ghi chú: The slang term 'foot the bill' specifically refers to covering expenses or costs, whereas 'foot' alone refers to the lower extremity of the leg.
Foot loose
To be free, without attachments or responsibilities.
Ví dụ: He's always foot loose and fancy-free, traveling wherever he pleases.
Ghi chú: In this context, 'foot loose' suggests being unattached or unburdened by responsibilities, different from the literal meaning of 'foot.'
Foot traffic
The number of people walking past a particular location, often used to describe potential customers or visitors.
Ví dụ: The store relies on foot traffic to attract customers.
Ghi chú: The term 'foot traffic' specifically refers to pedestrian movement near a place, not just the physical foot itself.
Foot in the door
To establish a preliminary connection or gain an initial advantage in a situation.
Ví dụ: I got a foot in the door with that internship; now I just need to impress them.
Ghi chú: The slang term 'foot in the door' implies making progress or gaining a foothold, as compared to the literal body part.
Foot the pedal
To accelerate or increase the speed of something.
Ví dụ: He really put his foot on the pedal and finished the race in record time.
Ghi chú: The expression 'foot the pedal' relates to increasing speed or intensity, contrasting with just referring to the physical foot.
Foot the gas
To press on the gas pedal of a vehicle to accelerate.
Ví dụ: We need to foot the gas if we want to make it to the concert on time.
Ghi chú: The slang term 'foot the gas' specifically refers to accelerating a vehicle, distinct from the more general reference to 'foot.'
Foot the accelerator
To apply pressure to the accelerator pedal of a vehicle for acceleration.
Ví dụ: She always likes to foot the accelerator when driving, enjoying the thrill of speed.
Ghi chú: The term 'foot the accelerator' describes the action of pushing the accelerator in a vehicle, emphasizing speed or acceleration.
Foot - Ví dụ
My foot hurts.
Mă doare piciorul.
She has a blister on her heel.
Ea are un vezicul pe călcâi.
He took a step forward with his left foot.
El a făcut un pas înainte cu piciorul stâng.
Ngữ pháp của Foot
Foot - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: foot
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): feet
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): foot
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): footed
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): footed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): footing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): foots
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): foot
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): foot
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
foot chứa 1 âm tiết: foot
Phiên âm ngữ âm: ˈfu̇t
foot , ˈfu̇t (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Foot - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
foot: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.