Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Rumani
Force
fɔrs
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
forță, forță (militară), putere, forțare, forță de muncă
Ý nghĩa của Force bằng tiếng Romania
forță
Ví dụ:
The force of gravity pulls us down.
Forța gravitațională ne trage în jos.
He used all his force to push the door.
A folosit toată forța lui pentru a împinge ușa.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in physical contexts, such as physics or everyday situations involving strength.
Ghi chú: This meaning often refers to physical strength or power.
forță (militară)
Ví dụ:
The army deployed its forces to the region.
Armata și-a desfășurat forțele în regiune.
They called for international forces to help.
Au cerut forțe internaționale pentru ajutor.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in military or political contexts.
Ghi chú: This refers to organized groups, like military forces.
putere
Ví dụ:
She has the force of a strong personality.
Ea are puterea unei personalități puternice.
His arguments lacked force and conviction.
Argumentele lui au lipsit de forță și convingere.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions about influence or impact in various contexts.
Ghi chú: This meaning relates to the strength of ideas or personalities.
forțare
Ví dụ:
The force of the wind broke the windows.
Forțarea vântului a spart feroneria.
They used force to open the locked door.
Au folosit forțarea pentru a deschide ușa încuiată.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts where coercion or pressure is applied.
Ghi chú: This meaning emphasizes the idea of forcing something to happen.
forță de muncă
Ví dụ:
The country has a skilled workforce.
Țara are o forță de muncă calificată.
They are looking to increase their labor force.
Ei caută să își crească forța de muncă.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in economic and employment discussions.
Ghi chú: Refers to the total number of workers available in an economy.
Từ đồng nghĩa của Force
coerce
To coerce means to persuade someone to do something by using force or threats.
Ví dụ: The dictator coerced the citizens into obeying his commands.
Ghi chú: While 'force' can imply physical strength or power, 'coerce' specifically involves using pressure or threats to make someone do something.
compel
To compel means to force or drive someone to do something.
Ví dụ: The evidence compelled the jury to reach a guilty verdict.
Ghi chú: Similar to 'force,' but 'compel' often implies a sense of necessity or inevitability in the action being taken.
pressure
To pressure means to try to make someone do something by using influence, arguments, or threats.
Ví dụ: The company pressured its employees to work overtime without pay.
Ghi chú: While 'force' can be more direct, 'pressure' involves exerting influence or persuasion to achieve a desired outcome.
drive
To drive means to force or urge someone to take action or achieve a goal.
Ví dụ: His ambition and determination drove him to succeed against all odds.
Ghi chú: While 'force' can imply physical strength, 'drive' often conveys a sense of motivation or determination.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Force
by force
Using physical strength or violence to achieve something forcefully.
Ví dụ: The police entered the building by force to arrest the suspect.
Ghi chú: The original word 'force' refers to strength, power, or influence, while 'by force' specifically implies using physical strength or violence.
force of nature
Refers to a natural phenomenon or event that is powerful and uncontrollable.
Ví dụ: The hurricane was a force of nature that caused widespread destruction.
Ghi chú: While 'force' can refer to strength or power in general, 'force of nature' specifically refers to natural phenomena.
force majeure
An unforeseeable circumstance that prevents someone from fulfilling a contract.
Ví dụ: The concert was canceled due to a force majeure event, a severe storm.
Ghi chú: Unlike 'force' which can refer to physical strength, 'force majeure' pertains to legal or contractual obligations.
force someone's hand
To compel someone to take action or make a decision sooner than intended.
Ví dụ: The leaked information forced the company's hand to release a statement.
Ghi chú: 'Force someone's hand' involves influencing someone's decision-making, not just physical strength as in 'force'.
forceful argument
An argument that is strong, persuasive, and assertive.
Ví dụ: She presented a forceful argument in favor of the new policy.
Ghi chú: 'Forceful' describes the quality of the argument, emphasizing its strength and persuasiveness, not just the concept of 'force'.
force the issue
To push for a decision or resolution on a particular matter.
Ví dụ: The CEO decided to force the issue and address the problem head-on.
Ghi chú: 'Force the issue' focuses on pushing for a resolution or decision, rather than physical strength or power.
force of habit
Reflexive behavior done without thinking due to repetition and routine.
Ví dụ: Even though he quit smoking, he still reaches for a cigarette out of force of habit.
Ghi chú: While 'force' typically refers to strength or power, 'force of habit' highlights habitual actions that are almost automatic.
brute force
Using sheer strength or power, often in a clumsy or unrefined manner.
Ví dụ: They tried to open the lock with brute force, but it wouldn't budge.
Ghi chú: 'Brute force' emphasizes using raw strength without finesse, unlike 'force' which can imply more strategic or controlled application of strength.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Force
Forceful
In spoken language, 'forceful' is often used to describe someone who is assertive or dominant in their behavior or viewpoint.
Ví dụ: He has a forceful personality that commands attention.
Ghi chú: The term 'forceful' emphasizes the strength or intensity of someone's actions or attitude.
Force-fed
'Force-fed' is an informal term used to describe a situation where information is given or imposed forcefully and excessively.
Ví dụ: I was force-fed information about the new project during the meeting.
Ghi chú: It is a figurative use of the term 'force' to describe overwhelming or unwanted input.
Forced hand
When someone's hand is forced in a situation, they are compelled to take action or make a choice because they have no other viable options.
Ví dụ: The circumstances forced her hand, and she had to make a decision.
Ghi chú: This phrase implies that external factors or events have influenced someone's decision-making.
Force down
To 'force down' something means to eat or drink quickly or with difficulty, often because of lack of time or appetite.
Ví dụ: I had to force down my breakfast quickly before leaving for work.
Ghi chú: It conveys the idea of consuming something despite reluctance or discomfort.
Forcibly
'Forcibly' is an adverb indicating that an action was carried out using physical force or coercion.
Ví dụ: The police removed the protestors from the building forcibly.
Ghi chú: It emphasizes the manner in which an action is performed with a focus on coercion or physical intervention.
Forcer
A 'forcer' is someone who uses their influence, power, or persuasive skills to ensure a particular outcome or result in a situation.
Ví dụ: He's known as the office forcer because he always gets his way in meetings.
Ghi chú: It denotes a person who actively exerts pressure or influence to achieve a desired outcome.
Force-fit
To 'force-fit' something is to adapt or fit it into a situation or context in a way that is unnatural, inappropriate, or unsuitable.
Ví dụ: They tried to force-fit a solution that didn't suit the problem at hand.
Ghi chú: It conveys the idea of imposing something forcefully into a situation without proper consideration or compatibility.
Force - Ví dụ
The force of the wind was so strong that it knocked over the trees.
Forța vântului a fost atât de puternică încât a doborât copacii.
The police used force to break up the protest.
Poliția a folosit forța pentru a dispersa protestul.
She felt a force pushing her towards the edge of the cliff.
Ea a simțit o forță împingând-o spre marginea stâncii.
Ngữ pháp của Force
Force - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: force
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): forces, force
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): force
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): forced
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): forcing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): forces
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): force
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): force
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
force chứa 1 âm tiết: force
Phiên âm ngữ âm: ˈfȯrs
force , ˈfȯrs (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Force - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
force: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.